TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,755,848,514,970 |
6,129,933,899,850 |
6,675,491,239,200 |
6,953,926,883,120 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,476,984,026,100 |
1,756,472,994,440 |
2,235,805,233,120 |
2,256,047,157,280 |
|
1. Tiền |
1,447,984,016,800 |
1,606,047,076,520 |
2,137,415,242,680 |
2,186,313,331,440 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,000,009,300 |
150,425,917,920 |
98,389,990,440 |
69,733,825,840 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
922,948,650,020 |
888,439,722,310 |
910,401,392,160 |
1,278,224,697,680 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
922,948,650,020 |
888,439,722,310 |
910,401,392,160 |
1,278,224,697,680 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,421,372,169,170 |
2,512,464,274,230 |
2,514,372,226,560 |
2,340,408,066,080 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,958,033,945,460 |
2,032,122,888,420 |
1,825,736,337,360 |
1,814,177,495,760 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,766,823,940 |
173,259,587,130 |
328,056,192,360 |
245,356,995,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
419,709,369,480 |
469,501,104,390 |
527,084,519,040 |
446,943,991,760 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-162,137,969,710 |
-162,419,305,710 |
-166,504,822,200 |
-166,070,416,960 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
849,832,792,590 |
906,782,065,970 |
920,343,246,120 |
999,895,512,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
986,562,816,280 |
1,042,549,086,680 |
1,057,963,162,320 |
1,137,481,889,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-136,730,023,690 |
-135,767,020,710 |
-137,619,916,200 |
-137,586,377,600 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
84,710,877,090 |
65,774,842,900 |
94,569,141,240 |
79,351,450,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,962,946,550 |
29,394,228,070 |
65,412,933,480 |
37,784,939,360 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,144,227,720 |
34,770,030,240 |
27,541,422,000 |
39,994,929,520 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,603,702,820 |
1,610,584,590 |
1,614,785,760 |
1,571,581,200 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,754,997,567,290 |
14,735,233,521,220 |
14,823,870,399,000 |
14,696,167,131,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,266,204,530 |
83,338,078,350 |
105,581,296,080 |
103,902,960,560 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,266,204,530 |
83,338,078,350 |
105,581,296,080 |
103,902,960,560 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,311,411,145,000 |
13,179,922,118,350 |
13,287,615,306,840 |
13,115,351,853,520 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,143,938,111,700 |
13,014,676,663,800 |
13,121,731,791,720 |
12,950,566,321,280 |
|
- Nguyên giá |
24,751,784,273,400 |
24,876,014,777,220 |
25,463,393,960,040 |
25,490,804,674,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,607,846,161,700 |
-11,861,338,113,420 |
-12,341,662,168,320 |
-12,540,238,353,440 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
167,473,033,300 |
165,245,454,550 |
165,883,515,120 |
164,785,532,240 |
|
- Nguyên giá |
317,503,999,280 |
318,755,991,120 |
326,152,449,000 |
327,647,289,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,030,965,980 |
-153,510,536,570 |
-160,268,933,880 |
-162,861,756,960 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,305,387,950 |
10,453,571,630 |
15,818,064,840 |
6,879,993,120 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,305,387,950 |
10,453,571,630 |
15,818,064,840 |
6,879,993,120 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
623,165,336,330 |
644,869,815,470 |
627,001,667,280 |
666,088,655,120 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
623,165,336,330 |
644,869,815,470 |
627,001,667,280 |
666,088,655,120 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
790,849,493,480 |
816,649,937,420 |
787,854,063,960 |
803,943,669,200 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
600,241,338,680 |
626,448,018,270 |
593,006,553,360 |
590,797,695,040 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
190,608,154,800 |
190,201,919,150 |
194,847,510,600 |
213,145,974,160 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,510,846,082,260 |
20,865,167,421,070 |
21,499,361,638,200 |
21,650,094,014,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,408,969,658,910 |
6,585,031,767,640 |
6,689,488,437,000 |
6,755,846,368,320 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,729,411,322,060 |
2,971,162,342,510 |
3,014,320,804,920 |
3,176,164,160,400 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
392,119,383,360 |
537,741,863,050 |
450,804,006,000 |
567,061,292,560 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
134,357,331,650 |
147,231,997,980 |
289,209,436,920 |
263,391,759,680 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,640,508,870 |
68,233,595,200 |
77,211,159,120 |
51,664,242,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
64,053,578,690 |
71,932,702,940 |
79,193,774,880 |
123,290,418,720 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
651,385,619,720 |
708,197,517,430 |
729,506,481,480 |
753,979,162,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
317,121,065,100 |
361,533,294,810 |
368,661,537,000 |
392,465,472,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
767,362,995,750 |
706,837,326,200 |
665,588,288,520 |
553,352,813,440 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
291,986,962,900 |
287,753,987,660 |
267,557,757,120 |
338,178,629,040 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,383,876,020 |
81,700,057,240 |
86,588,363,880 |
132,780,370,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,679,558,336,850 |
3,613,869,425,130 |
3,675,167,632,080 |
3,579,682,207,920 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
24,262,742,160 |
28,432,773,040 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
473,251,123,120 |
473,286,033,190 |
473,526,975,600 |
473,516,055,040 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,920,355,458,400 |
2,847,628,100,250 |
2,863,960,560,000 |
2,787,681,809,360 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
201,277,909,340 |
205,931,636,580 |
226,668,013,560 |
211,441,880,720 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
84,673,845,990 |
87,023,655,110 |
86,749,340,760 |
78,609,689,760 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,101,876,423,350 |
14,280,135,653,430 |
14,809,873,201,200 |
14,894,247,646,320 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,101,876,423,350 |
14,280,135,653,430 |
14,809,873,201,200 |
14,894,247,646,320 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,815,462,683,261 |
1,852,283,120,637 |
2,245,852,099,455 |
2,206,851,805,321 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,590,702,189,898 |
3,590,864,913,514 |
3,591,059,223,514 |
3,782,540,832,682 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
491,469,850,486 |
629,956,355,987 |
766,384,637,512 |
691,318,609,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
435,921,739,099 |
435,921,739,099 |
435,921,739,099 |
435,921,739,099 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,548,111,387 |
194,034,616,888 |
330,462,898,413 |
255,396,870,690 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
228,143,824,892 |
230,933,388,479 |
230,479,365,906 |
237,438,523,715 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,510,846,082,260 |
20,865,167,421,070 |
21,499,361,638,200 |
21,650,094,014,640 |
|