MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 439,456,069,778 254,635,190,113 228,599,583,894 289,861,349,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,851,061,535 52,766,257,824 26,724,556,451 40,194,043,110
1. Tiền 32,861,736,036 39,776,932,325 11,059,896,407 24,441,158,721
2. Các khoản tương đương tiền 12,989,325,499 12,989,325,499 15,664,660,044 15,752,884,389
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,406,976,630 90,340,079,148 77,489,677,997 89,538,478,870
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 146,556,551,793 88,913,262,297 76,629,375,112 79,726,386,526
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,060,647,264 2,335,374,276 3,182,035,096 12,344,169,122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,614,624,154 9,712,519,314 8,299,344,528 8,146,491,382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,824,846,581 -10,621,076,739 -10,621,076,739 -10,678,568,160
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 232,321,381,249 100,730,432,861 113,256,025,231 148,844,610,460
1. Hàng tồn kho 403,359,629,761 260,151,470,799 217,950,392,043 265,476,918,840
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -171,038,248,512 -159,421,037,938 -104,694,366,812 -116,632,308,380
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,876,650,364 10,798,420,280 11,129,324,215 11,284,217,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,170,641,914 355,567,795 734,884,316 889,777,560
2. Thuế GTGT được khấu trừ 311,568,551 48,412,586
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,394,439,899 10,394,439,899 10,394,439,899 10,394,439,899
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 559,999,040,579 573,199,975,289 563,577,984,481 530,279,271,278
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,337,475,034 1,647,696,496 1,647,696,496 1,647,696,496
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,337,475,034 1,647,696,496 1,647,696,496 1,647,696,496
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 419,309,362,636 414,254,693,991 422,331,886,032 414,776,505,073
1. Tài sản cố định hữu hình 409,714,605,465 403,374,720,935 411,671,156,795 404,335,019,655
- Nguyên giá 937,018,743,233 937,018,743,233 959,770,530,464 953,607,009,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -527,304,137,768 -533,644,022,298 -548,099,373,669 -549,271,990,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,594,757,171 10,879,973,056 10,660,729,237 10,441,485,418
- Nguyên giá 28,555,904,162 29,945,824,162 29,945,824,162 29,945,824,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,961,146,991 -19,065,851,106 -19,285,094,925 -19,504,338,744
III. Bất động sản đầu tư 25,174,851,416 25,012,433,024 10,323,699,239 11,335,900,827
- Nguyên giá 38,580,011,964 38,580,011,964 15,828,224,733 17,530,390,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,405,160,548 -13,567,578,940 -5,504,525,494 -6,194,489,219
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,983,559,558 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,983,559,558 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,050,000,000 5,050,000,000 5,050,000,000 5,050,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 111,143,791,935 130,641,512,220 127,631,063,156 100,875,529,324
1. Chi phí trả trước dài hạn 111,143,791,935 130,641,512,220 127,631,063,156 100,875,529,324
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 999,455,110,357 827,835,165,402 792,177,568,375 820,140,621,177
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 771,732,271,049 675,216,792,946 663,395,730,337 701,636,763,315
I. Nợ ngắn hạn 770,681,982,299 674,142,590,350 662,345,613,895 700,529,810,427
1. Phải trả người bán ngắn hạn 632,064,803,443 559,423,904,527 536,332,182,296 537,652,599,966
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,583,355,636 5,747,074,780 5,270,765,980 31,624,843,210
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,225,095,178 22,774,787,347 22,853,090,819 20,877,242,430
4. Phải trả người lao động 20,171,413,314 14,199,407,438 18,562,616,433 12,183,862,770
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,012,658,489 44,265,768,529 43,703,649,451 61,288,119,880
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 65,363,637 32,727,275 60,000,004 108,553,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,502,045,145 17,095,772,554 19,694,561,412 18,325,840,943
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,454,099,557 5,000,000,000 5,000,000,000 7,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,616,500,000 2,616,500,000 7,882,099,600 7,882,099,600
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,986,647,900 2,986,647,900 2,986,647,900 2,986,647,900
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,050,288,750 1,074,202,596 1,050,116,442 1,106,952,888
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 367,854,350 343,768,196 319,682,042 295,595,888
7. Phải trả dài hạn khác 682,434,400 730,434,400 730,434,400 811,357,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 227,722,839,308 152,618,372,456 128,781,838,038 118,503,857,862
I. Vốn chủ sở hữu 227,722,839,308 152,618,372,456 128,781,838,038 118,503,857,862
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,251,400,000 13,251,400,000 13,251,400,000 13,251,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000 -20,000 -20,000 -20,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 92,258,894,332 92,258,894,332 92,258,894,332 92,258,894,332
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -477,787,435,024 -552,891,901,876 -576,728,436,294 -587,006,416,470
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -427,907,435,025 -427,907,435,025 -427,907,435,025 -427,907,435,025
- LNST chưa phân phối kỳ này -49,879,999,999 -124,984,466,851 -148,821,001,269 -159,098,981,445
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 999,455,110,357 827,835,165,402 792,177,568,375 820,140,621,177
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.