MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Victory Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 927,024,622,723 825,514,619,611 858,747,525,752 849,444,195,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,868,295,144 88,253,605,132 125,656,133,257 48,575,455,830
1. Tiền 15,868,295,144 67,317,949,669 13,156,133,257 21,327,864,299
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 20,935,655,463 112,500,000,000 27,247,591,531
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 80,000,000,000 177,741,498,657
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 80,000,000,000 177,741,498,657
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 718,111,032,602 532,072,147,716 435,090,657,772 492,517,605,838
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 563,153,358,935 202,255,334,451 137,611,157,740 158,180,965,487
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,190,517,556 35,022,196,583 3,438,105,292 2,973,175,182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 134,909,914,176 298,252,474,747 298,634,176,511 335,956,246,940
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,142,758,065 -3,457,858,065 -4,592,781,771 -4,592,781,771
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 171,078,645,572 195,783,433,412 205,345,602,109 109,956,316,003
1. Hàng tồn kho 171,078,645,572 195,783,433,412 205,345,602,109 109,956,316,003
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,966,649,405 9,405,433,351 12,655,132,614 20,653,318,744
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 300,523,827 342,580,648 156,355,548
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,404,232,283 1,609,287,036 5,427,592,691 6,219,892,724
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,261,893,295 7,453,565,667 7,227,539,923 14,277,070,472
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 749,782,740,346 629,046,181,746 313,748,763,405 281,454,724,337
I. Các khoản phải thu dài hạn 164,648,421,951 147,452,574,918 96,798,349,734 84,440,237,154
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 101,875,219,012 85,858,228,479 95,044,011,734 82,685,899,154
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,392,771,200 213,914,700
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 61,380,431,739 61,380,431,739 1,754,338,000 1,754,338,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,233,093,488 117,724,776,183 114,864,043,138 112,091,324,283
1. Tài sản cố định hữu hình 62,938,718,367 102,281,711,303 99,795,020,138 97,290,897,830
- Nguyên giá 78,964,678,785 120,798,006,954 119,390,994,242 118,652,362,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,025,960,418 -18,516,295,651 -19,595,974,104 -21,361,464,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,294,375,121 15,443,064,880 15,069,023,000 14,800,426,453
- Nguyên giá 17,197,453,143 17,719,840,782 17,687,600,782 17,807,600,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,903,078,022 -2,276,775,902 -2,618,577,782 -3,007,174,329
III. Bất động sản đầu tư 67,343,944,598 66,932,261,172 65,243,036,974 84,923,162,900
- Nguyên giá 72,642,205,933 73,912,587,343 73,912,587,343 96,711,243,899
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,298,261,335 -6,980,326,171 -8,669,550,369 -11,788,080,999
IV. Tài sản dở dang dài hạn 395,461,456,322 256,907,580,602
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 395,461,456,322 256,907,580,602
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,095,823,987 4,028,988,871 843,333,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,095,823,987 4,028,988,871 843,333,559
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,676,807,363,069 1,454,560,801,357 1,172,496,289,157 1,130,898,919,409
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 667,379,069,726 510,292,148,110 370,136,066,607 400,357,424,831
I. Nợ ngắn hạn 524,500,442,562 471,459,486,735 340,251,135,601 369,186,744,962
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,849,672,065 47,928,563,222 37,943,244,010 67,967,487,220
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,167,690,018 985,314,012 2,983,793,751 8,581,499,858
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,087,508,122 7,922,644,418 8,843,181,740 2,526,338,849
4. Phải trả người lao động 1,786,389,241 467,997,096
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 138,798,790,122 175,311,139,129 96,754,900,193 98,891,190,092
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 382,221,820 570,974,644 854,243,835 821,875,781
9. Phải trả ngắn hạn khác 141,859,265,650 238,740,851,310 192,871,772,072 189,930,356,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 181,568,905,524
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 142,878,627,164 38,832,661,375 29,884,931,006 31,170,679,869
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 59,497,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,948,036,714 19,605,905,323 19,034,930,679 18,511,144,241
7. Phải trả dài hạn khác 26,088,741,551 19,226,756,052 10,850,000,327 12,659,535,628
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,344,848,899
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,009,428,293,343 944,268,653,247 802,360,222,550 730,541,494,578
I. Vốn chủ sở hữu 1,009,428,293,343 944,268,653,247 802,360,222,550 730,541,494,578
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,866,485,920 -7,866,485,920 -7,866,485,920 -7,866,485,920
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -142,586,360,612 -205,413,292,639 -232,434,016,678 -296,535,932,029
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,034,739,648 -62,826,932,027 -17,315,788,600 848,707,885
- LNST chưa phân phối kỳ này -143,621,100,260 -142,586,360,612 -215,118,228,078 -297,384,639,914
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 136,422,215,249 134,089,507,180 19,201,800,522 11,484,987,901
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,676,807,363,069 1,454,560,801,357 1,172,496,289,157 1,130,898,919,409
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.