TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
320,590,651,586 |
310,146,063,855 |
318,858,095,469 |
313,940,190,719 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,464,665,897 |
45,479,395,545 |
7,886,594,700 |
5,007,476,750 |
|
1. Tiền |
148,665,897 |
163,395,545 |
7,886,594,700 |
5,007,476,750 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,316,000,000 |
45,316,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45,316,000,000 |
45,316,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45,316,000,000 |
45,316,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
115,619,486,806 |
101,024,211,046 |
98,867,567,749 |
96,967,081,902 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
132,946,194,154 |
134,466,560,999 |
115,701,256,131 |
114,947,959,419 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,258,726,965 |
2,279,711,965 |
2,238,515,965 |
2,238,956,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
22,907,342,615 |
19,228,720,225 |
18,814,479,460 |
20,489,245,983 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,511,675,394 |
12,140,996,220 |
29,205,094,556 |
30,098,945,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,004,452,322 |
-67,091,778,363 |
-67,091,778,363 |
-70,808,025,996 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
158,056,842,110 |
163,642,457,264 |
164,787,643,452 |
164,653,437,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
158,056,842,110 |
163,642,457,264 |
164,787,643,452 |
164,934,923,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-281,485,430 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,449,656,773 |
|
2,000,289,568 |
1,996,194,446 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,000,289,568 |
1,996,194,446 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,449,656,773 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,622,378,342 |
16,836,791,512 |
16,416,026,851 |
16,047,963,816 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
12,897,200,000 |
12,897,200,000 |
12,897,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
12,897,200,000 |
12,897,200,000 |
12,897,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,844,398,725 |
2,161,611,895 |
1,740,847,234 |
1,372,784,199 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,844,398,725 |
2,161,611,895 |
1,740,847,234 |
1,372,784,199 |
|
- Nguyên giá |
64,642,694,246 |
64,642,694,246 |
64,642,694,246 |
63,962,594,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,798,295,521 |
-62,481,082,351 |
-62,901,847,012 |
-62,589,810,047 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,777,979,617 |
1,777,979,617 |
1,777,979,617 |
1,777,979,617 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,940,000,000 |
2,940,000,000 |
2,940,000,000 |
2,940,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,162,020,383 |
-1,162,020,383 |
-1,162,020,383 |
-1,162,020,383 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
325,213,029,928 |
326,982,855,367 |
335,274,122,320 |
329,988,154,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
162,872,247,329 |
167,805,034,421 |
180,694,863,626 |
193,694,754,631 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,872,247,329 |
155,167,787,837 |
168,076,822,598 |
181,089,051,071 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,953,006,298 |
75,633,036,834 |
74,035,069,512 |
72,298,491,825 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,653,185,405 |
18,891,195,405 |
18,731,524,618 |
19,406,792,209 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,103,031,036 |
28,663,222,688 |
25,281,775,062 |
39,217,706,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
315,000,000 |
341,000,000 |
276,626,361 |
286,327,819 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,140,789,639 |
1,637,525,552 |
19,992,778,846 |
23,386,723,586 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,524,290,373 |
29,461,159,364 |
29,421,000,205 |
26,285,960,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
300,000,000 |
200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,637,246,584 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,697,994 |
40,647,994 |
38,047,994 |
7,047,994 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
12,637,246,584 |
12,618,041,028 |
12,605,703,560 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
12,637,246,584 |
12,618,041,028 |
12,605,703,560 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,340,782,599 |
159,177,820,946 |
154,579,258,694 |
136,293,399,904 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,340,782,599 |
159,177,820,946 |
154,579,258,694 |
136,293,399,904 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
14,519,193,263 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-152,178,410,664 |
-155,341,372,317 |
-159,939,934,569 |
-178,225,793,359 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-145,319,983,668 |
-144,950,778,212 |
-144,983,309,938 |
-159,082,769,042 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,858,426,996 |
-10,390,594,105 |
-14,956,624,631 |
-19,143,024,317 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
325,213,029,928 |
326,982,855,367 |
335,274,122,320 |
329,988,154,535 |
|