MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 379,786,563,316 361,053,298,160 356,354,393,152 356,349,590,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 554,248,249 565,971,966 553,038,108 598,235,448
1. Tiền 554,248,249 565,971,966 553,038,108 598,235,448
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 321,970,113,666 303,224,953,467 298,538,182,317 298,488,182,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,274,266,632 59,748,921,852 55,263,814,852 55,263,814,852
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,766,719,002 38,766,719,002 38,433,004,852 38,433,004,852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,618,384,771 10,618,384,771 10,618,384,771 10,618,384,771
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,280,319,116 27,060,319,116 27,060,319,116 27,060,319,116
6. Phải thu ngắn hạn khác 200,170,132,502 200,170,317,083 200,302,367,083 200,252,367,083
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,139,708,357 -33,139,708,357 -33,139,708,357 -33,139,708,357
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,137,585,503 57,137,585,503 57,137,585,503 57,137,585,503
1. Hàng tồn kho 57,137,585,503 57,137,585,503 57,137,585,503 57,137,585,503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 124,615,898 124,787,224 125,587,224 125,587,224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 62,937,716 62,937,716 62,937,716 62,937,716
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,678,182 61,849,508 62,649,508 62,649,508
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 117,569,949,580 117,569,949,580 117,569,949,580 117,569,949,580
I. Các khoản phải thu dài hạn 102,721,706,134 102,721,706,134 102,721,706,134 102,721,706,134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 102,721,706,134 102,721,706,134 102,721,706,134 102,721,706,134
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,133,306,901 11,133,306,901 11,133,306,901 11,133,306,901
1. Tài sản cố định hữu hình 11,133,306,901 11,133,306,901 11,133,306,901 11,133,306,901
- Nguyên giá 29,306,669,641 29,306,669,641 29,306,669,641 29,306,669,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,173,362,740 -18,173,362,740 -18,173,362,740 -18,173,362,740
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,496,038,220 1,496,038,220 1,496,038,220 1,496,038,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,496,038,220 -1,496,038,220 -1,496,038,220 -1,496,038,220
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,090,113,570 1,090,113,570 1,090,113,570 1,090,113,570
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,090,113,570 1,090,113,570 1,090,113,570 1,090,113,570
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,956,822,975 1,956,822,975 1,956,822,975 1,956,822,975
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,956,822,975 1,956,822,975 1,956,822,975 1,956,822,975
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 668,000,000 668,000,000 668,000,000 668,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 668,000,000 668,000,000 668,000,000 668,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 497,356,512,896 478,623,247,740 473,924,342,732 473,919,540,072
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 531,733,080,585 513,189,682,977 508,525,884,505 508,525,884,505
I. Nợ ngắn hạn 440,783,234,153 438,648,383,937 437,957,201,988 437,957,201,988
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,349,976,353 121,349,976,353 121,349,976,353 121,349,976,353
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 86,357,098,651 86,357,098,651 86,357,098,651 86,357,098,651
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,087,664,585 10,100,664,585 10,100,664,585 10,100,664,585
4. Phải trả người lao động 6,416,154,588 6,316,936,793 6,354,113,315 6,354,113,315
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,030,716,616 31,030,716,616 31,030,716,616 31,030,716,616
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,801,668,182 10,801,668,182 10,801,668,182 10,801,668,182
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 119,848,325,180 119,925,390,147 119,709,522,153 119,709,522,153
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,806,679,407 32,689,882,019 32,177,391,542 32,177,391,542
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,084,950,591 20,076,050,591 20,076,050,591 20,076,050,591
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 90,949,846,432 74,541,299,040 70,568,682,517 70,568,682,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,949,846,432 74,541,299,040 70,568,682,517 70,568,682,517
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -34,376,567,689 -34,566,435,237 -34,601,541,773 -34,606,344,433
I. Vốn chủ sở hữu -34,376,567,689 -34,566,435,237 -34,601,541,773 -34,606,344,433
1. Vốn góp của chủ sở hữu 218,460,000,000 218,460,000,000 218,460,000,000 218,460,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 218,460,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 380,952,382 380,952,382 380,952,382 380,952,382
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,453,682,587 23,453,682,587 23,453,682,587 23,453,682,587
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -281,671,202,658 -281,861,070,206 -281,896,176,742 -281,900,979,402
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -251,057,798 -189,867,548 -35,106,536
- LNST chưa phân phối kỳ này -281,420,144,860 -281,671,202,658 -281,861,070,206
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 497,356,512,896 478,623,247,740 473,924,342,732 473,919,540,072
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.