1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,403,156,838 |
2,041,904,862 |
10,789,569,175 |
2,411,679,797 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,403,156,838 |
2,041,904,862 |
10,789,569,175 |
2,411,679,797 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,943,340,317 |
1,471,670,159 |
10,600,235,536 |
1,471,670,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,459,816,521 |
570,234,703 |
189,333,639 |
940,009,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
81,403,952 |
255,094 |
252,569 |
30,994,529 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,471,079,303 |
4,844,410,759 |
7,944,298,983 |
6,229,627,535 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,506,454,396 |
4,613,205,142 |
7,980,513,212 |
6,231,323,475 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
36,956,067 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,294,316,636 |
1,323,138,155 |
1,833,987,647 |
914,477,203 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,224,175,466 |
-5,597,059,117 |
-9,625,656,489 |
-6,173,100,571 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
23,616,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,793,959,976 |
173,152,291 |
1,030,000,954 |
537,579,523 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,793,959,976 |
-173,152,291 |
-1,006,384,954 |
-537,579,523 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,018,135,442 |
-5,770,211,408 |
-10,632,041,443 |
-6,710,680,094 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
14,170,213 |
6,691,311 |
6,691,311 |
7,195,887 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,032,305,655 |
-5,776,902,719 |
-10,638,732,754 |
-6,717,875,981 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,031,150,547 |
-5,776,830,370 |
-10,262,834,507 |
-6,717,135,954 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,155,108 |
-72,349 |
-375,898,247 |
-740,027 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|