TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
397,999,317,752 |
400,975,377,511 |
|
406,250,036,439 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,674,861,155 |
16,948,512,522 |
|
2,496,086,134 |
|
1. Tiền |
1,874,861,155 |
1,448,512,522 |
|
2,496,086,134 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,800,000,000 |
15,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
252,373,435,851 |
254,503,588,099 |
|
318,804,933,391 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,509,397,487 |
40,767,661,581 |
|
43,097,176,559 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,866,715,761 |
6,475,449,198 |
|
4,297,511,308 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,000,000,000 |
36,493,700,000 |
|
38,250,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
302,953,306,627 |
303,518,761,344 |
|
365,912,229,548 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-132,955,984,024 |
-132,751,984,024 |
|
-132,751,984,024 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,647,715,639 |
81,647,715,639 |
|
58,544,566,194 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,281,264,417 |
82,281,264,417 |
|
59,178,114,972 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-633,548,778 |
-633,548,778 |
|
-633,548,778 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,303,305,107 |
27,875,561,251 |
|
26,404,450,720 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
251,544,378 |
187,820,853 |
|
86,068,261 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,842,671,427 |
13,478,651,096 |
|
12,109,293,157 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,209,089,302 |
14,209,089,302 |
|
14,209,089,302 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
241,226,333,237 |
239,910,984,495 |
|
240,011,081,405 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
79,882,946,929 |
79,882,946,929 |
|
82,594,895,910 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
79,882,946,929 |
79,882,946,929 |
|
82,594,895,910 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,934,823,149 |
74,306,680,305 |
|
73,050,394,617 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,686,302,002 |
60,163,556,172 |
|
59,118,064,512 |
|
- Nguyên giá |
85,565,221,865 |
85,565,221,865 |
|
84,544,237,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,878,919,863 |
-25,401,665,693 |
|
-25,426,173,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,248,521,147 |
14,143,124,133 |
|
13,932,330,105 |
|
- Nguyên giá |
18,855,267,505 |
18,855,267,505 |
|
18,855,267,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,606,746,358 |
-4,712,143,372 |
|
-4,922,937,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
86,237,244,222 |
85,593,526,085 |
|
84,306,089,812 |
|
- Nguyên giá |
109,337,071,092 |
109,337,071,092 |
|
109,337,071,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,099,826,870 |
-23,743,545,007 |
|
-25,030,981,280 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
171,318,937 |
127,831,176 |
|
59,701,066 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
171,318,937 |
127,831,176 |
|
59,701,066 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
639,225,650,989 |
640,886,362,006 |
|
646,261,117,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
158,724,557,511 |
158,540,444,239 |
|
157,692,484,191 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
140,316,947,951 |
140,272,116,679 |
|
140,248,507,987 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,253,002,867 |
18,192,402,867 |
|
18,142,959,167 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,833,575,469 |
2,833,575,469 |
|
2,841,357,254 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,250,032 |
38,071,338 |
|
302,050,061 |
|
4. Phải trả người lao động |
224,870,000 |
425,534,534 |
|
52,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
96,333,822,203 |
96,056,658,566 |
|
95,988,658,565 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
437,135,480 |
553,466,735 |
|
439,568,762 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,201,291,900 |
22,172,407,170 |
|
22,481,414,178 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,407,609,560 |
18,268,327,560 |
|
17,443,976,204 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,080,596,233 |
5,080,596,233 |
|
4,860,384,877 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,327,013,327 |
13,187,731,327 |
|
12,583,591,327 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
480,501,093,478 |
482,345,917,767 |
|
488,568,633,653 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
480,501,093,478 |
482,345,917,767 |
|
488,568,633,653 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
|
-7,866,485,920 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
|
23,458,924,626 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-542,602,873,218 |
-542,207,430,907 |
|
-534,510,330,583 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-540,404,621,608 |
-540,404,621,608 |
|
-537,920,009,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,048,198,962 |
-1,802,809,299 |
|
3,409,679,134 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,511,527,990 |
8,960,909,968 |
|
7,486,525,530 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
639,225,650,989 |
640,886,362,006 |
|
646,261,117,844 |
|