1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
454,682,441 |
40,909,091 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
454,682,441 |
40,909,091 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,213,321 |
48,125,934 |
|
34,815,269 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
387,469,120 |
-7,216,843 |
|
-34,815,269 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,249,737,079 |
1,308,578,895 |
1,529,571,855 |
1,470,099,263 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,342,925,644 |
-2,668,135,011 |
-1,130,857,731 |
-99,216,971 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,163,293,438 |
1,406,475,057 |
1,340,906,813 |
2,268,662,131 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,869,012,883 |
2,563,022,006 |
1,319,522,773 |
-734,161,166 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,869,012,883 |
2,563,022,006 |
1,319,522,773 |
-734,161,166 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,869,012,883 |
2,563,022,006 |
1,319,522,773 |
-734,161,166 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,869,012,883 |
2,563,022,006 |
1,319,522,773 |
-734,161,166 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-7,782 |
69 |
36 |
-20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|