1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
330,830,054,578 |
378,617,376,993 |
412,391,087,245 |
335,101,156,121 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,149,689,610 |
956,061,076 |
8,122,698,315 |
634,134,380 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
329,680,364,968 |
377,661,315,917 |
404,268,388,930 |
334,467,021,741 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
294,804,968,238 |
297,409,574,054 |
388,904,963,048 |
298,294,997,982 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,875,396,730 |
80,251,741,863 |
15,363,425,882 |
36,172,023,759 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,845,764,190 |
364,773,803 |
2,702,524,937 |
333,437,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,704,187,893 |
19,323,069,407 |
22,917,126,935 |
9,708,008,454 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,058,009,318 |
18,742,888,971 |
16,295,080,041 |
12,852,025,988 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
159,982,105 |
304,841,055 |
682,180,459 |
1,027,915,038 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,608,333,493 |
11,543,813,436 |
17,253,414,257 |
17,437,185,465 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,248,657,429 |
49,444,791,768 |
-22,786,770,832 |
8,332,352,749 |
|
12. Thu nhập khác |
34,139,026,227 |
54,237,594 |
179,085,973 |
200,200,773 |
|
13. Chi phí khác |
3,058,144,072 |
887,954,106 |
1,671,531,408 |
1,824,301,838 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,080,882,155 |
-833,716,512 |
-1,492,445,435 |
-1,624,101,065 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,329,539,584 |
48,611,075,256 |
-24,279,216,267 |
6,708,251,684 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,589,857,010 |
9,566,356,290 |
108,899,621 |
1,530,246,451 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,739,682,574 |
39,044,718,966 |
-24,388,115,888 |
5,178,005,233 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,707,286,826 |
39,031,852,851 |
-24,394,572,961 |
5,165,115,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
32,395,748 |
12,866,115 |
6,457,073 |
12,889,381 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
596 |
651 |
-407 |
86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|