TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,409,379,975 |
78,437,338,736 |
88,357,388,822 |
86,524,721,278 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,845,498,389 |
18,718,274,289 |
21,720,647,557 |
19,954,345,149 |
|
1. Tiền |
6,665,498,389 |
5,538,274,289 |
8,540,647,557 |
6,774,345,149 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,180,000,000 |
13,180,000,000 |
13,180,000,000 |
13,180,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
11,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
11,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,861,750,644 |
38,191,921,873 |
42,732,308,986 |
44,398,003,310 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,472,921,077 |
31,262,190,803 |
34,951,629,933 |
35,503,813,579 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
182,156,666 |
102,711,412 |
380,181,622 |
182,295,248 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,206,630,393 |
11,479,458,274 |
12,131,308,510 |
13,895,050,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,999,957,492 |
-4,652,438,616 |
-4,730,811,079 |
-5,183,155,679 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,189,208,537 |
3,990,484,207 |
3,107,972,292 |
3,142,381,758 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,189,208,537 |
3,990,484,207 |
3,107,972,292 |
3,142,381,758 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,512,922,405 |
6,536,658,367 |
6,796,459,987 |
5,029,991,061 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,147,556,737 |
4,993,592,767 |
5,345,553,274 |
3,613,370,958 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,709,736,243 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,655,629,425 |
1,543,065,600 |
1,450,906,713 |
1,416,620,103 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
499,454,099,702 |
490,366,667,602 |
485,014,526,273 |
480,541,968,362 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
362,499,621,585 |
355,157,098,408 |
350,329,966,756 |
345,372,110,501 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
362,391,288,255 |
355,061,265,079 |
350,246,633,428 |
345,301,277,174 |
|
- Nguyên giá |
684,537,349,787 |
684,537,349,787 |
687,043,144,927 |
689,493,144,927 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-322,146,061,532 |
-329,476,084,708 |
-336,796,511,499 |
-344,191,867,753 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
108,333,330 |
95,833,329 |
83,333,328 |
70,833,327 |
|
- Nguyên giá |
1,397,000,000 |
1,397,000,000 |
1,397,000,000 |
1,397,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,288,666,670 |
-1,301,166,671 |
-1,313,666,672 |
-1,326,166,673 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,010,523,121 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,010,523,121 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,861,657,075 |
14,610,280,498 |
14,846,230,055 |
15,028,454,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,125,000,000 |
28,125,000,000 |
28,125,000,000 |
28,125,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,263,342,925 |
-13,514,719,502 |
-13,278,769,945 |
-13,096,545,900 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
122,092,821,042 |
120,599,288,696 |
119,838,329,462 |
118,130,880,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
107,205,001,490 |
105,327,621,738 |
104,733,077,308 |
102,825,797,999 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
14,887,819,552 |
15,271,666,958 |
15,105,252,154 |
15,305,082,641 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
566,863,479,677 |
568,804,006,338 |
573,371,915,095 |
567,066,689,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
113,001,583,531 |
112,558,459,525 |
112,626,238,065 |
102,969,529,541 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,711,286,225 |
48,006,672,219 |
51,812,960,759 |
45,894,762,235 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,497,561,169 |
16,684,613,913 |
22,950,895,238 |
16,212,972,030 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
193,366,513 |
147,644,205 |
108,058,132 |
40,140,802 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
339,685,256 |
1,194,977,518 |
1,534,213,478 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,685,192,709 |
2,249,129,205 |
4,750,185,741 |
2,550,599,717 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,775,877,562 |
5,569,643,972 |
2,167,793,830 |
4,779,151,696 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
188,630,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,586,517,249 |
5,648,649,645 |
5,456,612,277 |
5,806,272,489 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,912,605,000 |
17,319,040,000 |
14,954,040,000 |
14,954,040,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,166,023 |
48,266,023 |
41,768,023 |
17,372,023 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
68,290,297,306 |
64,551,787,306 |
60,813,277,306 |
57,074,767,306 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,290,297,306 |
64,551,787,306 |
60,813,277,306 |
57,074,767,306 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
453,861,896,146 |
456,245,546,813 |
460,745,677,030 |
464,097,160,099 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
453,861,896,146 |
456,245,546,813 |
460,745,677,030 |
464,097,160,099 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,807,097,273 |
41,807,097,273 |
41,807,097,273 |
41,807,097,273 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,054,798,873 |
14,438,449,540 |
18,938,579,757 |
22,290,062,826 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,254,599,732 |
10,254,599,732 |
10,254,599,732 |
18,915,958,264 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,800,199,141 |
4,183,849,808 |
8,683,980,025 |
3,374,104,562 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
566,863,479,677 |
568,804,006,338 |
573,371,915,095 |
567,066,689,640 |
|