MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,493,002,018,935 15,445,617,999,351 15,237,896,244,292 16,099,656,329,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,856,967,177,448 5,753,678,609,731 6,541,989,890,694 6,880,572,324,947
1. Tiền 3,436,954,154,505 3,483,869,987,131 3,870,723,372,263 4,780,257,470,153
2. Các khoản tương đương tiền 2,420,013,022,943 2,269,808,622,600 2,671,266,518,431 2,100,314,854,794
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,335,054,792,322 2,670,300,567,303 2,646,167,113,189 3,291,314,140,367
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,335,054,792,322 2,670,300,567,303 2,646,167,113,189 3,291,314,140,367
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,662,045,517,937 4,619,778,856,073 4,377,267,419,689 4,663,701,895,172
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,022,086,421,822 4,004,475,782,525 3,862,715,038,708 3,990,241,944,318
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 317,927,314,008 297,970,072,369 294,451,721,594 342,977,117,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 12,549,917,627 11,927,115,975 5,398,231,931 4,740,249,648
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 472,570,825,069 463,331,196,922 381,318,135,631 494,191,424,868
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -163,088,960,589 -157,925,311,718 -166,615,708,175 -168,448,840,696
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,409,038,288,988 2,160,558,135,038 1,466,751,063,744 1,027,322,870,035
1. Hàng tồn kho 2,471,132,613,242 2,162,749,301,199 1,468,942,229,905 1,029,514,036,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62,094,324,254 -2,191,166,161 -2,191,166,161 -2,191,166,161
V.Tài sản ngắn hạn khác 229,896,242,240 241,301,831,206 205,720,756,976 236,745,098,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,379,486,652 37,104,441,619 62,308,549,159 57,862,214,263
2. Thuế GTGT được khấu trừ 140,975,439,940 153,403,886,645 133,816,322,109 141,439,903,486
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,927,799,284 25,179,986,578 9,459,522,072 37,306,617,176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 25,613,516,364 25,613,516,364 136,363,636 136,363,636
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,390,034,108,293 9,247,379,203,750 9,407,212,805,884 8,935,501,666,634
I. Các khoản phải thu dài hạn 188,482,841,213 175,179,801,036 173,206,276,141 161,520,405,662
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 34,763,187,782 22,898,287,338 21,092,051,718 6,040,477,265
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 153,719,653,431 152,281,513,698 152,114,224,423 155,479,928,397
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,942,512,537,016 2,981,903,785,565 2,886,932,284,673 2,820,013,682,718
1. Tài sản cố định hữu hình 2,929,510,820,648 2,968,414,845,549 2,874,030,653,360 2,807,569,547,977
- Nguyên giá 11,982,862,066,885 12,118,345,721,437 11,979,763,353,327 12,028,831,745,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,053,351,246,237 -9,149,930,875,888 -9,105,732,699,967 -9,221,262,197,667
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,001,716,368 13,488,940,016 12,901,631,313 12,444,134,741
- Nguyên giá 136,805,621,371 127,410,860,720 128,223,718,103 129,632,615,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,803,905,003 -113,921,920,704 -115,322,086,790 -117,188,480,808
III. Bất động sản đầu tư 175,049,322,591 173,865,504,627 172,681,686,663 171,497,868,699
- Nguyên giá 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,231,463,863 -55,415,281,827 -56,599,099,791 -57,782,917,755
IV. Tài sản dở dang dài hạn 225,804,505,656 183,615,310,336 191,211,186,971 202,552,752,183
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69,815,950,708 69,815,950,708 69,815,950,708 69,815,950,708
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 155,988,554,948 113,799,359,628 121,395,236,263 132,736,801,475
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,841,777,968,064 4,734,611,307,080 4,906,104,896,245 4,557,612,190,453
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,824,583,958,177 4,717,714,902,753 4,888,556,776,412 4,540,389,355,177
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,655,000,000 41,655,000,000 41,655,000,000 41,655,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,460,990,113 -24,758,595,673 -24,106,880,167 -24,432,164,724
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,016,406,933,753 998,203,495,106 1,077,076,475,191 1,022,304,766,919
1. Chi phí trả trước dài hạn 600,328,498,317 611,857,988,456 591,194,799,556 602,136,830,851
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 392,749,304,279 363,348,556,008 462,463,258,518 394,258,985,251
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 23,329,131,157 22,996,950,642 23,418,417,117 25,908,950,817
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,883,036,127,228 24,692,997,203,101 24,645,109,050,176 25,035,157,995,716
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,795,264,212,322 12,171,692,779,081 11,865,998,429,929 12,413,280,728,285
I. Nợ ngắn hạn 8,230,385,835,297 8,625,939,659,784 8,323,533,415,752 9,009,997,939,425
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,252,812,089,714 4,293,157,123,959 3,814,195,638,869 4,141,925,134,980
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 358,969,424,720 227,573,071,947 207,813,827,839 212,300,363,578
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,349,780,704 45,147,565,279 88,887,145,373 129,587,100,739
4. Phải trả người lao động 541,443,900,166 647,025,188,001 278,652,030,794 620,664,327,967
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 818,373,024,222 1,216,837,141,973 1,825,614,684,429 1,458,754,019,147
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 181,420,142,377 224,549,623,026 163,572,511,329 386,637,026,620
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 46,001,034,974 57,765,278,437 49,698,366,571 23,189,639,646
9. Phải trả ngắn hạn khác 638,473,070,719 593,612,093,375 633,605,939,307 628,069,968,527
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 723,194,953,775 711,101,884,029 722,657,494,464 719,620,965,851
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 133,356,186,343 47,856,953,905 48,568,938,166 48,410,558,166
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 453,992,227,583 561,313,735,853 490,266,838,611 640,838,834,204
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,564,878,377,025 3,545,753,119,297 3,542,465,014,177 3,403,282,788,860
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 871,512,915,511 854,528,821,993 834,761,927,367 814,864,667,552
3. Chi phí phải trả dài hạn 209,657,427 143,375,872 143,375,872 60,155,761
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 190,940,313,658 187,553,913,712 186,208,513,766 185,307,613,820
7. Phải trả dài hạn khác 69,699,643,385 69,697,498,385 69,697,696,385 69,699,131,885
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 458,351,705,480 534,043,674,869 507,688,834,368 486,791,379,095
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 835,118,459,081 803,285,697,887 845,898,585,067 755,550,706,381
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,128,699,810,643 1,088,089,864,739 1,090,130,126,179 1,083,693,279,193
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 10,345,871,840 8,410,271,840 7,935,955,173 7,315,855,173
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,087,771,914,906 12,521,304,424,020 12,779,110,620,247 12,621,877,267,431
I. Vốn chủ sở hữu 13,087,771,914,906 12,521,304,424,020 12,779,110,620,247 12,621,877,267,431
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,617,060,000 39,617,060,000 39,617,060,000 39,617,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 281,001,328,089 270,642,882,342 278,891,370,402 347,136,700,276
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,081,668,462,589 3,081,668,462,589 3,081,668,462,592 3,214,152,180,685
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,179,367,483,886 3,621,743,878,734 3,837,084,136,497 3,525,310,529,512
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 506,158,966,465 585,859,345,313 216,247,224,460 216,724,017,164
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,673,208,517,421 3,035,884,533,421 3,620,836,912,037 3,308,586,512,348
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 726,454,680,342 727,969,240,355 762,186,690,756 715,997,896,958
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,883,036,127,228 24,692,997,203,101 24,645,109,050,176 25,035,157,995,716
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.