1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,093,876,780 |
3,351,341,300 |
|
29,500,955,464 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,093,876,780 |
3,351,341,300 |
|
29,500,955,464 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,642,306,581 |
636,385,772 |
|
24,262,414,887 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
451,570,199 |
2,714,955,528 |
|
5,238,540,577 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,511,300,413 |
997,352,529 |
|
1,151,454,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,000 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
212,163,636 |
80,166,545 |
|
49,368,694 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,276,503,331 |
3,436,706,193 |
|
2,842,674,223 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,525,836,355 |
195,435,319 |
|
3,497,951,974 |
|
12. Thu nhập khác |
878,840,384 |
260,958,499 |
|
132,853,571 |
|
13. Chi phí khác |
1,476,321,393 |
105,269,528 |
|
201,698,360 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-597,481,009 |
155,688,971 |
|
-68,844,789 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,123,317,364 |
351,124,290 |
|
3,429,107,185 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
98,891,114 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,123,317,364 |
351,124,290 |
|
3,330,216,071 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,048,198,962 |
395,442,312 |
|
3,409,679,134 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-75,118,402 |
-44,318,022 |
|
-79,463,063 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-21 |
04 |
|
34 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-21 |
|
|
|
|