1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,824,718,198 |
59,303,313,573 |
84,809,063,986 |
72,834,098,843 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
147,953,181 |
210,392,195 |
315,247,103 |
214,772,546 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,676,765,017 |
59,092,921,378 |
84,493,816,883 |
72,619,326,297 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,904,267,951 |
56,904,538,907 |
75,168,167,083 |
60,023,430,053 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,772,497,066 |
2,188,382,471 |
9,325,649,800 |
12,595,896,244 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
324,184 |
123,320 |
58,884,998 |
145,174 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,958,360,572 |
6,347,580,621 |
6,905,627,347 |
6,782,030,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,938,360,572 |
6,347,580,621 |
6,904,731,652 |
6,782,030,905 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,311,766,826 |
1,073,317,861 |
984,297,928 |
994,626,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,252,319,073 |
3,739,989,525 |
5,511,114,969 |
4,722,710,658 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,749,625,221 |
-8,972,382,216 |
-4,016,505,446 |
96,673,499 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,652,000 |
2,650,000,000 |
200,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
270,402,964 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
8,652,000 |
2,379,597,036 |
200,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,749,625,221 |
-8,963,730,216 |
-1,636,908,410 |
96,873,499 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,749,625,221 |
-8,963,730,216 |
-1,636,908,410 |
96,873,499 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,749,625,221 |
-8,963,730,216 |
-1,636,908,410 |
96,873,499 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-639 |
-739 |
-135 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|