MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 528,782,145,851 526,206,779,094 521,621,115,394 481,391,039,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,225,979,359 10,461,908,302 10,495,243,104 10,175,259,459
1. Tiền 225,979,359 461,908,302 495,243,104 175,259,459
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 518,473,589,526 515,427,087,074 482,701,873,198 415,336,170,656
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 649,333,167,455 566,701,361,323 566,678,519,523 559,261,348,973
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,560,918,893 105,236,718,893 69,358,852,693 48,165,363,393
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 347,196,074 341,759,965 317,935,800 309,059,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -150,767,692,896 -156,852,753,107 -153,653,434,818 -192,399,600,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,038,392,800 55,308,044,791
1. Hàng tồn kho 28,038,392,800 55,308,044,791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 82,576,966 317,783,718 385,606,292 571,565,081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,836,917 1,203,668 41,773,291 4,109,841
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,740,049 66,580,050 93,833,001 57,455,240
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 250,000,000 250,000,000 510,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,451,071,603 12,126,798,203 11,717,491,478 11,493,639,423
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,438,659,303 12,117,990,617 11,716,452,590 11,476,866,717
1. Tài sản cố định hữu hình 12,438,659,303 12,117,990,617 11,716,452,590 11,476,866,717
- Nguyên giá 20,597,334,495 20,597,334,495 20,175,407,222 20,216,407,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,158,675,192 -8,479,343,878 -8,458,954,632 -8,739,540,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,412,300 8,807,586 1,038,888 16,772,706
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,412,300 8,807,586 1,038,888 16,772,706
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 541,233,217,454 538,333,577,297 533,338,606,872 492,884,679,410
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,917,827,548 38,171,792,980 30,528,051,056 29,442,321,350
I. Nợ ngắn hạn 38,101,160,893 21,894,792,962 30,528,051,056 15,765,321,350
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,768,918,263 11,631,656,000 7,074,034,698 7,078,129,505
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 232,160,843 156,260,843 156,260,843 81,740,843
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,057,646,979 1,025,457 488,176 756,512
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 764,210,667 762,959,859 777,376,517 761,803,667
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,502,000,004 1,566,666,666 14,743,666,685 66,666,686
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,776,224,137 7,776,224,137 7,776,224,137 7,776,224,137
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 816,666,655 16,277,000,018 13,677,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 816,666,655 16,277,000,018 13,677,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 502,315,389,906 500,161,784,317 502,810,555,816 463,442,358,060
I. Vốn chủ sở hữu 502,315,389,906 500,161,784,317 502,810,555,816 463,442,358,060
1. Vốn góp của chủ sở hữu 693,299,280,000 693,299,280,000 693,299,280,000 693,299,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 693,299,280,000 693,299,280,000 693,299,280,000 693,299,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,249,100,000 -3,249,100,000 -3,249,100,000 -3,249,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,692,449,297 15,692,449,297 15,692,449,297 15,692,449,297
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -203,427,239,391 -205,580,844,980 -202,932,073,481 -242,300,271,237
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -220,217,002,727 -220,217,002,727 -220,217,002,727 -220,217,002,727
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,789,763,336 14,636,157,747 17,284,929,246 -22,083,268,510
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 541,233,217,454 538,333,577,297 533,338,606,872 492,884,679,410
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.