TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,493,002,018,935 |
15,445,617,999,351 |
15,237,896,244,292 |
16,099,656,329,082 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,856,967,177,448 |
5,753,678,609,731 |
6,541,989,890,694 |
6,880,572,324,947 |
|
1. Tiền |
3,436,954,154,505 |
3,483,869,987,131 |
3,870,723,372,263 |
4,780,257,470,153 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,420,013,022,943 |
2,269,808,622,600 |
2,671,266,518,431 |
2,100,314,854,794 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,335,054,792,322 |
2,670,300,567,303 |
2,646,167,113,189 |
3,291,314,140,367 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,335,054,792,322 |
2,670,300,567,303 |
2,646,167,113,189 |
3,291,314,140,367 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,662,045,517,937 |
4,619,778,856,073 |
4,377,267,419,689 |
4,663,701,895,172 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,022,086,421,822 |
4,004,475,782,525 |
3,862,715,038,708 |
3,990,241,944,318 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
317,927,314,008 |
297,970,072,369 |
294,451,721,594 |
342,977,117,034 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
12,549,917,627 |
11,927,115,975 |
5,398,231,931 |
4,740,249,648 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
472,570,825,069 |
463,331,196,922 |
381,318,135,631 |
494,191,424,868 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-163,088,960,589 |
-157,925,311,718 |
-166,615,708,175 |
-168,448,840,696 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,409,038,288,988 |
2,160,558,135,038 |
1,466,751,063,744 |
1,027,322,870,035 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,471,132,613,242 |
2,162,749,301,199 |
1,468,942,229,905 |
1,029,514,036,196 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-62,094,324,254 |
-2,191,166,161 |
-2,191,166,161 |
-2,191,166,161 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
229,896,242,240 |
241,301,831,206 |
205,720,756,976 |
236,745,098,561 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,379,486,652 |
37,104,441,619 |
62,308,549,159 |
57,862,214,263 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
140,975,439,940 |
153,403,886,645 |
133,816,322,109 |
141,439,903,486 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,927,799,284 |
25,179,986,578 |
9,459,522,072 |
37,306,617,176 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
25,613,516,364 |
25,613,516,364 |
136,363,636 |
136,363,636 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,390,034,108,293 |
9,247,379,203,750 |
9,407,212,805,884 |
8,935,501,666,634 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
188,482,841,213 |
175,179,801,036 |
173,206,276,141 |
161,520,405,662 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
34,763,187,782 |
22,898,287,338 |
21,092,051,718 |
6,040,477,265 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
153,719,653,431 |
152,281,513,698 |
152,114,224,423 |
155,479,928,397 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,942,512,537,016 |
2,981,903,785,565 |
2,886,932,284,673 |
2,820,013,682,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,929,510,820,648 |
2,968,414,845,549 |
2,874,030,653,360 |
2,807,569,547,977 |
|
- Nguyên giá |
11,982,862,066,885 |
12,118,345,721,437 |
11,979,763,353,327 |
12,028,831,745,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,053,351,246,237 |
-9,149,930,875,888 |
-9,105,732,699,967 |
-9,221,262,197,667 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,001,716,368 |
13,488,940,016 |
12,901,631,313 |
12,444,134,741 |
|
- Nguyên giá |
136,805,621,371 |
127,410,860,720 |
128,223,718,103 |
129,632,615,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,803,905,003 |
-113,921,920,704 |
-115,322,086,790 |
-117,188,480,808 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
175,049,322,591 |
173,865,504,627 |
172,681,686,663 |
171,497,868,699 |
|
- Nguyên giá |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,231,463,863 |
-55,415,281,827 |
-56,599,099,791 |
-57,782,917,755 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
225,804,505,656 |
183,615,310,336 |
191,211,186,971 |
202,552,752,183 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
69,815,950,708 |
69,815,950,708 |
69,815,950,708 |
69,815,950,708 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
155,988,554,948 |
113,799,359,628 |
121,395,236,263 |
132,736,801,475 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,841,777,968,064 |
4,734,611,307,080 |
4,906,104,896,245 |
4,557,612,190,453 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,824,583,958,177 |
4,717,714,902,753 |
4,888,556,776,412 |
