TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,976,310,766,599 |
6,571,138,440,598 |
6,878,042,220,314 |
7,053,999,632,301 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
201,190,271,416 |
94,142,421,723 |
60,666,396,246 |
24,172,255,233 |
|
1. Tiền |
201,190,271,416 |
94,142,421,723 |
60,666,396,246 |
24,172,255,233 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
806,325,545,079 |
1,289,481,298,935 |
1,310,824,617,260 |
1,441,687,198,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
294,081,243,334 |
887,214,992,114 |
830,059,126,826 |
1,069,252,149,935 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
127,691,675,175 |
98,067,148,311 |
150,573,416,613 |
116,589,635,621 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,277,518,672 |
13,191,164,203 |
13,191,164,203 |
12,156,543,323 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
369,355,784,865 |
291,478,215,834 |
317,053,203,868 |
252,012,898,300 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,365,814,617 |
-14,754,892,957 |
-14,754,892,957 |
-24,926,751,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
14,285,137,650 |
14,284,671,430 |
14,702,598,707 |
16,602,723,524 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,759,850,081,800 |
5,163,615,318,180 |
5,481,571,280,590 |
5,585,241,707,598 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,759,850,081,800 |
5,163,615,318,180 |
5,481,571,280,590 |
5,585,241,707,598 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
208,944,868,304 |
23,899,401,760 |
24,979,926,218 |
2,888,470,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,066,050,818 |
2,581,880,480 |
5,001,468,902 |
2,864,411,375 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
205,804,228,648 |
21,293,462,118 |
19,978,457,316 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
74,588,838 |
24,059,162 |
|
24,059,162 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,575,319,511,332 |
4,249,132,195,670 |
3,945,322,593,225 |
3,934,015,159,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,393,253,521 |
35,332,188,971 |
43,824,654,462 |
12,932,802,186 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
10,393,253,521 |
35,332,188,971 |
43,824,654,462 |
12,932,802,186 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,491,360,632,309 |
1,480,374,484,471 |
1,452,343,934,664 |
1,860,733,897,345 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
841,491,043,795 |
835,193,325,642 |
811,851,205,520 |
1,132,254,265,000 |
|
- Nguyên giá |
1,502,096,291,811 |
1,518,906,485,795 |
1,520,057,350,659 |
1,858,291,647,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-660,605,248,016 |
-683,713,160,153 |
-708,206,145,139 |
-726,037,382,693 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
649,869,588,514 |
645,181,158,829 |
640,492,729,144 |
728,479,632,345 |
|
- Nguyên giá |
756,115,163,567 |
756,115,163,567 |
756,115,163,567 |
834,806,091,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,245,575,053 |
-110,934,004,738 |
-115,622,434,423 |
-106,326,459,201 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
|
- Nguyên giá |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,074,888,676,619 |
1,708,713,808,363 |
1,422,658,961,564 |
1,024,637,773,299 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,074,888,676,619 |
1,708,713,808,363 |
1,422,658,961,564 |
1,024,637,773,299 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
306,443,276,918 |
312,265,136,028 |
313,863,527,072 |
313,167,076,580 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
268,427,332,318 |
270,924,776,864 |
272,141,435,352 |
270,981,758,408 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,415,944,600 |
32,740,359,164 |
33,122,091,720 |
33,647,424,925 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-62,106,753 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,600,000,000 |
8,600,000,000 |
8,600,000,000 |
8,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
210,657,551,965 |
230,870,457,837 |
231,055,395,463 |
240,967,489,614 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
205,512,820,833 |
225,725,726,705 |
225,910,664,331 |
237,108,941,265 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,144,731,132 |
5,144,731,132 |
5,144,731,132 |
3,858,548,349 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,551,630,277,931 |
10,820,270,636,268 |
10,823,364,813,539 |
10,988,014,791,325 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,808,711,929,263 |
9,009,886,493,644 |
9,001,559,494,198 |
9,386,985,020,168 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,495,401,409,807 |
6,481,114,720,749 |
6,629,113,867,914 |
6,690,073,600,523 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
219,106,419,808 |
577,419,751,425 |
610,230,708,693 |
126,078,557,421 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
215,198,802,974 |
21,355,504,355 |
129,013,856,413 |
168,299,073,312 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,569,719,273,522 |
1,505,708,203,818 |
1,319,234,194,463 |
1,287,487,737,016 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,662,673,889 |
3,682,070,723 |
7,141,377,293 |
3,480,778,291 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,749,359,875 |
176,031,905,446 |
166,100,209,799 |
361,381,185,148 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,605,525,457 |
120,527,746,713 |
864,752,503 |
14,254,527,360 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,283,966,564,525 |
4,015,140,005,000 |
4,337,917,875,327 |
4,671,899,017,211 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,428,398,907 |
1,361,098,907 |
1,246,598,907 |
1,214,598,907 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
45,964,390,850 |
59,888,434,362 |
57,364,294,516 |
55,978,125,857 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,313,310,519,456 |
2,528,771,772,895 |
2,372,445,626,284 |
2,696,911,419,645 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,786,368,918,415 |
1,102,014,781,810 |
855,697,419,623 |
1,278,489,538,989 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
32,060,351,178 |
17,060,351,178 |
17,060,351,178 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
43,438,718,000 |
80,457,317,142 |
200,811,899,999 |
7,211,817,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,451,442,531,863 |
1,329,239,322,765 |
1,298,875,955,484 |
1,411,210,063,156 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,742,918,348,668 |
1,810,384,142,624 |
1,821,805,319,341 |
1,601,029,771,157 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,742,918,348,668 |
1,810,384,142,624 |
1,821,805,319,341 |
1,601,029,771,157 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
158,438,176 |
158,438,176 |
158,438,176 |
158,438,176 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-461,569,400 |
-461,569,400 |
-461,569,400 |
-461,569,400 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
406,186,336,996 |
473,125,201,526 |
486,598,792,569 |
266,818,891,120 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
207,385,521,698 |
198,355,066,679 |
209,065,449,326 |
206,452,983,376 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
198,800,815,298 |
274,770,134,847 |
277,533,343,243 |
60,365,907,744 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
75,067,342,896 |
75,594,272,322 |
73,541,857,996 |
72,546,211,261 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,551,630,277,931 |
10,820,270,636,268 |
10,823,364,813,539 |
10,988,014,791,325 |
|