MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 397,402,696,707 363,813,061,456 224,410,035,844 207,897,412,238
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 397,402,696,707 363,813,061,456 224,410,035,844 207,897,412,238
4. Giá vốn hàng bán 409,794,837,836 413,557,160,402 250,833,967,602 216,294,710,984
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -12,392,141,129 -49,744,098,946 -26,423,931,758 -8,397,298,746
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,219,393,262 13,547,919,207 14,608,999,312 6,293,319,051
7. Chi phí tài chính 13,717,749,397 4,768,202,035 29,299,604,851 12,123,050,847
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,643,993,166 13,109,545,240 10,716,088,313 9,483,472,945
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -755,995,765
9. Chi phí bán hàng 136,191,215 71,000,704 52,367,067 168,067,465
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,309,438,264 23,761,739,410 33,046,553,629 34,826,821,629
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -50,336,126,743 -65,553,117,653 -74,213,457,993 -49,221,919,636
12. Thu nhập khác 4,784,958,922 29,957,090,610 3,548,691,390 1,611,083,485
13. Chi phí khác 10,570,115,939 1,315,616,692 3,855,044,446 8,633,428,030
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,785,157,017 28,641,473,918 -306,353,056 -7,022,344,545
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -56,121,283,760 -36,911,643,735 -74,519,811,049 -56,244,264,181
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -235,196,457 -559,787,325 -591,617,310 -524,775,293
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -55,886,087,303 -36,351,856,410 -73,928,193,739 -55,719,488,888
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -24,932,508,387 3,741,512,563 -56,144,502,908 -40,906,220,112
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -30,953,578,916 -40,093,368,973 -17,783,690,831 -14,813,268,776
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -62 09 -140 -102
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.