MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 92,756,212,651 91,736,114,456 104,885,794,432 98,105,482,919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 92,756,212,651 91,736,114,456 104,885,794,432 98,105,482,919
4. Giá vốn hàng bán 86,050,096,641 84,364,203,704 92,056,881,672 86,939,044,581
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,706,116,010 7,371,910,752 12,828,912,760 11,166,438,338
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,002,287 2,768,471 3,763,122 4,304,890
7. Chi phí tài chính 3,190,535,304 2,974,565,355 2,913,685,732 2,376,347,308
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,286,089,746 2,105,981,976 1,616,718,251 1,139,507,954
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,342,721,916 1,465,554,769 1,228,899,297 1,085,048,127
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,434,493,409 4,720,895,749 7,273,715,345 6,291,069,115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,257,632,332 -1,786,336,650 1,416,375,508 1,418,278,678
12. Thu nhập khác 956,356,728 371,000,000
13. Chi phí khác 4,341,063 376,036,516
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 952,015,665 -5,036,516
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,305,616,667 -1,791,373,166 1,416,375,508 1,418,278,678
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -270,476,930 209,998,147 194,396,150 285,486,470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,824,738 -124,835,048 22,565,761 -136,123,228
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,039,964,475 -1,876,536,265 1,199,413,597 1,268,915,436
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,039,964,475 -1,876,536,265 1,199,413,597 1,268,915,436
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -187 -337 215 228
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.