TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
598,052,489,108 |
594,362,054,534 |
639,217,373,278 |
812,081,923,800 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,168,521,122 |
50,673,155,297 |
29,007,627,209 |
23,645,640,021 |
|
1. Tiền |
25,767,521,122 |
50,673,155,297 |
29,007,627,209 |
23,645,640,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
401,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,782,750,000 |
76,743,424,979 |
76,222,924,979 |
60,975,674,979 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
24,980,781,305 |
24,980,781,305 |
24,980,781,305 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,798,031,305 |
-9,938,031,305 |
-9,333,531,305 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,600,000,000 |
61,700,674,979 |
60,575,674,979 |
60,975,674,979 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
422,255,390,183 |
406,083,903,287 |
436,061,431,647 |
553,897,394,555 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
324,997,584,897 |
294,120,595,703 |
323,510,297,442 |
375,502,832,146 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,962,466,011 |
94,824,378,011 |
105,496,239,892 |
84,518,462,853 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
124,700,000,000 |
74,820,000,000 |
24,820,000,000 |
84,670,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
115,945,208,641 |
125,489,532,070 |
165,355,496,810 |
192,259,343,576 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-178,349,869,366 |
-183,170,602,497 |
-183,120,602,497 |
-183,053,244,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,534,663,932 |
55,808,119,611 |
89,173,236,492 |
158,526,507,507 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,058,948,646 |
56,332,404,325 |
89,697,521,206 |
159,064,781,414 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-524,284,714 |
-524,284,714 |
-524,284,714 |
-538,273,907 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,311,163,871 |
5,053,451,360 |
8,752,152,951 |
15,036,706,738 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
480,707,215 |
533,578,202 |
371,501,263 |
445,805,535 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,077,132,916 |
3,882,589,864 |
7,536,750,241 |
13,981,196,516 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
753,323,740 |
637,283,294 |
843,901,447 |
609,704,687 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
251,427,483,336 |
245,289,833,959 |
247,909,292,236 |
293,721,454,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,600,000,000 |
22,600,000,000 |
12,340,000,000 |
57,683,834,245 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
21,000,000,000 |
10,740,000,000 |
19,640,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
38,043,834,245 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,067,907,979 |
66,345,512,623 |
65,132,354,755 |
64,218,872,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,503,573,607 |
53,870,679,192 |
52,745,372,265 |
51,919,741,445 |
|
- Nguyên giá |
81,826,615,212 |
84,269,625,212 |
84,269,625,212 |
84,576,535,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,323,041,605 |
-30,398,946,020 |
-31,524,252,947 |
-32,656,793,767 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,564,334,372 |
12,474,833,431 |
12,386,982,490 |
12,299,131,549 |
|
- Nguyên giá |
14,667,395,364 |
14,667,395,364 |
14,667,395,364 |
14,667,395,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,103,060,992 |
-2,192,561,933 |
-2,280,412,874 |
-2,368,263,815 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
15,292,742,940 |
15,292,742,940 |
15,292,742,940 |
15,292,742,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,292,742,940 |
-15,292,742,940 |
-15,292,742,940 |
-15,292,742,940 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
225,213,148 |
342,213,148 |
1,461,750,861 |
16,721,828,351 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
225,213,148 |
342,213,148 |
403,213,148 |
483,304,057 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,058,537,713 |
16,238,524,294 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
170,074,673,597 |
142,349,542,127 |
142,349,542,127 |
142,349,542,127 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
103,530,000,000 |
103,530,000,000 |
103,530,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
177,387,719,573 |
44,135,240,773 |
44,135,240,773 |
44,135,240,773 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,313,045,976 |
-5,315,698,646 |
-5,315,698,646 |
-5,315,698,646 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,459,688,612 |
13,652,566,061 |
26,625,644,493 |
12,747,377,242 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,459,688,612 |
13,652,566,061 |
26,625,644,493 |
12,747,377,242 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
849,479,972,444 |
839,651,888,493 |
887,126,665,514 |
1,105,803,378,759 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
263,113,742,557 |
222,887,657,103 |
302,969,199,864 |
436,779,717,714 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
249,981,837,413 |
209,755,751,959 |
245,876,577,456 |
381,739,055,306 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,923,486,372 |
50,321,130,220 |
56,730,332,646 |
108,073,407,882 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,786,023,420 |
16,008,681,594 |
12,360,445,672 |
6,526,343,722 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,675,820,751 |
8,633,451,044 |
2,130,856,058 |
3,877,919,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
670,697,598 |
9,119,702,155 |
1,965,219,940 |
7,047,776,199 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,290,157,810 |
704,973,435 |
1,833,431,141 |
1,805,448,152 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
979,898,659 |
1,084,921,075 |
544,788,537 |
811,340,019 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,514,926,264 |
25,576,358,206 |
55,839,841,788 |
80,567,002,720 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,395,762,334 |
92,870,223,609 |
109,405,100,074 |
168,059,881,836 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
745,064,205 |
5,436,310,621 |
5,066,561,600 |
4,969,935,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,131,905,144 |
13,131,905,144 |
57,092,622,408 |
55,040,662,408 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
47,261,547,264 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,131,905,144 |
13,131,905,144 |
57,092,622,408 |
7,779,115,144 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
586,366,229,887 |
616,764,231,390 |
584,157,465,650 |
669,023,661,045 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
586,366,229,887 |
616,764,231,390 |
584,157,465,650 |
669,023,661,045 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,920,978,074 |
18,920,978,074 |
18,920,978,074 |
18,920,978,074 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
147,415,309,141 |
176,694,131,901 |
143,324,063,042 |
128,776,749,660 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
77,218,682,224 |
14,645,140,424 |
-12,401,887,957 |
-12,401,887,957 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
70,196,626,917 |
162,048,991,477 |
155,725,950,999 |
141,178,637,617 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,643,942,672 |
34,763,121,415 |
35,526,424,534 |
134,939,933,311 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
849,479,972,444 |
839,651,888,493 |
887,126,665,514 |
1,105,803,378,759 |
|