MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Petro Times (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 584,596,815,919 647,470,192,866 989,904,975,526 1,084,013,196,518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 584,596,815,919 647,470,192,866 989,904,975,526 1,084,013,196,518
4. Giá vốn hàng bán 577,059,273,282 640,710,759,781 978,247,924,960 1,073,301,492,517
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,537,542,637 6,759,433,085 11,657,050,566 10,711,704,001
6. Doanh thu hoạt động tài chính 534,863,055 4,694,913,728 1,010,472,409 914,965,334
7. Chi phí tài chính 3,255,573,373 3,358,923,883 4,483,426,299 4,247,590,094
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,255,483,383 3,292,766,625 4,483,426,299 4,247,590,094
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,131,761,921 3,740,288,813 4,535,859,480 3,942,875,461
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 866,052,947 1,106,072,221 1,569,637,054 1,216,782,334
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,819,017,451 3,249,061,896 2,078,600,142 2,219,421,446
12. Thu nhập khác 44,391,485 27,325,621
13. Chi phí khác 79,680,213 17,954,548
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -79,680,213 26,436,937 27,325,621
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,739,337,238 3,275,498,833 2,078,600,142 2,246,747,067
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 347,867,448 655,099,767 415,720,028 449,349,413
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,391,469,790 2,620,399,066 1,662,880,114 1,797,397,654
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,391,469,790 2,620,399,066 1,662,880,114 1,797,397,654
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.