MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,403,156,838 2,041,904,862 10,789,569,175 2,411,679,797
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,403,156,838 2,041,904,862 10,789,569,175 2,411,679,797
4. Giá vốn hàng bán 2,943,340,317 1,471,670,159 10,600,235,536 1,471,670,159
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,459,816,521 570,234,703 189,333,639 940,009,638
6. Doanh thu hoạt động tài chính 81,403,952 255,094 252,569 30,994,529
7. Chi phí tài chính 12,471,079,303 4,844,410,759 7,944,298,983 6,229,627,535
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,506,454,396 4,613,205,142 7,980,513,212 6,231,323,475
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,956,067
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,294,316,636 1,323,138,155 1,833,987,647 914,477,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,224,175,466 -5,597,059,117 -9,625,656,489 -6,173,100,571
12. Thu nhập khác 23,616,000
13. Chi phí khác 1,793,959,976 173,152,291 1,030,000,954 537,579,523
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,793,959,976 -173,152,291 -1,006,384,954 -537,579,523
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -16,018,135,442 -5,770,211,408 -10,632,041,443 -6,710,680,094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,170,213 6,691,311 6,691,311 7,195,887
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -16,032,305,655 -5,776,902,719 -10,638,732,754 -6,717,875,981
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -16,031,150,547 -5,776,830,370 -10,262,834,507 -6,717,135,954
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,155,108 -72,349 -375,898,247 -740,027
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.