MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 513,450,688,263 590,091,183,159 709,093,972,734 717,628,726,136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,252,216,758 15,472,079,906 59,240,532,083 15,029,432,612
1. Tiền 5,252,216,758 15,472,079,906 53,240,532,083 1,779,432,612
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 13,250,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 297,027,602,233 400,917,245,771 503,304,376,646 437,986,657,536
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 279,177,137,803 282,141,701,183 333,586,316,111 319,873,612,515
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,668,023,402 126,835,066,866 180,662,242,000 134,397,822,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,585,763,163 25,343,799,857 22,459,140,670 19,299,963,054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,403,322,135 -33,403,322,135 -33,403,322,135 -35,584,740,339
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 205,128,505,983 166,788,860,794 141,731,319,623 254,371,930,594
1. Hàng tồn kho 226,607,907,306 187,848,089,294 160,708,815,371 273,349,426,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,479,401,323 -21,059,228,500 -18,977,495,748 -18,977,495,748
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,042,363,289 6,912,996,688 4,817,744,382 10,240,705,394
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,919,393,886 6,912,996,688 4,463,970,777 773,075,256
2. Thuế GTGT được khấu trừ 122,969,403 353,773,605 9,442,922,719
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,707,419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,100,575,012,641 1,128,046,903,380 985,734,457,296 955,647,636,788
I. Các khoản phải thu dài hạn 146,260,480,512 146,260,480,512 7,438,458,026 8,066,209,551
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 139,740,000,000 139,740,000,000 195,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 6,520,480,512 6,520,480,512 7,438,458,026 7,871,209,551
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 782,975,058,213 756,512,671,008 915,105,496,440 882,228,253,774
1. Tài sản cố định hữu hình 782,897,013,164 756,477,984,320 915,083,817,251 882,219,582,084
- Nguyên giá 1,966,406,436,027 1,968,778,391,379 2,149,900,162,126 2,152,189,929,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,183,509,422,863 -1,212,300,407,059 -1,234,816,344,875 -1,269,970,347,873
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 78,045,049 34,686,688 21,679,189 8,671,690
- Nguyên giá 1,040,599,998 1,040,600,000 1,040,600,000 1,040,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -962,554,949 -1,005,913,312 -1,018,920,811 -1,031,928,310
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117,632,985,360 173,207,216,724 9,292,257,001 14,685,938,491
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,584,552,562 3,584,552,562 3,584,552,562 3,584,552,562
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 114,048,432,798 169,622,664,162 5,707,704,439 11,101,385,929
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,734,320,028 26,734,320,028 26,734,320,028 26,734,320,028
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,622,033,500 7,622,033,500 7,622,033,500 7,622,033,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,887,713,472 -1,887,713,472 -1,887,713,472 -1,887,713,472
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 26,972,168,528 25,332,215,108 27,163,925,801 23,932,914,944
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,925,368,691 18,244,659,985 19,561,748,114 16,574,947,238
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 7,046,799,837 7,087,555,123 7,602,177,687 7,357,967,706
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,614,025,700,904 1,718,138,086,539 1,694,828,430,030 1,673,276,362,924
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 987,612,404,721 1,056,706,056,917 1,052,831,281,984 1,022,977,572,953
I. Nợ ngắn hạn 930,139,404,067 919,937,455,749 872,775,387,880 850,522,640,416
1. Phải trả người bán ngắn hạn 206,709,014,317 166,678,713,353 173,354,917,526 169,240,826,725
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,837,241,287 56,890,069,549 9,936,463,923 40,289,242,852
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117,565,838,028 106,451,607,615 69,682,721,624 50,685,483,645
4. Phải trả người lao động 10,264,828,176 15,392,591,289 19,992,901,341 16,457,988,303
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 934,979,866 14,000,726,765 524,084,059 1,077,004,455
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 550,000,000 400,000,000 250,000,000 100,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,448,472,845 58,888,674,164 80,076,232,584 60,021,043,821
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 489,818,847,999 501,224,891,465 518,947,885,274 512,639,941,085
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,181,549 10,181,549 10,181,549 11,109,530
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,473,000,654 136,768,601,168 180,055,894,104 172,454,932,537
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,166,034,095 4,144,984,095 4,144,984,095 4,144,984,095
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,555,399,665 129,872,050,179 172,914,064,953 165,313,103,386
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,751,566,894 2,751,566,894 2,996,845,056 2,996,845,056
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 626,413,296,183 661,432,029,622 641,997,148,046 650,298,789,971
I. Vốn chủ sở hữu 626,413,296,183 661,432,029,622 641,997,148,046 650,298,789,971
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,077,290,480 2,077,290,480 2,077,290,480 2,077,290,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,894,390,964 -1,894,390,964 -1,894,390,964 -1,894,390,964
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,113,270,078 10,113,270,078 10,113,270,078 10,113,270,078
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,984,299,974 49,990,167,299 30,548,828,650 38,913,730,996
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -41,107,591,330 -44,668,382,819 -44,668,382,818 33,758,257,322
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,091,891,304 94,658,550,118 75,217,211,468 5,155,473,674
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,132,826,615 1,145,692,729 1,152,149,802 1,088,889,381
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,614,025,700,904 1,718,138,086,539 1,694,828,430,030 1,673,276,362,924
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.