TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,076,672,866,476 |
1,229,202,111,737 |
1,426,868,480,884 |
1,439,870,703,998 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
528,691,954,626 |
585,908,699,324 |
661,086,395,768 |
754,469,060,520 |
|
1. Tiền |
22,727,477,754 |
28,023,083,847 |
17,033,374,726 |
25,876,060,520 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
505,964,476,872 |
557,885,615,477 |
644,053,021,042 |
728,593,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
51,100,000,000 |
61,100,000,000 |
81,100,000,000 |
193,470,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,100,000,000 |
61,100,000,000 |
81,100,000,000 |
193,470,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
475,473,362,650 |
573,245,404,390 |
676,553,765,071 |
484,768,195,507 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
452,048,875,997 |
546,966,288,977 |
656,560,165,338 |
454,937,164,319 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
371,213,586 |
231,133,375 |
2,593,709,528 |
10,796,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
100,663,772,597 |
103,658,481,568 |
95,010,389,735 |
107,430,734,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-77,610,499,530 |
-77,610,499,530 |
-77,610,499,530 |
-77,610,499,530 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,600,675,779 |
8,174,690,566 |
7,156,949,580 |
6,534,641,263 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,600,675,779 |
8,174,690,566 |
7,156,949,580 |
6,534,641,263 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
806,873,421 |
773,317,457 |
971,370,465 |
628,806,708 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
806,873,421 |
773,317,457 |
971,370,465 |
628,806,708 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,295,292,217,300 |
1,243,843,579,200 |
1,185,530,552,466 |
1,129,713,407,537 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,804,477,867 |
10,804,477,867 |
10,804,477,867 |
571,477,867 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,804,477,867 |
10,804,477,867 |
10,804,477,867 |
571,477,867 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,258,874,191,366 |
1,208,819,891,830 |
1,158,727,692,294 |
1,108,694,492,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,258,849,191,366 |
1,208,809,891,830 |
1,158,727,692,294 |
1,108,694,492,750 |
|
- Nguyên giá |
3,302,807,135,907 |
3,302,850,035,907 |
2,320,210,906,274 |
2,320,259,906,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,043,957,944,541 |
-2,094,040,144,077 |
-1,161,483,213,980 |
-1,211,565,413,524 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,000,000 |
10,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
185,000,000 |
185,000,000 |
185,000,000 |
185,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,000,000 |
-175,000,000 |
-185,000,000 |
-185,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,613,548,067 |
24,219,209,503 |
15,998,382,305 |
20,447,436,920 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,613,548,067 |
24,219,209,503 |
15,998,382,305 |
20,447,436,920 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,371,965,083,776 |
2,473,045,690,937 |
2,612,399,033,350 |
2,569,584,111,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
818,600,325,572 |
907,074,927,118 |
970,331,448,723 |
913,437,693,869 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
459,004,888,626 |
547,521,987,118 |
637,163,622,057 |
577,176,977,200 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
202,841,351,016 |
275,084,748,862 |
225,778,225,138 |
403,918,314,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,433,067,743 |
8,456,379,348 |
72,316,675,206 |
9,785,953,777 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,994,311,795 |
4,652,943,181 |
6,621,407,962 |
4,133,422,441 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,240,662,295 |
16,376,345,497 |
17,570,765,405 |
27,368,599,543 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,667,012,154 |
12,138,631,859 |
104,602,966,239 |
6,067,497,835 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
197,945,690,207 |
212,615,945,413 |
205,919,572,510 |
123,866,575,102 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,367,083,333 |
8,367,083,333 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,515,710,083 |
9,829,909,625 |
4,354,009,597 |
2,036,613,597 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
359,595,436,946 |
359,552,940,000 |
333,167,826,666 |
336,260,716,669 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
306,619,071,571 |
293,068,801,550 |
253,175,915,141 |
234,023,532,069 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
52,976,365,375 |
66,484,138,450 |
79,991,911,525 |
102,237,184,600 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,553,364,758,204 |
1,565,970,763,819 |
1,642,067,584,627 |
1,656,146,417,666 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,553,364,758,204 |
1,565,970,763,819 |
1,642,067,584,627 |
1,656,146,417,666 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
942,750,280,000 |
942,750,280,000 |
942,750,280,000 |
942,750,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
942,750,280,000 |
|
942,750,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
400,763,554,227 |
489,763,554,227 |
489,763,554,227 |
489,763,554,227 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,874,782,311 |
1,874,782,311 |
1,874,782,311 |
1,874,782,311 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
207,976,141,666 |
131,582,147,281 |
207,678,968,089 |
221,757,801,128 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,694,473,839 |
36,948,179,596 |
207,320,028,404 |
358,939,685 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
193,281,667,827 |
94,633,967,685 |
358,939,685 |
221,398,861,443 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,371,965,083,776 |
2,473,045,690,937 |
2,612,399,033,350 |
2,569,584,111,535 |
|