1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,479,239,870 |
|
195,990,999,200 |
122,330,822,782 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,479,239,870 |
|
195,990,999,200 |
122,330,822,782 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,700,904,090 |
|
196,145,815,223 |
121,664,114,327 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,221,664,220 |
|
-154,816,023 |
666,708,455 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,107,685 |
|
83,662,840 |
658,797,372 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,251,676,055 |
|
2,039,233,776 |
1,723,556,094 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,773,590,653 |
|
1,699,420,813 |
1,716,743,364 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,282,374 |
|
17,835,196 |
958,574,776 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,028,637,414 |
|
1,843,582,554 |
40,386,572,975 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,460,152,378 |
|
-3,971,804,709 |
-41,743,198,018 |
|
12. Thu nhập khác |
3,181,000,000 |
|
|
21,101,000 |
|
13. Chi phí khác |
869,820,066 |
|
505,992,525 |
24,240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,311,179,934 |
|
-505,992,525 |
21,076,760 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,148,972,444 |
|
-4,477,797,234 |
-41,722,121,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
-710,867,299 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
442,044,627 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,591,017,071 |
|
-3,766,929,935 |
-41,722,121,258 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,560,319,485 |
|
-3,766,929,935 |
-41,722,121,258 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-30,697,586 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-54 |
-602 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|