TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
769,961,070,350 |
|
746,282,387,247 |
656,302,843,049 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,031,491,558 |
|
10,991,715,972 |
10,854,259,999 |
|
1. Tiền |
3,031,491,558 |
|
991,715,972 |
854,259,999 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
318,900,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
318,900,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
754,232,280,018 |
|
734,194,487,102 |
595,167,514,059 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
755,200,325,909 |
|
711,545,619,510 |
566,369,527,340 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,586,892,893 |
|
32,260,738,357 |
74,683,704,893 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
445,116,636 |
|
321,387,855 |
2,959,045,389 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,000,055,420 |
|
-9,933,258,620 |
-48,844,763,563 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
652,087,280 |
|
868,862,182 |
50,039,495,798 |
|
1. Hàng tồn kho |
652,087,280 |
|
868,862,182 |
50,039,495,798 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,726,311,494 |
|
227,321,991 |
241,573,193 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
89,388,690 |
|
17,321,991 |
11,155,626 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,633,043,104 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,879,700 |
|
210,000,000 |
230,417,567 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
481,299,962,211 |
|
17,359,720,517 |
17,028,482,943 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
205,832,608,344 |
|
13,082,012,433 |
12,759,327,989 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
125,432,608,344 |
|
13,082,012,433 |
12,759,327,989 |
|
- Nguyên giá |
181,215,635,271 |
|
20,597,334,495 |
20,597,334,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,783,026,927 |
|
-7,515,322,062 |
-7,838,006,506 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,400,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
80,400,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,332,157,637 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,332,157,637 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,225,108,047 |
|
4,226,680,787 |
4,219,882,432 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,560,000,000 |
|
4,560,000,000 |
4,560,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-334,891,953 |
|
-333,319,213 |
-340,117,568 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
269,910,088,183 |
|
51,027,297 |
49,272,522 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
269,910,088,183 |
|
51,027,297 |
49,272,522 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,251,261,032,561 |
|
763,642,107,764 |
673,331,325,992 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
644,816,588,177 |
|
141,878,073,291 |
93,289,412,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
469,377,147,976 |
|
139,639,656,632 |
92,948,996,090 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,776,519,355 |
|
6,148,562,056 |
6,980,833,810 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,980,860,000 |
|
2,055,052,000 |
214,783,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
115,755 |
|
23,401,766,805 |
56,354,803 |
|
4. Phải trả người lao động |
289,836,633 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
129,903,342,124 |
|
33,227,801,648 |
34,842,549,775 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
233,650,249,972 |
|
67,030,249,986 |
43,078,249,965 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,776,224,137 |
|
7,776,224,137 |
7,776,224,137 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
175,439,440,201 |
|
2,238,416,659 |
340,416,687 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
163,598,416,659 |
|
2,238,416,659 |
340,416,687 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,841,023,542 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
606,444,444,384 |
|
621,764,034,473 |
580,041,913,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
606,444,444,384 |
|
621,764,034,473 |
580,041,913,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
693,299,280,000 |
|
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
693,299,280,000 |
|
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,249,100,000 |
|
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,692,449,297 |
|
15,692,449,297 |
15,692,449,297 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-104,475,890,469 |
|
-83,978,594,824 |
-125,700,716,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,560,319,485 |
|
-2,462,081,914 |
-81,516,512,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-92,915,570,984 |
|
-81,516,512,910 |
-44,184,203,172 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,177,705,556 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,251,261,032,561 |
|
763,642,107,764 |
673,331,325,992 |
|