MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,226,637,702,366 1,412,985,092,435 1,381,108,856,793 1,747,438,166,526
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,226,637,702,366 1,412,985,092,435 1,381,108,856,793 1,747,438,166,526
4. Giá vốn hàng bán 988,522,387,591 1,054,470,880,127 1,085,255,705,022 1,349,120,150,898
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 238,115,314,775 358,514,212,308 295,853,151,771 398,318,015,628
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,626,129,272 4,421,555,033 43,010,819,949 36,120,902,571
7. Chi phí tài chính 98,545,038,269 78,995,910,021 133,580,399,238 78,355,168,008
- Trong đó: Chi phí lãi vay 69,343,377,942 55,223,479,080 61,626,461,712 62,491,204,191
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,891,835,076 19,046,017,599 3,545,751,504 39,326,013,714
9. Chi phí bán hàng 1,382,136,536 5,074,602,596 4,798,351,278 13,012,929,735
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 111,404,961,104 139,085,162,237 113,395,378,089 151,967,616,177
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 78,301,143,214 158,826,110,086 90,635,594,619 230,429,217,993
12. Thu nhập khác 146,176,715 70,422,175,943 79,378,030,935 3,797,480,622
13. Chi phí khác 15,558,492,458 16,419,484,921 17,486,403,732 14,057,974,320
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -15,412,315,743 54,002,691,022 61,891,627,203 -10,260,493,698
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 62,888,827,471 212,828,801,108 152,527,221,822 220,168,724,295
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,825,105,511 56,489,933,983 18,728,431,656 44,436,635,646
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -187,185,779 1,347,277,043 907,793,013 -18,309,858,177
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,250,907,739 154,991,590,082 132,890,997,153 194,041,946,826
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 65,837,547,703 161,347,083,443 150,569,597,118 195,124,205,367
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -13,586,639,964 -6,355,493,361 -17,678,599,965 -1,082,258,541
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 100 250 221 161
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 100 250 221 161
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.