1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
833,163,768,128 |
691,215,190,865 |
837,951,165,203 |
1,095,635,806,456 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
833,163,768,128 |
691,215,190,865 |
837,951,165,203 |
1,095,635,806,456 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
764,626,782,509 |
603,418,186,652 |
754,551,209,533 |
980,038,357,629 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,536,985,619 |
87,797,004,213 |
83,399,955,670 |
115,597,448,827 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
444,405,443 |
1,258,206,105 |
2,596,647,546 |
2,976,081,335 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,233,860,322 |
5,216,210 |
392,937,386 |
2,365,931,147 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
873,072,297 |
5,216,210 |
223,243,131 |
916,033,640 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,204,452,090 |
69,758,459,154 |
74,756,531,133 |
102,431,134,808 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,142,530,555 |
15,648,718,664 |
11,848,677,951 |
10,187,248,533 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,599,451,905 |
3,642,816,290 |
-1,001,543,254 |
3,589,215,674 |
|
12. Thu nhập khác |
|
411,087,568 |
4,162,657 |
5,990,394,300 |
|
13. Chi phí khác |
|
74,942,422 |
569,208 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
336,145,146 |
3,593,449 |
5,990,394,300 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,599,451,905 |
3,978,961,436 |
-997,949,805 |
9,579,609,974 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
795,792,287 |
400,000,000 |
125,400,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,599,451,905 |
3,183,169,149 |
-1,397,949,805 |
9,454,209,974 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,599,451,905 |
3,183,169,149 |
-1,397,949,805 |
9,454,209,974 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|