MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,409,379,975 78,437,338,736 88,357,388,822 86,524,721,278
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,845,498,389 18,718,274,289 21,720,647,557 19,954,345,149
1. Tiền 6,665,498,389 5,538,274,289 8,540,647,557 6,774,345,149
2. Các khoản tương đương tiền 8,180,000,000 13,180,000,000 13,180,000,000 13,180,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,861,750,644 38,191,921,873 42,732,308,986 44,398,003,310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,472,921,077 31,262,190,803 34,951,629,933 35,503,813,579
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 182,156,666 102,711,412 380,181,622 182,295,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,206,630,393 11,479,458,274 12,131,308,510 13,895,050,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,999,957,492 -4,652,438,616 -4,730,811,079 -5,183,155,679
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,189,208,537 3,990,484,207 3,107,972,292 3,142,381,758
1. Hàng tồn kho 4,189,208,537 3,990,484,207 3,107,972,292 3,142,381,758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,512,922,405 6,536,658,367 6,796,459,987 5,029,991,061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,147,556,737 4,993,592,767 5,345,553,274 3,613,370,958
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,709,736,243
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,655,629,425 1,543,065,600 1,450,906,713 1,416,620,103
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 499,454,099,702 490,366,667,602 485,014,526,273 480,541,968,362
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 362,499,621,585 355,157,098,408 350,329,966,756 345,372,110,501
1. Tài sản cố định hữu hình 362,391,288,255 355,061,265,079 350,246,633,428 345,301,277,174
- Nguyên giá 684,537,349,787 684,537,349,787 687,043,144,927 689,493,144,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -322,146,061,532 -329,476,084,708 -336,796,511,499 -344,191,867,753
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 108,333,330 95,833,329 83,333,328 70,833,327
- Nguyên giá 1,397,000,000 1,397,000,000 1,397,000,000 1,397,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,288,666,670 -1,301,166,671 -1,313,666,672 -1,326,166,673
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,010,523,121
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,010,523,121
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,861,657,075 14,610,280,498 14,846,230,055 15,028,454,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,125,000,000 28,125,000,000 28,125,000,000 28,125,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,263,342,925 -13,514,719,502 -13,278,769,945 -13,096,545,900
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 122,092,821,042 120,599,288,696 119,838,329,462 118,130,880,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 107,205,001,490 105,327,621,738 104,733,077,308 102,825,797,999
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 14,887,819,552 15,271,666,958 15,105,252,154 15,305,082,641
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 566,863,479,677 568,804,006,338 573,371,915,095 567,066,689,640
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,001,583,531 112,558,459,525 112,626,238,065 102,969,529,541
I. Nợ ngắn hạn 44,711,286,225 48,006,672,219 51,812,960,759 45,894,762,235
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,497,561,169 16,684,613,913 22,950,895,238 16,212,972,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 193,366,513 147,644,205 108,058,132 40,140,802
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 339,685,256 1,194,977,518 1,534,213,478
4. Phải trả người lao động 1,685,192,709 2,249,129,205 4,750,185,741 2,550,599,717
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,775,877,562 5,569,643,972 2,167,793,830 4,779,151,696
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 188,630,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,586,517,249 5,648,649,645 5,456,612,277 5,806,272,489
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,912,605,000 17,319,040,000 14,954,040,000 14,954,040,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,166,023 48,266,023 41,768,023 17,372,023
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,290,297,306 64,551,787,306 60,813,277,306 57,074,767,306
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,290,297,306 64,551,787,306 60,813,277,306 57,074,767,306
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 453,861,896,146 456,245,546,813 460,745,677,030 464,097,160,099
I. Vốn chủ sở hữu 453,861,896,146 456,245,546,813 460,745,677,030 464,097,160,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,807,097,273 41,807,097,273 41,807,097,273 41,807,097,273
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,054,798,873 14,438,449,540 18,938,579,757 22,290,062,826
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,254,599,732 10,254,599,732 10,254,599,732 18,915,958,264
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,800,199,141 4,183,849,808 8,683,980,025 3,374,104,562
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 566,863,479,677 568,804,006,338 573,371,915,095 567,066,689,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.