TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
866,798,123,235 |
875,851,209,651 |
884,448,562,564 |
914,964,077,958 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,529,922,175 |
8,544,463,651 |
21,377,952,315 |
15,399,607,161 |
|
1. Tiền |
11,505,846,870 |
3,608,322,666 |
9,377,952,315 |
10,399,450,131 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,024,075,305 |
4,936,140,985 |
12,000,000,000 |
5,000,157,030 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,026,430,029 |
172,026,430,029 |
153,526,430,029 |
222,026,430,029 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
172,026,430,029 |
153,526,430,029 |
222,026,430,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
152,026,430,029 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
531,021,095,637 |
525,012,305,329 |
539,599,349,905 |
554,483,536,616 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,193,149,823 |
184,229,468,115 |
191,995,018,441 |
200,594,545,202 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,699,684,337 |
3,920,596,688 |
5,326,999,286 |
5,260,427,215 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
343,770,695,777 |
341,455,022,297 |
346,874,759,162 |
353,225,991,183 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,642,434,300 |
-4,592,781,771 |
-4,597,426,984 |
-4,597,426,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
106,163,529,471 |
149,706,038,680 |
148,935,490,098 |
103,845,087,825 |
|
1. Hàng tồn kho |
106,163,529,471 |
149,706,038,680 |
148,935,490,098 |
103,845,087,825 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,057,145,923 |
20,561,971,962 |
21,009,340,217 |
19,209,416,327 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,295,170 |
10,767,254 |
9,116,650 |
35,691,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,694,903,408 |
6,277,514,143 |
6,681,291,463 |
4,920,076,640 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,303,947,345 |
14,273,690,565 |
14,318,932,104 |
14,253,648,237 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
273,499,370,209 |
273,396,560,715 |
272,448,909,265 |
275,281,310,073 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
78,254,533,280 |
78,907,426,645 |
76,428,778,072 |
76,428,778,072 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
76,524,395,280 |
77,177,288,645 |
76,428,778,072 |
76,428,778,072 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,730,138,000 |
1,730,138,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
102,795,295,834 |
102,062,381,614 |
101,329,467,394 |
100,596,553,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,293,916,791 |
87,660,685,041 |
87,027,453,291 |
86,394,221,541 |
|
- Nguyên giá |
110,422,156,433 |
110,422,156,433 |
110,422,156,433 |
110,422,156,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,128,239,642 |
-22,761,471,392 |
-23,394,703,142 |
-24,027,934,892 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,501,379,043 |
14,401,696,573 |
14,302,014,103 |
14,202,331,633 |
|
- Nguyên giá |
17,807,600,782 |
17,807,600,782 |
17,807,600,782 |
17,807,600,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,306,221,739 |
-3,405,904,209 |
-3,505,586,679 |
-3,605,269,149 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
92,395,628,713 |
91,120,914,394 |
91,063,319,718 |
90,433,034,722 |
|
- Nguyên giá |
107,065,178,310 |
107,065,178,310 |
107,065,178,310 |
107,065,178,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,669,549,597 |
-15,944,263,916 |
-16,001,858,592 |
-16,632,143,588 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,262,436,363 |
3,557,474,402 |
7,807,232,786 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,262,436,363 |
3,557,474,402 |
7,807,232,786 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,912,382 |
43,401,699 |
69,869,679 |
15,711,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,912,382 |
43,401,699 |
69,869,679 |
15,711,319 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,140,297,493,444 |
1,149,247,770,366 |
1,156,897,471,829 |
1,190,245,388,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
406,775,786,815 |
416,695,115,246 |
427,467,140,451 |
440,340,199,835 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
388,289,447,064 |
398,185,963,701 |
409,622,626,912 |
422,469,274,502 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,553,101,410 |
97,476,196,624 |
107,512,875,720 |
115,488,076,962 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,439,843,409 |
6,741,012,949 |
5,763,050,398 |
6,857,692,211 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,558,021,189 |
2,321,669,880 |
2,572,219,835 |
2,603,769,286 |
|
4. Phải trả người lao động |
510,176,629 |
123,808,212 |
139,331,299 |
577,446,570 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,883,732,671 |
100,015,357,531 |
101,491,001,676 |
104,347,988,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
789,368,324 |
762,530,324 |
741,343,199 |
456,371,449 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
190,555,203,432 |
190,745,388,181 |
191,402,804,785 |
192,137,929,423 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,486,339,751 |
18,509,151,545 |
17,844,513,539 |
17,870,925,333 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,521,020,163 |
5,473,831,957 |
5,426,643,751 |
5,379,455,545 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,965,319,588 |
13,035,319,588 |
12,417,869,788 |
12,491,469,788 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
733,521,706,629 |
732,552,655,120 |
729,430,331,378 |
749,905,188,196 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
733,521,706,629 |
732,552,655,120 |
729,430,331,378 |
749,905,188,196 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
|
-294,080,864,709 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
-3,038,869,077 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,866,485,920 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-293,332,120,929 |
-294,115,813,318 |
-297,119,733,786 |
-276,589,623,598 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,203,811,100 |
2,420,118,711 |
|
17,491,241,111 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-296,535,932,029 |
-296,535,932,029 |
|
-294,080,864,709 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,261,388,852 |
11,076,029,732 |
10,957,626,458 |
10,902,373,088 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,140,297,493,444 |
1,149,247,770,366 |
1,156,897,471,829 |
1,190,245,388,031 |
|