1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,595,497,121 |
159,994,806,987 |
35,582,739,156 |
94,088,378,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,595,497,121 |
159,994,806,987 |
35,582,739,156 |
94,088,378,174 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
164,455,990,358 |
228,176,427,285 |
54,980,835,598 |
94,203,812,155 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-41,860,493,237 |
-68,181,620,298 |
-19,398,096,442 |
-115,433,981 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
483,203,975 |
116,800,078 |
173,273,176 |
154,602,453 |
|
7. Chi phí tài chính |
524,302,268 |
324,952,493 |
179,657,534 |
1,283,142,311 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
524,302,268 |
305,228,936 |
179,657,534 |
171,700,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,737,798,381 |
7,168,433,026 |
7,263,046,991 |
7,723,119,524 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-49,639,389,911 |
-75,558,205,739 |
-26,667,527,791 |
-8,967,093,363 |
|
12. Thu nhập khác |
3,129,171,306 |
630,196,000 |
2,769,229,956 |
688,110,284 |
|
13. Chi phí khác |
3,369,781,394 |
176,457,113 |
199,200,946 |
1,998,997,097 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-240,610,088 |
453,738,887 |
2,570,029,010 |
-1,310,886,813 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-49,879,999,999 |
-75,104,466,852 |
-24,097,498,781 |
-10,277,980,176 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-49,879,999,999 |
-75,104,466,852 |
-24,097,498,781 |
-10,277,980,176 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-49,879,999,999 |
-75,104,466,852 |
-24,097,498,781 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-831 |
-1,252 |
-394 |
-171 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|