MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 320,590,651,586 310,146,063,855 318,858,095,469 313,940,190,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,464,665,897 45,479,395,545 7,886,594,700 5,007,476,750
1. Tiền 148,665,897 163,395,545 7,886,594,700 5,007,476,750
2. Các khoản tương đương tiền 45,316,000,000 45,316,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,316,000,000 45,316,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,316,000,000 45,316,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,619,486,806 101,024,211,046 98,867,567,749 96,967,081,902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,946,194,154 134,466,560,999 115,701,256,131 114,947,959,419
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,258,726,965 2,279,711,965 2,238,515,965 2,238,956,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 22,907,342,615 19,228,720,225 18,814,479,460 20,489,245,983
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,511,675,394 12,140,996,220 29,205,094,556 30,098,945,940
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,004,452,322 -67,091,778,363 -67,091,778,363 -70,808,025,996
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 158,056,842,110 163,642,457,264 164,787,643,452 164,653,437,621
1. Hàng tồn kho 158,056,842,110 163,642,457,264 164,787,643,452 164,934,923,051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -281,485,430
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,449,656,773 2,000,289,568 1,996,194,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,000,289,568 1,996,194,446
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,449,656,773
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,622,378,342 16,836,791,512 16,416,026,851 16,047,963,816
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,897,200,000 12,897,200,000 12,897,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,897,200,000 12,897,200,000 12,897,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,844,398,725 2,161,611,895 1,740,847,234 1,372,784,199
1. Tài sản cố định hữu hình 2,844,398,725 2,161,611,895 1,740,847,234 1,372,784,199
- Nguyên giá 64,642,694,246 64,642,694,246 64,642,694,246 63,962,594,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,798,295,521 -62,481,082,351 -62,901,847,012 -62,589,810,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,777,979,617 1,777,979,617 1,777,979,617 1,777,979,617
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,940,000,000 2,940,000,000 2,940,000,000 2,940,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,162,020,383 -1,162,020,383 -1,162,020,383 -1,162,020,383
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 325,213,029,928 326,982,855,367 335,274,122,320 329,988,154,535
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 162,872,247,329 167,805,034,421 180,694,863,626 193,694,754,631
I. Nợ ngắn hạn 162,872,247,329 155,167,787,837 168,076,822,598 181,089,051,071
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,953,006,298 75,633,036,834 74,035,069,512 72,298,491,825
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,653,185,405 18,891,195,405 18,731,524,618 19,406,792,209
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,103,031,036 28,663,222,688 25,281,775,062 39,217,706,725
4. Phải trả người lao động 315,000,000 341,000,000 276,626,361 286,327,819
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,140,789,639 1,637,525,552 19,992,778,846 23,386,723,586
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,524,290,373 29,461,159,364 29,421,000,205 26,285,960,913
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 300,000,000 200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,637,246,584
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,697,994 40,647,994 38,047,994 7,047,994
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,637,246,584 12,618,041,028 12,605,703,560
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,637,246,584 12,618,041,028 12,605,703,560
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 162,340,782,599 159,177,820,946 154,579,258,694 136,293,399,904
I. Vốn chủ sở hữu 162,340,782,599 159,177,820,946 154,579,258,694 136,293,399,904
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,519,193,263 14,519,193,263 14,519,193,263
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 14,519,193,263
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -152,178,410,664 -155,341,372,317 -159,939,934,569 -178,225,793,359
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -145,319,983,668 -144,950,778,212 -144,983,309,938 -159,082,769,042
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,858,426,996 -10,390,594,105 -14,956,624,631 -19,143,024,317
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 325,213,029,928 326,982,855,367 335,274,122,320 329,988,154,535
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.