1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,627,915,617 |
3,389,089,210 |
3,067,865,185 |
2,877,342,552 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,627,915,617 |
3,389,089,210 |
3,067,865,185 |
2,877,342,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
704,091,919 |
704,091,919 |
704,091,919 |
704,091,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,923,823,698 |
2,684,997,291 |
2,363,773,266 |
2,173,250,633 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,201,762,324 |
2,660,310,788 |
2,227,289,993 |
2,026,431,706 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,639,450,000 |
|
1,140,000,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
105,272,727 |
95,454,545 |
210,245,021 |
14,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,254,614,307 |
4,999,799,436 |
3,095,597,352 |
3,706,201,069 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
126,248,988 |
250,054,098 |
145,220,886 |
479,481,270 |
|
12. Thu nhập khác |
14,000,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
42,300,000 |
34,000,000 |
33,000,000 |
27,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-28,300,000 |
-34,000,000 |
-33,000,000 |
-27,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,948,988 |
216,054,098 |
112,220,886 |
452,481,270 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,930,413 |
98,491,435 |
66,324,793 |
135,776,870 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,018,575 |
117,562,663 |
45,896,093 |
316,704,400 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,018,575 |
117,562,663 |
|
316,704,400 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
01 |
01 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|