MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 598,052,489,108 594,362,054,534 639,217,373,278 812,081,923,800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,168,521,122 50,673,155,297 29,007,627,209 23,645,640,021
1. Tiền 25,767,521,122 50,673,155,297 29,007,627,209 23,645,640,021
2. Các khoản tương đương tiền 401,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,782,750,000 76,743,424,979 76,222,924,979 60,975,674,979
1. Chứng khoán kinh doanh 24,980,781,305 24,980,781,305 24,980,781,305
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,798,031,305 -9,938,031,305 -9,333,531,305
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67,600,000,000 61,700,674,979 60,575,674,979 60,975,674,979
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 422,255,390,183 406,083,903,287 436,061,431,647 553,897,394,555
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 324,997,584,897 294,120,595,703 323,510,297,442 375,502,832,146
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,962,466,011 94,824,378,011 105,496,239,892 84,518,462,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 124,700,000,000 74,820,000,000 24,820,000,000 84,670,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 115,945,208,641 125,489,532,070 165,355,496,810 192,259,343,576
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -178,349,869,366 -183,170,602,497 -183,120,602,497 -183,053,244,020
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,534,663,932 55,808,119,611 89,173,236,492 158,526,507,507
1. Hàng tồn kho 63,058,948,646 56,332,404,325 89,697,521,206 159,064,781,414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -524,284,714 -524,284,714 -524,284,714 -538,273,907
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,311,163,871 5,053,451,360 8,752,152,951 15,036,706,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 480,707,215 533,578,202 371,501,263 445,805,535
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,077,132,916 3,882,589,864 7,536,750,241 13,981,196,516
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 753,323,740 637,283,294 843,901,447 609,704,687
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 251,427,483,336 245,289,833,959 247,909,292,236 293,721,454,959
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,600,000,000 22,600,000,000 12,340,000,000 57,683,834,245
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 21,000,000,000 10,740,000,000 19,640,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 38,043,834,245
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,067,907,979 66,345,512,623 65,132,354,755 64,218,872,994
1. Tài sản cố định hữu hình 52,503,573,607 53,870,679,192 52,745,372,265 51,919,741,445
- Nguyên giá 81,826,615,212 84,269,625,212 84,269,625,212 84,576,535,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,323,041,605 -30,398,946,020 -31,524,252,947 -32,656,793,767
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,564,334,372 12,474,833,431 12,386,982,490 12,299,131,549
- Nguyên giá 14,667,395,364 14,667,395,364 14,667,395,364 14,667,395,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,103,060,992 -2,192,561,933 -2,280,412,874 -2,368,263,815
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 15,292,742,940 15,292,742,940 15,292,742,940 15,292,742,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,292,742,940 -15,292,742,940 -15,292,742,940 -15,292,742,940
IV. Tài sản dở dang dài hạn 225,213,148 342,213,148 1,461,750,861 16,721,828,351
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 225,213,148 342,213,148 403,213,148 483,304,057
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,058,537,713 16,238,524,294
V. Đầu tư tài chính dài hạn 170,074,673,597 142,349,542,127 142,349,542,127 142,349,542,127
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,530,000,000 103,530,000,000 103,530,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 177,387,719,573 44,135,240,773 44,135,240,773 44,135,240,773
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,313,045,976 -5,315,698,646 -5,315,698,646 -5,315,698,646
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,459,688,612 13,652,566,061 26,625,644,493 12,747,377,242
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,459,688,612 13,652,566,061 26,625,644,493 12,747,377,242
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 849,479,972,444 839,651,888,493 887,126,665,514 1,105,803,378,759
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 263,113,742,557 222,887,657,103 302,969,199,864 436,779,717,714
I. Nợ ngắn hạn 249,981,837,413 209,755,751,959 245,876,577,456 381,739,055,306
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,923,486,372 50,321,130,220 56,730,332,646 108,073,407,882
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,786,023,420 16,008,681,594 12,360,445,672 6,526,343,722
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,675,820,751 8,633,451,044 2,130,856,058 3,877,919,276
4. Phải trả người lao động 670,697,598 9,119,702,155 1,965,219,940 7,047,776,199
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,290,157,810 704,973,435 1,833,431,141 1,805,448,152
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 979,898,659 1,084,921,075 544,788,537 811,340,019
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,514,926,264 25,576,358,206 55,839,841,788 80,567,002,720
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127,395,762,334 92,870,223,609 109,405,100,074 168,059,881,836
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 745,064,205 5,436,310,621 5,066,561,600 4,969,935,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,131,905,144 13,131,905,144 57,092,622,408 55,040,662,408
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 47,261,547,264
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,131,905,144 13,131,905,144 57,092,622,408 7,779,115,144
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 586,366,229,887 616,764,231,390 584,157,465,650 669,023,661,045
I. Vốn chủ sở hữu 586,366,229,887 616,764,231,390 584,157,465,650 669,023,661,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,920,978,074 18,920,978,074 18,920,978,074 18,920,978,074
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 147,415,309,141 176,694,131,901 143,324,063,042 128,776,749,660
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 77,218,682,224 14,645,140,424 -12,401,887,957 -12,401,887,957
- LNST chưa phân phối kỳ này 70,196,626,917 162,048,991,477 155,725,950,999 141,178,637,617
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,643,942,672 34,763,121,415 35,526,424,534 134,939,933,311
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 849,479,972,444 839,651,888,493 887,126,665,514 1,105,803,378,759
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.