1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,570,851,468 |
183,101,213,820 |
191,025,050,848 |
178,732,500,139 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,570,851,468 |
183,101,213,820 |
191,025,050,848 |
178,732,500,139 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,579,615,657 |
167,368,401,986 |
174,081,525,039 |
160,258,254,109 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,991,235,811 |
15,732,811,834 |
16,943,525,809 |
18,474,246,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,088,297 |
7,525,921 |
8,136,606 |
4,494,056 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,076,263,534 |
715,989,069 |
680,141,832 |
669,667,629 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
959,263,534 |
715,989,069 |
752,141,832 |
669,667,629 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,268,136,491 |
6,082,170,687 |
6,546,315,238 |
6,692,930,420 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,993,914,560 |
7,748,521,218 |
8,029,538,237 |
8,467,031,460 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,685,009,523 |
1,193,656,781 |
1,695,667,108 |
2,649,110,577 |
|
12. Thu nhập khác |
171,062,534 |
52,437,130 |
91,855,754 |
|
|
13. Chi phí khác |
237,102,661 |
6,873,451 |
22,518,589 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-66,040,127 |
45,563,679 |
69,337,165 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,618,969,396 |
1,239,220,460 |
1,765,004,273 |
2,649,110,577 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
818,807,256 |
247,844,092 |
585,261,754 |
529,822,115 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,800,162,140 |
991,376,368 |
1,179,742,519 |
2,119,288,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,800,162,140 |
991,376,368 |
1,179,742,519 |
2,119,288,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
389 |
138 |
164 |
294 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|