MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 63,089,473,872 62,520,169,152 56,480,425,685 53,466,837,121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,766,499,971 9,551,356,782 9,034,982,996 14,089,445,189
1. Tiền 10,766,499,971 9,551,356,782 9,034,982,996 14,089,445,189
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,084,369,565 34,196,989,774 28,460,798,908 19,682,386,954
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,568,879,515 17,183,325,230 14,208,782,724 10,761,953,258
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,390,493,000 6,155,810,141 2,981,487,653 1,172,941,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,124,997,050 10,857,854,403 11,270,528,531 7,747,492,617
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,061,354,152 16,912,344,529 17,311,201,276 18,234,894,396
1. Hàng tồn kho 24,061,354,152 16,912,344,529 17,311,201,276 18,234,894,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,177,250,184 1,859,478,067 1,673,442,505 1,460,110,582
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 293,026,350 341,179,787 297,113,295 309,299,237
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,511,180 138,269,802
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 884,223,834 1,518,298,280 1,341,818,030 1,012,541,543
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 199,507,619,985 201,992,497,772 201,458,988,058 196,159,339,349
I. Các khoản phải thu dài hạn 97,500,000 97,500,000 97,500,000 97,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,500,000 17,500,000 17,500,000 17,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 169,206,723,393 163,170,017,329 157,335,941,818 173,498,321,504
1. Tài sản cố định hữu hình 169,206,723,393 163,170,017,329 157,335,941,818 173,498,321,504
- Nguyên giá 367,446,448,663 367,446,448,663 367,446,448,663 390,035,339,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,239,725,270 -204,276,431,334 -210,110,506,845 -216,537,018,022
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,186,042,148 10,953,037,506 17,773,245,014 36,114,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,186,042,148 10,953,037,506 17,773,245,014 36,114,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,017,354,444 27,771,942,937 26,252,301,226 22,527,403,845
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,856,370,169 27,554,469,167 26,081,791,844 22,242,205,067
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 160,984,275 217,473,770 170,509,382 285,198,778
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 262,597,093,857 264,512,666,924 257,939,413,743 249,626,176,470
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 166,418,469,933 170,278,924,818 162,530,656,667 153,194,842,613
I. Nợ ngắn hạn 96,758,986,013 104,322,440,898 100,277,172,747 96,839,358,693
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,924,528,707 60,496,885,509 53,275,929,763 36,582,267,537
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 591,935,033 575,307,104 2,573,316,703 2,973,316,703
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,167,249,092 1,971,476,895 447,346,304 1,206,002,169
4. Phải trả người lao động 3,865,659,054 5,476,094,169 5,001,906,988 2,211,751,701
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 158,041,248 92,141,939 76,361,670 264,283,007
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,114,841,501 6,065,403,996 3,266,574,733 3,872,838,293
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,550,833,680 28,808,294,700 34,812,000,000 49,366,863,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,385,897,698 836,836,586 823,736,586 362,036,283
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 69,659,483,920 65,956,483,920 62,253,483,920 56,355,483,920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 15,092,483,920 15,092,483,920 15,092,483,920 15,092,483,920
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,567,000,000 50,864,000,000 47,161,000,000 41,263,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,178,623,924 94,233,742,106 95,408,757,076 96,431,333,857
I. Vốn chủ sở hữu 96,178,623,924 94,233,742,106 95,408,757,076 96,431,333,857
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,024,502,460 6,024,502,460 6,024,502,460 6,024,502,460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,697,189,166 18,697,189,166 18,697,189,166 18,697,189,166
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,776,932,298 13,832,050,480 15,007,065,450 16,029,642,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,635,796,923 14,611,398,295 14,586,999,668 14,760,726,795
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,141,135,375 -779,347,815 420,065,782 1,268,915,436
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 262,597,093,857 264,512,666,924 257,939,413,743 249,626,176,470
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.