MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 254,104,048,240 213,380,951,500 196,529,222,570 215,363,830,170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,705,790,197 4,764,942,014 10,088,809,561 12,843,909,494
1. Tiền 8,705,790,197 4,764,942,014 10,088,809,561 12,843,909,494
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,396,422,882 109,253,745,581 100,422,062,591 90,245,858,361
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,088,479,021 97,553,791,072 96,269,760,358 89,672,091,699
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,007,630,783 11,399,705,283 3,989,176,069 1,060,493,369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,085,746,654 958,349,876 812,038,425 606,690,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -792,235,890 -660,315,890 -658,965,890 -1,093,417,405
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,802,314 2,215,240 10,053,629
IV. Hàng tồn kho 131,336,529,818 97,405,991,656 84,513,077,832 109,556,612,169
1. Hàng tồn kho 132,322,874,239 97,405,991,656 84,513,077,832 112,281,379,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -986,344,421 -2,724,767,365
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,665,305,343 1,956,272,249 1,505,272,586 2,717,450,146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 748,739,541 1,956,272,249 1,505,272,586 904,074,628
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,685,824,079 962,172,499
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 230,741,723 851,203,019
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 146,199,848,366 145,292,344,652 152,543,471,462 181,520,037,776
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,010,530,503 90,879,635,794 89,057,872,333 93,792,950,115
1. Tài sản cố định hữu hình 61,552,127,387 62,657,755,894 61,072,515,649 66,044,116,647
- Nguyên giá 136,742,471,840 139,659,524,750 139,826,970,204 146,597,716,791
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,190,344,453 -77,001,768,856 -78,754,454,555 -80,553,600,144
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,458,403,116 28,221,879,900 27,985,356,684 27,748,833,468
- Nguyên giá 32,604,446,610 32,604,446,610 32,604,446,610 32,604,446,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,146,043,494 -4,382,566,710 -4,619,089,926 -4,855,613,142
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,536,382,427 6,363,056,946 15,708,338,861 41,031,082,122
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,536,382,427 6,363,056,946 15,708,338,861 41,031,082,122
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,360,000,000 9,360,000,000 9,360,000,000 9,360,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,360,000,000 9,360,000,000 9,360,000,000 9,360,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,292,935,436 38,689,651,912 38,417,260,268 37,336,005,539
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,537,489,735 37,091,786,979 36,819,395,335 35,284,044,901
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,755,445,701 1,597,864,933 1,597,864,933 2,051,960,638
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 400,303,896,606 358,673,296,152 349,072,694,032 396,883,867,946
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 237,533,398,014 209,416,169,266 194,765,616,928 241,190,065,613
I. Nợ ngắn hạn 222,518,017,856 193,888,289,108 177,437,281,172 207,289,854,226
1. Phải trả người bán ngắn hạn 162,086,417,884 126,864,443,545 96,046,419,677 142,083,944,808
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,101,524,590 3,188,893,157 3,456,053,927 4,342,100,696
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,193,749,149 29,209,378,089 33,618,787,938 33,114,493,166
4. Phải trả người lao động 10,825,786,872 13,103,345,062 17,547,358,071 18,574,322,289
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,869,291,130 9,604,615,336 12,763,429,528 430,660,379
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,090,911 39,272,727 280,811,449
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,555,398,618 4,390,655,447 7,458,194,525 1,085,894,749
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,827,590,849 1,960,060,566 1,026,378,273 6,410,990,839
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,167,853 5,566,897,906 5,481,386,506 966,635,851
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,015,380,158 15,527,880,158 17,328,335,756 33,900,211,387
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,015,380,158 15,527,880,158 17,328,335,756 33,900,211,387
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 162,770,498,592 149,257,126,886 154,307,077,104 155,693,802,333
I. Vốn chủ sở hữu 162,770,498,592 149,257,126,886 154,307,077,104 155,693,802,333
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,439,740,000 93,439,740,000 93,439,740,000 93,439,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,439,740,000 93,439,740,000 93,439,740,000 93,439,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,529,704,037 45,241,872,080 45,241,872,080 45,241,872,080
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,801,054,555 10,575,514,806 15,625,465,024 17,012,190,253
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,416,051,390 6,380,640,094 6,380,640,094 6,380,640,094
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,385,003,165 4,194,874,712 9,244,824,930 10,631,550,159
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 400,303,896,606 358,673,296,152 349,072,694,032 396,883,867,946
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.