1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
584,596,815,919 |
647,470,192,866 |
989,904,975,526 |
1,084,013,196,518 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
584,596,815,919 |
647,470,192,866 |
989,904,975,526 |
1,084,013,196,518 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
577,059,273,282 |
640,710,759,781 |
978,247,924,960 |
1,073,301,492,517 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,537,542,637 |
6,759,433,085 |
11,657,050,566 |
10,711,704,001 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
534,863,055 |
4,694,913,728 |
1,010,472,409 |
914,965,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,255,573,373 |
3,358,923,883 |
4,483,426,299 |
4,247,590,094 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,255,483,383 |
3,292,766,625 |
4,483,426,299 |
4,247,590,094 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,131,761,921 |
3,740,288,813 |
4,535,859,480 |
3,942,875,461 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
866,052,947 |
1,106,072,221 |
1,569,637,054 |
1,216,782,334 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,819,017,451 |
3,249,061,896 |
2,078,600,142 |
2,219,421,446 |
|
12. Thu nhập khác |
|
44,391,485 |
|
27,325,621 |
|
13. Chi phí khác |
79,680,213 |
17,954,548 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-79,680,213 |
26,436,937 |
|
27,325,621 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,739,337,238 |
3,275,498,833 |
2,078,600,142 |
2,246,747,067 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
347,867,448 |
655,099,767 |
415,720,028 |
449,349,413 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,391,469,790 |
2,620,399,066 |
1,662,880,114 |
1,797,397,654 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,391,469,790 |
2,620,399,066 |
1,662,880,114 |
1,797,397,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|