MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,018,096,442 112,333,466,105 129,351,840,270 124,144,662,521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,900,181,656 20,958,713,205 30,711,363,013 22,883,029,192
1. Tiền 25,900,181,656 20,958,713,205 30,711,363,013 22,883,029,192
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,147,295,000 36,889,138,077 43,858,838,154 42,090,167,639
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,363,814,651 41,640,164,893 42,812,803,026 46,604,813,782
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,191,985,766 1,758,923,108 7,541,095,164 2,126,481,896
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 314,334,483 212,889,976 243,121,264 97,053,261
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,722,839,900 -6,722,839,900 -6,738,181,300 -6,738,181,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,970,619,786 54,485,614,823 54,781,639,103 59,127,336,175
1. Hàng tồn kho 58,970,619,786 54,485,614,823 54,781,639,103 59,127,336,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,129,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,129,515
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,351,409,085 35,383,320,892 34,874,606,215 33,916,309,503
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,411,723,833 26,436,771,766 32,048,376,637 31,141,327,161
1. Tài sản cố định hữu hình 27,411,723,833 26,436,771,766 32,048,376,637 31,141,327,161
- Nguyên giá 134,242,012,411 134,854,699,715 142,077,869,200 142,988,702,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,830,288,578 -108,417,927,949 -110,029,492,563 -111,847,375,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 267,135,000 267,135,000 267,135,000 267,135,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -267,135,000 -267,135,000 -267,135,000 -267,135,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,049,072,315 6,049,072,315
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,049,072,315 6,049,072,315
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,890,612,937 2,897,476,811 2,826,229,578 2,774,982,342
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,890,612,937 2,897,476,811 2,826,229,578 2,774,982,342
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 156,369,505,527 147,716,786,997 164,226,446,485 158,060,972,024
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,042,197,803 28,868,748,721 50,005,267,438 38,157,766,616
I. Nợ ngắn hạn 43,042,197,803 24,107,628,721 45,481,087,438 33,906,766,616
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,969,034,252 4,884,139,320 11,675,725,134 7,416,748,669
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,813,814,679 1,014,683,744 1,174,797,555 289,621,873
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,928,281,412 2,030,144,368 2,260,062,321 2,640,832,387
4. Phải trả người lao động 7,031,921,626 7,420,817,166 6,131,382,316 5,541,494,765
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,016,180,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 699,726,409 1,016,106,900 11,731,663,775 624,112,187
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,901,003,632 7,096,437,830 11,881,131,944 16,958,017,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 682,235,793 645,299,393 626,324,393 435,939,641
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,761,120,000 4,524,180,000 4,251,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,761,120,000 4,524,180,000 4,251,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 113,327,307,724 118,848,038,276 114,221,179,047 119,903,205,408
I. Vốn chủ sở hữu 113,327,307,724 118,848,038,276 114,221,179,047 119,903,205,408
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,247,160,000 55,247,160,000 55,247,160,000 55,247,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,247,160,000 55,247,160,000 55,247,160,000 55,247,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 683,890,000 683,890,000 683,890,000 683,890,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,524,716,000 5,524,716,000 5,524,716,000 5,524,716,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,871,541,724 57,392,272,276 52,765,413,047 58,447,439,408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,052,194,894 40,052,194,894 29,002,762,894 52,697,524,128
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,819,346,830 17,340,077,382 23,762,650,153 5,749,915,280
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 156,369,505,527 147,716,786,997 164,226,446,485 158,060,972,024
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.