1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,226,637,702,366 |
1,412,985,092,435 |
1,381,108,856,793 |
1,747,438,166,526 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,226,637,702,366 |
1,412,985,092,435 |
1,381,108,856,793 |
1,747,438,166,526 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
988,522,387,591 |
1,054,470,880,127 |
1,085,255,705,022 |
1,349,120,150,898 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
238,115,314,775 |
358,514,212,308 |
295,853,151,771 |
398,318,015,628 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,626,129,272 |
4,421,555,033 |
43,010,819,949 |
36,120,902,571 |
|
7. Chi phí tài chính |
98,545,038,269 |
78,995,910,021 |
133,580,399,238 |
78,355,168,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
69,343,377,942 |
55,223,479,080 |
61,626,461,712 |
62,491,204,191 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,891,835,076 |
19,046,017,599 |
3,545,751,504 |
39,326,013,714 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,382,136,536 |
5,074,602,596 |
4,798,351,278 |
13,012,929,735 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
111,404,961,104 |
139,085,162,237 |
113,395,378,089 |
151,967,616,177 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
78,301,143,214 |
158,826,110,086 |
90,635,594,619 |
230,429,217,993 |
|
12. Thu nhập khác |
146,176,715 |
70,422,175,943 |
79,378,030,935 |
3,797,480,622 |
|
13. Chi phí khác |
15,558,492,458 |
16,419,484,921 |
17,486,403,732 |
14,057,974,320 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,412,315,743 |
54,002,691,022 |
61,891,627,203 |
-10,260,493,698 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
62,888,827,471 |
212,828,801,108 |
152,527,221,822 |
220,168,724,295 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,825,105,511 |
56,489,933,983 |
18,728,431,656 |
44,436,635,646 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-187,185,779 |
1,347,277,043 |
907,793,013 |
-18,309,858,177 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,250,907,739 |
154,991,590,082 |
132,890,997,153 |
194,041,946,826 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
65,837,547,703 |
161,347,083,443 |
150,569,597,118 |
195,124,205,367 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-13,586,639,964 |
-6,355,493,361 |
-17,678,599,965 |
-1,082,258,541 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
100 |
250 |
221 |
161 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
100 |
250 |
221 |
161 |
|