TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
254,104,048,240 |
213,380,951,500 |
196,529,222,570 |
215,363,830,170 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,705,790,197 |
4,764,942,014 |
10,088,809,561 |
12,843,909,494 |
|
1. Tiền |
8,705,790,197 |
4,764,942,014 |
10,088,809,561 |
12,843,909,494 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,396,422,882 |
109,253,745,581 |
100,422,062,591 |
90,245,858,361 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,088,479,021 |
97,553,791,072 |
96,269,760,358 |
89,672,091,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,007,630,783 |
11,399,705,283 |
3,989,176,069 |
1,060,493,369 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,085,746,654 |
958,349,876 |
812,038,425 |
606,690,698 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-792,235,890 |
-660,315,890 |
-658,965,890 |
-1,093,417,405 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,802,314 |
2,215,240 |
10,053,629 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
131,336,529,818 |
97,405,991,656 |
84,513,077,832 |
109,556,612,169 |
|
1. Hàng tồn kho |
132,322,874,239 |
97,405,991,656 |
84,513,077,832 |
112,281,379,534 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-986,344,421 |
|
|
-2,724,767,365 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,665,305,343 |
1,956,272,249 |
1,505,272,586 |
2,717,450,146 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
748,739,541 |
1,956,272,249 |
1,505,272,586 |
904,074,628 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,685,824,079 |
|
|
962,172,499 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
230,741,723 |
|
|
851,203,019 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
146,199,848,366 |
145,292,344,652 |
152,543,471,462 |
181,520,037,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,010,530,503 |
90,879,635,794 |
89,057,872,333 |
93,792,950,115 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,552,127,387 |
62,657,755,894 |
61,072,515,649 |
66,044,116,647 |
|
- Nguyên giá |
136,742,471,840 |
139,659,524,750 |
139,826,970,204 |
146,597,716,791 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,190,344,453 |
-77,001,768,856 |
-78,754,454,555 |
-80,553,600,144 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,458,403,116 |
28,221,879,900 |
27,985,356,684 |
27,748,833,468 |
|
- Nguyên giá |
32,604,446,610 |
32,604,446,610 |
32,604,446,610 |
32,604,446,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,146,043,494 |
-4,382,566,710 |
-4,619,089,926 |
-4,855,613,142 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,536,382,427 |
6,363,056,946 |
15,708,338,861 |
41,031,082,122 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,536,382,427 |
6,363,056,946 |
15,708,338,861 |
41,031,082,122 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,360,000,000 |
9,360,000,000 |
9,360,000,000 |
9,360,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,360,000,000 |
9,360,000,000 |
9,360,000,000 |
9,360,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,292,935,436 |
38,689,651,912 |
38,417,260,268 |
37,336,005,539 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,537,489,735 |
37,091,786,979 |
36,819,395,335 |
35,284,044,901 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,755,445,701 |
1,597,864,933 |
1,597,864,933 |
2,051,960,638 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
400,303,896,606 |
358,673,296,152 |
349,072,694,032 |
396,883,867,946 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
237,533,398,014 |
209,416,169,266 |
194,765,616,928 |
241,190,065,613 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
222,518,017,856 |
193,888,289,108 |
177,437,281,172 |
207,289,854,226 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
162,086,417,884 |
126,864,443,545 |
96,046,419,677 |
142,083,944,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,101,524,590 |
3,188,893,157 |
3,456,053,927 |
4,342,100,696 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,193,749,149 |
29,209,378,089 |
33,618,787,938 |
33,114,493,166 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,825,786,872 |
13,103,345,062 |
17,547,358,071 |
18,574,322,289 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,869,291,130 |
9,604,615,336 |
12,763,429,528 |
430,660,379 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,090,911 |
|
39,272,727 |
280,811,449 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,555,398,618 |
4,390,655,447 |
7,458,194,525 |
1,085,894,749 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,827,590,849 |
1,960,060,566 |
1,026,378,273 |
6,410,990,839 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,167,853 |
5,566,897,906 |
5,481,386,506 |
966,635,851 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,015,380,158 |
15,527,880,158 |
17,328,335,756 |
33,900,211,387 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,015,380,158 |
15,527,880,158 |
17,328,335,756 |
33,900,211,387 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,770,498,592 |
149,257,126,886 |
154,307,077,104 |
155,693,802,333 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,770,498,592 |
149,257,126,886 |
154,307,077,104 |
155,693,802,333 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,439,740,000 |
93,439,740,000 |
93,439,740,000 |
93,439,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,439,740,000 |
93,439,740,000 |
93,439,740,000 |
93,439,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,529,704,037 |
45,241,872,080 |
45,241,872,080 |
45,241,872,080 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,801,054,555 |
10,575,514,806 |
15,625,465,024 |
17,012,190,253 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,416,051,390 |
6,380,640,094 |
6,380,640,094 |
6,380,640,094 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,385,003,165 |
4,194,874,712 |
9,244,824,930 |
10,631,550,159 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
400,303,896,606 |
358,673,296,152 |
349,072,694,032 |
396,883,867,946 |
|