1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,967,126,783 |
|
42,201,210,593 |
39,767,228,841 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,967,126,783 |
|
42,201,210,593 |
39,767,228,841 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,368,534,139 |
|
31,628,008,423 |
29,670,027,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,598,592,644 |
|
10,573,202,170 |
10,097,200,971 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
138,301,627 |
|
111,917,482 |
124,530,474 |
|
7. Chi phí tài chính |
301,663,151 |
|
1,759,095,444 |
2,506,446,609 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
300,908,513 |
|
1,758,948,822 |
2,505,572,117 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,686,662,008 |
|
7,500,520,642 |
7,493,250,765 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
748,569,112 |
|
1,425,503,566 |
222,034,071 |
|
12. Thu nhập khác |
71,815,978 |
|
|
293,667,572 |
|
13. Chi phí khác |
320,455,609 |
|
166,705,718 |
353,480,054 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-248,639,631 |
|
-166,705,718 |
-59,812,482 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
499,929,481 |
|
1,258,797,848 |
162,221,589 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
143,084,223 |
|
454,186,465 |
45,555,345 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
356,845,258 |
|
804,611,383 |
116,666,244 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,533,408 |
|
714,765,521 |
104,863,140 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
316,311,850 |
|
89,845,862 |
11,803,104 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
04 |
|