MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Petro Times (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 265,860,377,227 311,144,408,253 301,323,700,748 295,327,629,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,657,489,169 4,771,762,440 37,040,291,207 29,279,719,679
1. Tiền 22,657,489,169 4,771,762,440 37,040,291,207 29,279,719,679
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,954,794,521 42,814,772,603 38,700,000,000 24,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,954,794,521 42,814,772,603 38,700,000,000 24,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,056,602,690 122,112,254,428 127,952,279,805 106,093,664,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,923,180,865 47,244,573,683 68,286,555,500 57,061,573,196
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,515,551,825 13,305,729,861 10,228,025,880 334,962,438
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000 5,500,000,000 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 617,870,000 51,561,950,884 43,937,698,425 43,652,533,134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -955,404,078
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,425,399,155 135,824,293,836 95,682,513,040 131,642,353,992
1. Hàng tồn kho 117,425,399,155 135,824,293,836 95,682,513,040 131,642,353,992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,766,091,692 5,621,324,946 1,948,616,696 3,611,890,712
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108,306,192
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,766,091,692 5,621,324,946 1,948,616,696 3,503,584,520
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,029,227,295 189,922,874,463 192,694,277,149 169,262,442,894
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,287,038,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,287,038,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,572,995,417 68,164,062,437 68,195,329,607 66,024,881,802
1. Tài sản cố định hữu hình 14,278,532,545 13,857,204,922 13,897,014,949 11,735,110,001
- Nguyên giá 18,052,218,541 18,052,218,541 18,514,723,814 16,727,320,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,773,685,996 -4,195,013,619 -4,617,708,865 -4,992,210,613
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,294,462,872 54,306,857,515 54,298,314,658 54,289,771,801
- Nguyên giá 67,322,434,300 54,343,371,800 54,343,371,800 54,343,371,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,971,428 -36,514,285 -45,057,142 -53,599,999
III. Bất động sản đầu tư 9,187,000,000 92,676,017,500 99,871,517,500 101,600,532,192
- Nguyên giá 9,187,000,000 92,676,017,500 99,871,517,500 101,658,920,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,388,508
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,424,000,000 12,424,000,000 12,424,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,424,000,000 12,424,000,000 12,424,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,000,000,000 14,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,000,000,000 14,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,558,193,878 2,658,794,526 2,203,430,042 1,637,028,900
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,558,193,878 2,658,794,526 2,203,430,042 1,637,028,900
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 435,889,604,522 501,067,282,716 494,017,977,897 464,590,071,967
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 267,359,598,181 322,514,509,504 313,707,643,031 283,008,023,294
I. Nợ ngắn hạn 258,824,598,181 309,975,509,504 300,091,533,031 283,008,023,294
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,709,106,869 8,581,292,529 5,880,419,798 13,112,414,077
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,909,538,657 18,188,934,520 10,344,590,418 4,023,141,866
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 457,757,768 588,449,485 537,798,898 355,793,154
4. Phải trả người lao động 178,568,610 113,579,580 97,343,780
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,509,337 27,509,337 34,704,337 27,509,337
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 217,686,685,550 282,410,755,023 283,180,440,000 265,391,821,080
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,535,000,000 12,539,000,000 13,616,110,000
1. Phải trả người bán dài hạn 8,535,000,000 12,539,000,000 13,616,110,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,530,006,341 178,552,773,212 180,310,334,866 181,582,048,673
I. Vốn chủ sở hữu 168,530,006,341 178,552,773,212 180,310,334,866 181,582,048,673
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 157,500,000,000 157,500,000,000 157,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 157,500,000,000 157,500,000,000 157,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -134,050,000 -134,050,000 -134,050,000 -134,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,664,056,341 21,186,823,212 22,944,384,866 24,216,098,673
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,652,187,485 14,652,187,485 14,612,351,485 22,181,861,903
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,011,868,856 6,534,635,727 8,332,033,381 2,034,236,770
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 435,889,604,522 501,067,282,716 494,017,977,897 464,590,071,967
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.