MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thương mại Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 201,784,882,907 200,928,018,845 837,149,501,396
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,981,344,221 22,154,893,596 28,557,944,898
1. Tiền 6,784,514,913 11,859,820,408 14,079,191,287
2. Các khoản tương đương tiền 10,196,829,308 10,295,073,188 14,478,753,611
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,170,228,316 63,013,344,408 67,929,304,767
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,170,228,316 63,013,344,408 67,929,304,767
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,782,784,647 114,695,019,423 106,566,376,053
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,816,059,496 101,094,816,140 95,011,297,967
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,241,057,641 22,477,734,456 21,902,574,593
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,455,463,249 4,852,264,566 3,387,336,491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,729,795,739 -13,729,795,739 -13,734,832,998
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,619,105,137 512,068,450 586,204,915,613
1. Hàng tồn kho 1,619,105,137 512,068,450 586,204,915,613
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 231,420,586 552,692,968 47,890,960,065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 185,665,601 468,213,131 903,942,166
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,945,000 50,839,425 46,972,655,292
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,809,985 33,640,412 14,362,607
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,333,156,432 84,599,366,701 83,076,641,956
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,000,000 85,000,000 67,074,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 95,000,000 85,000,000 67,074,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,980,747,521 44,755,691,914 43,922,890,700
1. Tài sản cố định hữu hình 44,980,747,521 44,755,691,914 43,922,890,700
- Nguyên giá 68,145,440,256 68,396,475,256 67,529,919,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,164,692,735 -23,640,783,342 -23,607,029,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 154,472,660 154,472,660 154,472,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,472,660 -154,472,660 -154,472,660
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,257,408,911 1,758,674,787 1,086,677,256
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,704,028,941 1,355,602,918 984,221,589
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 553,379,970 403,071,869 102,455,667
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 287,118,039,339 285,527,385,546 920,226,143,352
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 59,393,535,319 56,231,126,050 693,018,253,667
I. Nợ ngắn hạn 48,278,981,919 45,116,572,650 682,326,289,267
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,195,217,394 16,322,374,883 83,621,966,665
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,643,502,212 565,200,000 145,007,734,561
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,733,724,293 2,858,310,272 822,538,536
4. Phải trả người lao động 3,579,284,010 4,894,908,777 2,985,826,533
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,908,822,833 6,995,237,404 5,857,104,381
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 82,723,334 82,723,334 445,669,013
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,719,037,553 13,143,472,690 11,467,734,288
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 432,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 416,670,290 254,345,290 117,715,290
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,114,553,400 11,114,553,400 10,691,964,400
1. Phải trả người bán dài hạn 10,893,553,400 10,893,553,400 10,470,964,400
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 221,000,000 221,000,000 221,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 227,724,504,020 229,296,259,496 227,207,889,685
I. Vốn chủ sở hữu 227,724,504,020 229,296,259,496 227,207,889,685
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,222,648,814 36,222,648,814 36,222,648,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,219,019,779 -28,964,962,717 -32,137,468,506
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28,074,848,380 -28,262,215,808 -30,438,266,857
- LNST chưa phân phối kỳ này -144,171,399 -702,746,909 -1,699,201,649
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,720,874,985 22,038,573,399 23,122,709,377
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 287,118,039,339 285,527,385,546 920,226,143,352
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.