1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
865,022,259 |
107,878,787 |
1,189,964,170 |
1,360,757,162 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
735,567,716 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
129,454,543 |
107,878,787 |
1,189,964,170 |
1,360,757,162 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
991,604,117 |
95,844,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
129,454,543 |
107,878,787 |
198,360,053 |
1,264,913,137 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,352,842,752 |
3,775,977,950 |
3,366,218,107 |
3,215,261,211 |
|
7. Chi phí tài chính |
231,624,450 |
88,936,534 |
61,234,176 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
231,624,450 |
88,936,534 |
61,234,176 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,871,705 |
34,365,200 |
93,427,973 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,160,797,353 |
1,645,607,125 |
1,768,688,237 |
1,327,640,542 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,049,003,787 |
2,114,947,878 |
1,641,227,774 |
3,152,533,806 |
|
12. Thu nhập khác |
16,000,000 |
|
106,549 |
|
|
13. Chi phí khác |
25,500,000 |
57,750,000 |
92,600,001 |
100,400,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,500,000 |
-57,750,000 |
-92,493,452 |
-100,400,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,039,503,787 |
2,057,197,878 |
1,548,734,322 |
3,052,133,806 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,039,503,787 |
2,057,197,878 |
1,548,734,322 |
3,052,133,806 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,039,503,787 |
2,057,197,878 |
1,548,734,322 |
3,052,133,806 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
37 |
25 |
19 |
37 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|