TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,132,643,931,577 |
4,812,123,302,904 |
4,649,344,285,542 |
4,750,366,536,607 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
382,359,744,261 |
349,903,561,427 |
353,655,562,679 |
306,330,103,712 |
|
1. Tiền |
253,054,418,762 |
230,388,235,928 |
286,480,902,635 |
249,067,219,323 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
129,305,325,499 |
119,515,325,499 |
67,174,660,044 |
57,262,884,389 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
276,644,315,068 |
280,544,315,068 |
326,327,549,041 |
320,327,549,041 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,885,000,000 |
-13,885,000,000 |
-13,885,000,000 |
-13,885,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
275,629,315,068 |
279,529,315,068 |
325,312,549,041 |
319,312,549,041 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,262,567,959,085 |
2,210,683,494,199 |
2,014,627,118,583 |
2,047,594,846,769 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,001,075,830,595 |
1,924,751,454,487 |
1,723,946,666,350 |
1,728,048,942,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
586,395,436,620 |
589,605,688,177 |
574,101,931,576 |
580,495,380,244 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
35,357,219,994 |
34,572,452,422 |
33,450,581,066 |
58,119,711,965 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
356,277,576,669 |
356,277,576,669 |
356,277,576,669 |
355,676,953,493 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
383,637,385,722 |
404,420,671,233 |
427,698,757,960 |
429,075,993,068 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,101,053,185,965 |
-1,099,822,044,239 |
-1,101,726,090,488 |
-1,104,699,829,542 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
877,695,450 |
877,695,450 |
877,695,450 |
877,695,450 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,069,819,151,089 |
1,819,977,467,820 |
1,810,892,493,879 |
1,926,728,195,809 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,268,866,110,151 |
2,007,407,216,308 |
1,943,889,171,794 |
2,071,944,300,722 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-199,046,959,062 |
-187,429,748,488 |
-132,996,677,915 |
-145,216,104,913 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
141,252,762,074 |
151,014,464,390 |
143,841,561,360 |
149,385,841,276 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,795,905,400 |
3,380,238,884 |
1,831,212,966 |
2,138,799,066 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
99,883,780,313 |
99,733,513,998 |
106,597,366,243 |
111,873,251,231 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,573,076,361 |
35,369,690,421 |
35,412,982,151 |
35,373,790,979 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
12,531,021,087 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,513,655,556,209 |
1,542,716,877,995 |
1,545,131,146,587 |
1,509,629,293,490 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,647,144,775 |
32,913,977,662 |
32,313,977,662 |
31,713,977,662 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
12,485,376,511 |
12,485,376,511 |
12,485,376,511 |
12,485,376,511 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,160,998,047 |
32,614,369,209 |
32,014,369,209 |
31,414,369,209 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-20,999,229,783 |
-12,185,768,058 |
-12,185,768,058 |
-12,185,768,058 |
|
II.Tài sản cố định |
1,026,866,533,252 |
1,014,895,456,242 |
1,020,197,816,712 |
1,011,122,079,780 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
769,124,151,118 |
755,500,673,223 |
761,626,535,954 |
752,911,097,840 |
|
- Nguyên giá |
1,631,181,530,664 |
1,626,726,255,141 |
1,654,736,473,185 |
1,648,521,708,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-862,057,379,546 |
-871,225,581,918 |
-893,109,937,231 |
-895,610,610,603 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
257,742,382,134 |
259,394,783,019 |
258,571,280,758 |
258,210,981,940 |
|
- Nguyên giá |
283,916,736,181 |
285,806,656,181 |
284,392,878,902 |
284,392,878,902 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,174,354,047 |
-26,411,873,162 |
-25,821,598,144 |
-26,181,896,962 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
87,497,620,071 |
92,568,175,875 |
77,425,575,431 |
77,965,780,363 |
|
- Nguyên giá |
115,497,372,483 |
122,197,911,135 |
99,446,123,904 |
101,148,289,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,999,752,412 |
-29,629,735,260 |
-22,020,548,473 |
-23,182,508,854 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
123,182,563,758 |
122,019,663,823 |
136,714,509,095 |
136,725,481,822 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
25,064,213,539 |
25,064,213,539 |
