1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
397,402,696,707 |
363,813,061,456 |
224,410,035,844 |
207,897,412,238 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
397,402,696,707 |
363,813,061,456 |
224,410,035,844 |
207,897,412,238 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
409,794,837,836 |
413,557,160,402 |
250,833,967,602 |
216,294,710,984 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-12,392,141,129 |
-49,744,098,946 |
-26,423,931,758 |
-8,397,298,746 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,219,393,262 |
13,547,919,207 |
14,608,999,312 |
6,293,319,051 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,717,749,397 |
4,768,202,035 |
29,299,604,851 |
12,123,050,847 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,643,993,166 |
13,109,545,240 |
10,716,088,313 |
9,483,472,945 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-755,995,765 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
136,191,215 |
71,000,704 |
52,367,067 |
168,067,465 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,309,438,264 |
23,761,739,410 |
33,046,553,629 |
34,826,821,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-50,336,126,743 |
-65,553,117,653 |
-74,213,457,993 |
-49,221,919,636 |
|
12. Thu nhập khác |
4,784,958,922 |
29,957,090,610 |
3,548,691,390 |
1,611,083,485 |
|
13. Chi phí khác |
10,570,115,939 |
1,315,616,692 |
3,855,044,446 |
8,633,428,030 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,785,157,017 |
28,641,473,918 |
-306,353,056 |
-7,022,344,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-56,121,283,760 |
-36,911,643,735 |
-74,519,811,049 |
-56,244,264,181 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-235,196,457 |
-559,787,325 |
-591,617,310 |
-524,775,293 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-55,886,087,303 |
-36,351,856,410 |
-73,928,193,739 |
-55,719,488,888 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-24,932,508,387 |
3,741,512,563 |
-56,144,502,908 |
-40,906,220,112 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-30,953,578,916 |
-40,093,368,973 |
-17,783,690,831 |
-14,813,268,776 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-62 |
09 |
-140 |
-102 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|