TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
439,456,069,778 |
254,635,190,113 |
228,599,583,894 |
289,861,349,899 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,851,061,535 |
52,766,257,824 |
26,724,556,451 |
40,194,043,110 |
|
1. Tiền |
32,861,736,036 |
39,776,932,325 |
11,059,896,407 |
24,441,158,721 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,989,325,499 |
12,989,325,499 |
15,664,660,044 |
15,752,884,389 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,406,976,630 |
90,340,079,148 |
77,489,677,997 |
89,538,478,870 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
146,556,551,793 |
88,913,262,297 |
76,629,375,112 |
79,726,386,526 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,060,647,264 |
2,335,374,276 |
3,182,035,096 |
12,344,169,122 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,614,624,154 |
9,712,519,314 |
8,299,344,528 |
8,146,491,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,824,846,581 |
-10,621,076,739 |
-10,621,076,739 |
-10,678,568,160 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
232,321,381,249 |
100,730,432,861 |
113,256,025,231 |
148,844,610,460 |
|
1. Hàng tồn kho |
403,359,629,761 |
260,151,470,799 |
217,950,392,043 |
265,476,918,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-171,038,248,512 |
-159,421,037,938 |
-104,694,366,812 |
-116,632,308,380 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,876,650,364 |
10,798,420,280 |
11,129,324,215 |
11,284,217,459 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,170,641,914 |
355,567,795 |
734,884,316 |
889,777,560 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
311,568,551 |
48,412,586 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,394,439,899 |
10,394,439,899 |
10,394,439,899 |
10,394,439,899 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
559,999,040,579 |
573,199,975,289 |
563,577,984,481 |
530,279,271,278 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,337,475,034 |
1,647,696,496 |
1,647,696,496 |
1,647,696,496 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,337,475,034 |
1,647,696,496 |
1,647,696,496 |
1,647,696,496 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
419,309,362,636 |
414,254,693,991 |
422,331,886,032 |
414,776,505,073 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
409,714,605,465 |
403,374,720,935 |
411,671,156,795 |
404,335,019,655 |
|
- Nguyên giá |
937,018,743,233 |
937,018,743,233 |
959,770,530,464 |
953,607,009,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-527,304,137,768 |
-533,644,022,298 |
-548,099,373,669 |
-549,271,990,318 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,594,757,171 |
10,879,973,056 |
10,660,729,237 |
10,441,485,418 |
|
- Nguyên giá |
28,555,904,162 |
29,945,824,162 |
29,945,824,162 |
29,945,824,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,961,146,991 |
-19,065,851,106 |
-19,285,094,925 |
-19,504,338,744 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,174,851,416 |
25,012,433,024 |
10,323,699,239 |
11,335,900,827 |
|
- Nguyên giá |
38,580,011,964 |
38,580,011,964 |
15,828,224,733 |
17,530,390,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,405,160,548 |
-13,567,578,940 |
-5,504,525,494 |
-6,194,489,219 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,983,559,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,983,559,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
111,143,791,935 |
130,641,512,220 |
127,631,063,156 |
100,875,529,324 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
111,143,791,935 |
130,641,512,220 |
127,631,063,156 |
100,875,529,324 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
999,455,110,357 |
827,835,165,402 |
792,177,568,375 |
820,140,621,177 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
771,732,271,049 |
675,216,792,946 |
663,395,730,337 |
701,636,763,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
770,681,982,299 |
674,142,590,350 |
662,345,613,895 |
700,529,810,427 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
632,064,803,443 |
559,423,904,527 |
536,332,182,296 |
537,652,599,966 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,583,355,636 |
5,747,074,780 |
5,270,765,980 |
31,624,843,210 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,225,095,178 |
22,774,787,347 |
22,853,090,819 |
20,877,242,430 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,171,413,314 |
14,199,407,438 |
18,562,616,433 |
12,183,862,770 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,012,658,489 |
44,265,768,529 |
43,703,649,451 |
61,288,119,880 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
65,363,637 |
32,727,275 |
60,000,004 |
108,553,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,502,045,145 |
17,095,772,554 |
19,694,561,412 |
18,325,840,943 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,454,099,557 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
7,600,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,616,500,000 |
2,616,500,000 |
7,882,099,600 |
7,882,099,600 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,986,647,900 |
2,986,647,900 |
2,986,647,900 |
2,986,647,900 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,050,288,750 |
1,074,202,596 |
1,050,116,442 |
1,106,952,888 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
367,854,350 |
343,768,196 |
319,682,042 |
295,595,888 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
682,434,400 |
730,434,400 |
730,434,400 |
811,357,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
227,722,839,308 |
152,618,372,456 |
128,781,838,038 |
118,503,857,862 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
227,722,839,308 |
152,618,372,456 |
128,781,838,038 |
118,503,857,862 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-477,787,435,024 |
-552,891,901,876 |
-576,728,436,294 |
-587,006,416,470 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-427,907,435,025 |
-427,907,435,025 |
-427,907,435,025 |
-427,907,435,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-49,879,999,999 |
-124,984,466,851 |
-148,821,001,269 |
-159,098,981,445 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
999,455,110,357 |
827,835,165,402 |
792,177,568,375 |
820,140,621,177 |
|