25,064,213,539 |
25,064,213,539 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
98,118,350,219 |
96,955,450,284 |
111,650,295,556 |
111,661,268,283 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,483,753,787 |
81,016,564,142 |
81,016,564,142 |
81,016,564,142 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,869,362,776 |
33,113,367,011 |
33,113,367,012 |
33,113,367,012 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
206,313,000,000 |
206,313,000,000 |
206,313,000,000 |
206,313,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-169,698,608,989 |
-158,409,802,869 |
-158,409,802,870 |
-158,409,802,870 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
180,977,940,566 |
199,303,040,251 |
197,462,703,545 |
171,085,409,721 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
123,276,553,460 |
141,041,865,820 |
138,523,903,523 |
111,621,834,406 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,570,882,666 |
18,130,669,991 |
18,808,295,582 |
19,333,070,875 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
40,130,504,440 |
40,130,504,440 |
40,130,504,440 |
40,130,504,440 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,646,299,487,786 |
6,354,840,180,899 |
6,194,475,432,129 |
6,259,995,830,097 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,910,647,049,942 |
5,655,170,394,009 |
5,556,712,746,104 |
5,692,052,092,060 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,733,257,961,593 |
5,478,396,570,519 |
5,373,724,226,177 |
5,514,962,004,625 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,415,352,606,521 |
3,342,916,817,178 |
3,320,011,239,506 |
3,339,702,861,716 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
192,389,059,448 |
189,143,793,153 |
194,442,810,402 |
219,998,160,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
112,928,486,381 |
113,893,723,914 |
113,515,196,268 |
121,751,972,037 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,490,353,043 |
47,006,584,392 |
52,041,932,394 |
60,072,269,843 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
593,147,616,092 |
435,264,555,219 |
403,645,006,680 |
449,976,177,982 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,316,717,206 |
2,795,484,213 |
2,947,297,017 |
3,181,130,462 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
576,904,288,635 |
576,551,638,270 |
579,572,765,025 |
587,207,902,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
778,690,056,065 |
759,790,245,978 |
703,888,497,667 |
729,443,048,917 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,253,746,584 |
15,253,746,584 |
7,882,099,600 |
7,882,099,600 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-4,214,968,382 |
-4,220,018,382 |
-4,222,618,382 |
-4,253,618,382 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
177,389,088,349 |
176,773,823,490 |
182,988,519,927 |
177,090,087,435 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
71,389,452,285 |
71,389,452,285 |
71,389,452,285 |
71,310,452,285 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
53,533,829,111 |
53,147,782,569 |
52,761,736,027 |
52,375,689,485 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,688,588,636 |
1,736,588,636 |
1,719,290,587 |
2,798,242,105 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,777,218,317 |
50,500,000,000 |
44,500,000,000 |
38,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
12,618,041,028 |
12,605,703,560 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
735,652,437,844 |
699,669,786,890 |
637,762,686,025 |
567,943,738,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
735,652,437,844 |
699,669,786,890 |
637,762,686,025 |
567,943,738,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,681,220,411 |
22,681,220,411 |
22,681,220,411 |
22,681,220,411 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-29,720,195 |
-29,720,195 |
-29,720,195 |
-29,720,195 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
150,859,427,814 |
150,859,427,814 |
150,859,427,814 |
150,859,427,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
233,648,426 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,874,651,599,465 |
-3,870,606,405,768 |
-3,917,933,608,501 |
-3,964,101,788,953 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,849,719,091,078 |
-3,849,415,409,944 |
-3,840,448,254,444 |
-3,845,710,214,784 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-24,932,508,387 |
-21,190,995,824 |
-77,485,354,057 |
-118,391,574,169 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
427,798,977,565 |
387,771,132,914 |
373,191,234,782 |
351,469,231,052 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,646,299,487,786 |
6,354,840,180,899 |
6,194,475,432,129 |
6,259,995,830,097 |
|