4,540,389,355,177 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,655,000,000 |
41,655,000,000 |
41,655,000,000 |
41,655,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,460,990,113 |
-24,758,595,673 |
-24,106,880,167 |
-24,432,164,724 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,016,406,933,753 |
998,203,495,106 |
1,077,076,475,191 |
1,022,304,766,919 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
600,328,498,317 |
611,857,988,456 |
591,194,799,556 |
602,136,830,851 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
392,749,304,279 |
363,348,556,008 |
462,463,258,518 |
394,258,985,251 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
23,329,131,157 |
22,996,950,642 |
23,418,417,117 |
25,908,950,817 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,883,036,127,228 |
24,692,997,203,101 |
24,645,109,050,176 |
25,035,157,995,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,795,264,212,322 |
12,171,692,779,081 |
11,865,998,429,929 |
12,413,280,728,285 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,230,385,835,297 |
8,625,939,659,784 |
8,323,533,415,752 |
9,009,997,939,425 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,252,812,089,714 |
4,293,157,123,959 |
3,814,195,638,869 |
4,141,925,134,980 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
358,969,424,720 |
227,573,071,947 |
207,813,827,839 |
212,300,363,578 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,349,780,704 |
45,147,565,279 |
88,887,145,373 |
129,587,100,739 |
|
4. Phải trả người lao động |
541,443,900,166 |
647,025,188,001 |
278,652,030,794 |
620,664,327,967 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
818,373,024,222 |
1,216,837,141,973 |
1,825,614,684,429 |
1,458,754,019,147 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
181,420,142,377 |
224,549,623,026 |
163,572,511,329 |
386,637,026,620 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
46,001,034,974 |
57,765,278,437 |
49,698,366,571 |
23,189,639,646 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
638,473,070,719 |
593,612,093,375 |
633,605,939,307 |
628,069,968,527 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
723,194,953,775 |
711,101,884,029 |
722,657,494,464 |
719,620,965,851 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
133,356,186,343 |
47,856,953,905 |
48,568,938,166 |
48,410,558,166 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
453,992,227,583 |
561,313,735,853 |
490,266,838,611 |
640,838,834,204 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,564,878,377,025 |
3,545,753,119,297 |
3,542,465,014,177 |
3,403,282,788,860 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
871,512,915,511 |
854,528,821,993 |
834,761,927,367 |
814,864,667,552 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
209,657,427 |
143,375,872 |
143,375,872 |
60,155,761 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
190,940,313,658 |
187,553,913,712 |
186,208,513,766 |
185,307,613,820 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
69,699,643,385 |
69,697,498,385 |
69,697,696,385 |
69,699,131,885 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
458,351,705,480 |
534,043,674,869 |
507,688,834,368 |
486,791,379,095 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
835,118,459,081 |
803,285,697,887 |
845,898,585,067 |
755,550,706,381 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,128,699,810,643 |
1,088,089,864,739 |
1,090,130,126,179 |
1,083,693,279,193 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,345,871,840 |
8,410,271,840 |
7,935,955,173 |
7,315,855,173 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,087,771,914,906 |
12,521,304,424,020 |
12,779,110,620,247 |
12,621,877,267,431 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,087,771,914,906 |
12,521,304,424,020 |
12,779,110,620,247 |
12,621,877,267,431 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
281,001,328,089 |
270,642,882,342 |
278,891,370,402 |
347,136,700,276 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,081,668,462,589 |
3,081,668,462,589 |
3,081,668,462,592 |
3,214,152,180,685 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,179,367,483,886 |
3,621,743,878,734 |
3,837,084,136,497 |
3,525,310,529,512 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
506,158,966,465 |
585,859,345,313 |
216,247,224,460 |
216,724,017,164 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,673,208,517,421 |
3,035,884,533,421 |
3,620,836,912,037 |
3,308,586,512,348 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
726,454,680,342 |
727,969,240,355 |
762,186,690,756 |
715,997,896,958 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,883,036,127,228 |
24,692,997,203,101 |
24,645,109,050,176 |
25,035,157,995,716 |
|