1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
383,723,883,303 |
211,930,364,778 |
401,713,697,809 |
339,755,323,381 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
383,723,883,303 |
211,930,364,778 |
401,713,697,809 |
339,755,323,381 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
373,370,492,088 |
204,642,045,781 |
386,552,657,829 |
319,428,559,160 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,353,391,215 |
7,288,318,997 |
15,161,039,980 |
20,326,764,221 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
138,490,671,835 |
159,500,491,594 |
56,534,615,734 |
2,520,118,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,736,879,126 |
17,012,812,909 |
955,887,771 |
4,010,762,186 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,835,315,065 |
2,070,303,194 |
1,569,774,240 |
2,209,871,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,045,831,596 |
6,250,350,740 |
17,752,940,119 |
22,637,260,603 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,618,859,038 |
20,728,410,216 |
57,739,468,941 |
13,520,468,916 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,442,493,290 |
122,797,236,726 |
-4,752,641,117 |
-17,321,609,369 |
|
12. Thu nhập khác |
6,256,749,702 |
366,358,186 |
10,398,185,769 |
7,674,054,178 |
|
13. Chi phí khác |
17,464,662,976 |
25,046,841,145 |
10,861,789,093 |
164,722,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,207,913,274 |
-24,680,482,959 |
-463,603,324 |
7,509,331,374 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,234,580,016 |
98,116,753,767 |
-5,216,244,441 |
-9,812,277,995 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
335,483,978 |
7,390,857,312 |
343,501,299 |
3,596,785,410 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,899,096,038 |
90,725,896,455 |
-5,559,745,740 |
-13,409,063,405 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,196,626,917 |
90,725,896,455 |
-8,365,656,342 |
-13,972,572,182 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
702,469,121 |
|
2,805,910,602 |
563,508,777 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,817 |
|
-217 |
-362 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|