TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
927,024,622,723 |
825,514,619,611 |
858,747,525,752 |
849,444,195,072 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,868,295,144 |
88,253,605,132 |
125,656,133,257 |
48,575,455,830 |
|
1. Tiền |
15,868,295,144 |
67,317,949,669 |
13,156,133,257 |
21,327,864,299 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
20,935,655,463 |
112,500,000,000 |
27,247,591,531 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
177,741,498,657 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
177,741,498,657 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
718,111,032,602 |
532,072,147,716 |
435,090,657,772 |
492,517,605,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
563,153,358,935 |
202,255,334,451 |
137,611,157,740 |
158,180,965,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,190,517,556 |
35,022,196,583 |
3,438,105,292 |
2,973,175,182 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
134,909,914,176 |
298,252,474,747 |
298,634,176,511 |
335,956,246,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,142,758,065 |
-3,457,858,065 |
-4,592,781,771 |
-4,592,781,771 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
171,078,645,572 |
195,783,433,412 |
205,345,602,109 |
109,956,316,003 |
|
1. Hàng tồn kho |
171,078,645,572 |
195,783,433,412 |
205,345,602,109 |
109,956,316,003 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,966,649,405 |
9,405,433,351 |
12,655,132,614 |
20,653,318,744 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
300,523,827 |
342,580,648 |
|
156,355,548 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,404,232,283 |
1,609,287,036 |
5,427,592,691 |
6,219,892,724 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,261,893,295 |
7,453,565,667 |
7,227,539,923 |
14,277,070,472 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
749,782,740,346 |
629,046,181,746 |
313,748,763,405 |
281,454,724,337 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
164,648,421,951 |
147,452,574,918 |
96,798,349,734 |
84,440,237,154 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
101,875,219,012 |
85,858,228,479 |
95,044,011,734 |
82,685,899,154 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,392,771,200 |
213,914,700 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
61,380,431,739 |
61,380,431,739 |
1,754,338,000 |
1,754,338,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,233,093,488 |
117,724,776,183 |
114,864,043,138 |
112,091,324,283 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,938,718,367 |
102,281,711,303 |
99,795,020,138 |
97,290,897,830 |
|
- Nguyên giá |
78,964,678,785 |
120,798,006,954 |
119,390,994,242 |
118,652,362,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,025,960,418 |
-18,516,295,651 |
-19,595,974,104 |
-21,361,464,614 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,294,375,121 |
15,443,064,880 |
15,069,023,000 |
14,800,426,453 |
|
- Nguyên giá |
17,197,453,143 |
17,719,840,782 |
17,687,600,782 |
17,807,600,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,903,078,022 |
-2,276,775,902 |
-2,618,577,782 |
-3,007,174,329 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
67,343,944,598 |
66,932,261,172 |
65,243,036,974 |
84,923,162,900 |
|
- Nguyên giá |
72,642,205,933 |
73,912,587,343 |
73,912,587,343 |
96,711,243,899 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,298,261,335 |
-6,980,326,171 |
-8,669,550,369 |
-11,788,080,999 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
395,461,456,322 |
256,907,580,602 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
395,461,456,322 |
256,907,580,602 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,095,823,987 |
4,028,988,871 |
843,333,559 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,095,823,987 |
4,028,988,871 |
843,333,559 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,676,807,363,069 |
1,454,560,801,357 |
1,172,496,289,157 |
1,130,898,919,409 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
667,379,069,726 |
510,292,148,110 |
370,136,066,607 |
400,357,424,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
524,500,442,562 |
471,459,486,735 |
340,251,135,601 |
369,186,744,962 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,849,672,065 |
47,928,563,222 |
37,943,244,010 |
67,967,487,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,167,690,018 |
985,314,012 |
2,983,793,751 |
8,581,499,858 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,087,508,122 |
7,922,644,418 |
8,843,181,740 |
2,526,338,849 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,786,389,241 |
|
|
467,997,096 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
138,798,790,122 |
175,311,139,129 |
96,754,900,193 |
98,891,190,092 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
382,221,820 |
570,974,644 |
854,243,835 |
821,875,781 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
141,859,265,650 |
238,740,851,310 |
192,871,772,072 |
189,930,356,066 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
181,568,905,524 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
142,878,627,164 |
38,832,661,375 |
29,884,931,006 |
31,170,679,869 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
59,497,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
13,948,036,714 |
19,605,905,323 |
19,034,930,679 |
18,511,144,241 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,088,741,551 |
19,226,756,052 |
10,850,000,327 |
12,659,535,628 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,344,848,899 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,009,428,293,343 |
944,268,653,247 |
802,360,222,550 |
730,541,494,578 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,009,428,293,343 |
944,268,653,247 |
802,360,222,550 |
730,541,494,578 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-142,586,360,612 |
-205,413,292,639 |
-232,434,016,678 |
-296,535,932,029 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,034,739,648 |
-62,826,932,027 |
-17,315,788,600 |
848,707,885 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-143,621,100,260 |
-142,586,360,612 |
-215,118,228,078 |
-297,384,639,914 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
136,422,215,249 |
134,089,507,180 |
19,201,800,522 |
11,484,987,901 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,676,807,363,069 |
1,454,560,801,357 |
1,172,496,289,157 |
1,130,898,919,409 |
|