TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,480,867,160 |
63,089,473,872 |
62,520,169,152 |
56,480,425,685 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,357,539,699 |
10,766,499,971 |
9,551,356,782 |
9,034,982,996 |
|
1. Tiền |
6,357,539,699 |
10,766,499,971 |
9,551,356,782 |
9,034,982,996 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,953,232,749 |
27,084,369,565 |
34,196,989,774 |
28,460,798,908 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,176,430,836 |
17,568,879,515 |
17,183,325,230 |
14,208,782,724 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,276,328,000 |
2,390,493,000 |
6,155,810,141 |
2,981,487,653 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,500,473,913 |
7,124,997,050 |
10,857,854,403 |
11,270,528,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,023,456,817 |
24,061,354,152 |
16,912,344,529 |
17,311,201,276 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,023,456,817 |
24,061,354,152 |
16,912,344,529 |
17,311,201,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,146,637,895 |
1,177,250,184 |
1,859,478,067 |
1,673,442,505 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
290,626,940 |
293,026,350 |
341,179,787 |
297,113,295 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
34,511,180 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
856,010,955 |
884,223,834 |
1,518,298,280 |
1,341,818,030 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
199,384,249,790 |
199,507,619,985 |
201,992,497,772 |
201,458,988,058 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
97,500,000 |
97,500,000 |
97,500,000 |
97,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
175,238,195,415 |
169,206,723,393 |
163,170,017,329 |
157,335,941,818 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,238,195,415 |
169,206,723,393 |
163,170,017,329 |
157,335,941,818 |
|
- Nguyên giá |
368,849,303,460 |
367,446,448,663 |
367,446,448,663 |
367,446,448,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-193,611,108,045 |
-198,239,725,270 |
-204,276,431,334 |
-210,110,506,845 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
418,864,990 |
1,186,042,148 |
10,953,037,506 |
17,773,245,014 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
418,864,990 |
1,186,042,148 |
10,953,037,506 |
17,773,245,014 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,629,689,385 |
29,017,354,444 |
27,771,942,937 |
26,252,301,226 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,439,224,078 |
28,856,370,169 |
27,554,469,167 |
26,081,791,844 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
190,465,307 |
160,984,275 |
217,473,770 |
170,509,382 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
258,865,116,950 |
262,597,093,857 |
264,512,666,924 |
257,939,413,743 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,682,972,257 |
166,418,469,933 |
170,278,924,818 |
162,530,656,667 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,320,488,337 |
96,758,986,013 |
104,322,440,898 |
100,277,172,747 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,722,372,911 |
41,924,528,707 |
60,496,885,509 |
53,275,929,763 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
611,735,209 |
591,935,033 |
575,307,104 |
2,573,316,703 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,691,349,738 |
1,167,249,092 |
1,971,476,895 |
447,346,304 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,214,100,653 |
3,865,659,054 |
5,476,094,169 |
5,001,906,988 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
706,389,054 |
158,041,248 |
92,141,939 |
76,361,670 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,278,939,574 |
7,114,841,501 |
6,065,403,996 |
3,266,574,733 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,877,413,500 |
40,550,833,680 |
28,808,294,700 |
34,812,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
218,187,698 |
1,385,897,698 |
836,836,586 |
823,736,586 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
73,362,483,920 |
69,659,483,920 |
65,956,483,920 |
62,253,483,920 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
15,092,483,920 |
15,092,483,920 |
15,092,483,920 |
15,092,483,920 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,270,000,000 |
54,567,000,000 |
50,864,000,000 |
47,161,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
103,182,144,693 |
96,178,623,924 |
94,233,742,106 |
95,408,757,076 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
103,182,144,693 |
96,178,623,924 |
94,233,742,106 |
95,408,757,076 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,780,453,067 |
15,776,932,298 |
13,832,050,480 |
15,007,065,450 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,599,353,217 |
14,635,796,923 |
14,611,398,295 |
14,586,999,668 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,181,099,850 |
1,141,135,375 |
-779,347,815 |
420,065,782 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
258,865,116,950 |
262,597,093,857 |
264,512,666,924 |
257,939,413,743 |
|