MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 177,570,851,468 183,101,213,820 191,025,050,848 178,732,500,139
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 177,570,851,468 183,101,213,820 191,025,050,848 178,732,500,139
4. Giá vốn hàng bán 161,579,615,657 167,368,401,986 174,081,525,039 160,258,254,109
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,991,235,811 15,732,811,834 16,943,525,809 18,474,246,030
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,088,297 7,525,921 8,136,606 4,494,056
7. Chi phí tài chính 1,076,263,534 715,989,069 680,141,832 669,667,629
- Trong đó: Chi phí lãi vay 959,263,534 715,989,069 752,141,832 669,667,629
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,268,136,491 6,082,170,687 6,546,315,238 6,692,930,420
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,993,914,560 7,748,521,218 8,029,538,237 8,467,031,460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,685,009,523 1,193,656,781 1,695,667,108 2,649,110,577
12. Thu nhập khác 171,062,534 52,437,130 91,855,754
13. Chi phí khác 237,102,661 6,873,451 22,518,589
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -66,040,127 45,563,679 69,337,165
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,618,969,396 1,239,220,460 1,765,004,273 2,649,110,577
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 818,807,256 247,844,092 585,261,754 529,822,115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,800,162,140 991,376,368 1,179,742,519 2,119,288,462
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,800,162,140 991,376,368 1,179,742,519 2,119,288,462
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 389 138 164 294
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.