MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 496,400,127,730 529,062,083,097 514,274,148,445 490,479,921,562
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,182,410,397 30,995,206,077 33,033,923,641 22,443,994,215
1. Tiền 17,182,410,397 16,995,206,077 33,033,923,641 22,443,994,215
2. Các khoản tương đương tiền 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 415,000,000,000 395,000,000,000 347,000,000,000 355,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 415,000,000,000 395,000,000,000 347,000,000,000 355,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,786,686,619 62,591,468,545 115,642,514,146 96,980,450,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,165,665,459 40,645,284,618 88,136,521,460 69,392,560,655
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,859,255,726 12,357,487,351 11,010,411,479 7,648,331,886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,293,684,164 23,120,615,306 30,027,499,937 33,471,476,634
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,531,918,730 -13,531,918,730 -13,531,918,730 -13,531,918,730
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,405,030,487 32,932,140,138 10,959,904,244 10,605,126,329
1. Hàng tồn kho 8,405,030,487 32,932,140,138 10,959,904,244 10,605,126,329
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,026,000,227 7,543,268,337 7,637,806,414 5,450,350,573
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 801,123,826 480,577,661 410,810,405 339,603,703
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,958,466,070 7,056,590,602 7,220,717,749 4,784,889,801
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 266,410,331 6,100,074 6,278,260 325,857,069
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 271,938,650,136 272,870,129,683 287,307,945,857 284,515,998,055
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,602,945,867 63,931,457,865 64,239,175,687 77,434,619,461
1. Tài sản cố định hữu hình 64,602,945,867 63,931,457,865 64,239,175,687 77,434,619,461
- Nguyên giá 114,354,469,316 114,574,469,317 115,805,481,675 130,178,139,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,751,523,449 -50,643,011,452 -51,566,305,988 -52,743,520,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 53,372,880 53,372,880 53,372,880 53,372,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,372,880 -53,372,880 -53,372,880 -53,372,880
III. Bất động sản đầu tư 166,762,596,843 165,578,778,879 164,394,960,915 163,211,142,951
- Nguyên giá 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,518,189,611 -63,702,007,575 -64,885,825,539 -66,069,643,503
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,784,847,594 42,124,517,652 57,086,275,887 40,488,749,534
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,784,847,594 42,124,517,652 57,086,275,887 40,488,749,534
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 785,259,832 1,232,375,287 1,584,533,368 3,378,486,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 785,259,832 1,232,375,287 1,584,533,368 3,378,486,109
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 768,338,777,866 801,932,212,780 801,582,094,302 774,995,919,617
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 210,200,415,599 240,346,821,083 242,576,984,290 215,320,343,048
I. Nợ ngắn hạn 20,331,855,795 51,555,950,017 54,865,265,190 28,687,775,914
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,858,036,772 29,685,916,083 33,698,780,366 14,944,575,799
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,877,200,068 2,088,752,956 1,199,914,102
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,520,614 65,934,049 55,090,380
4. Phải trả người lao động 4,880,050,494
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,644,501,762 3,131,162,066 4,275,068,414 2,737,120,597
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,203,799,784 5,203,799,784 5,203,799,784 5,203,799,784
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,951,673,845 3,961,785,770 4,022,813,495 3,950,209,620
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 673,843,632 651,565,632 630,065,632 597,065,632
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 189,868,559,804 188,790,871,066 187,711,719,100 186,632,567,134
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 23,146,617 24,609,845 24,609,845 24,609,845
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 178,062,464,036 176,761,514,090 175,460,564,144 174,159,614,198
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,706,758,675 11,928,556,655 12,150,354,635 12,372,152,615
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 76,190,476 76,190,476 76,190,476 76,190,476
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 558,138,362,267 561,585,391,697 559,005,110,012 559,675,576,569
I. Vốn chủ sở hữu 558,138,362,267 561,585,391,697 559,005,110,012 559,675,576,569
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,351,392,969 44,351,392,969 44,351,392,969 44,351,392,969
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,786,969,298 17,233,998,728 14,653,717,043 15,324,183,600
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,241,299,755 10,241,299,755 10,241,299,755 14,870,140,296
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,545,669,543 6,992,698,973 4,412,417,288 454,043,304
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 768,338,777,866 801,932,212,780 801,582,094,302 774,995,919,617
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.