1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,509,077,325 |
59,085,237,679 |
121,955,541,810 |
61,128,715,159 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,509,077,325 |
59,085,237,679 |
121,955,541,810 |
61,128,715,159 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,006,731,331 |
44,559,868,482 |
101,065,652,787 |
47,860,079,820 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,502,345,994 |
14,525,369,197 |
20,889,889,023 |
13,268,635,339 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,272,631,004 |
766,822,049 |
3,012,541,966 |
789,242,269 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,665,145 |
|
48,059,508 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,688,780,175 |
8,520,062,242 |
15,586,437,550 |
7,120,746,993 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,064,531,678 |
6,772,129,004 |
8,267,933,931 |
6,937,130,615 |
|
12. Thu nhập khác |
271,707,240 |
5,555,556 |
18,590,454 |
|
|
13. Chi phí khác |
6,376,402 |
2,388,408,801 |
97,451 |
4,341,806 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
265,330,838 |
-2,382,853,245 |
18,493,003 |
-4,341,806 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,329,862,516 |
4,389,275,759 |
8,286,426,934 |
6,932,788,809 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,282,514,984 |
898,947,533 |
3,010,323,162 |
1,405,727,270 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,047,347,532 |
3,490,328,226 |
5,276,103,772 |
5,527,061,539 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,047,347,532 |
3,490,328,226 |
5,276,103,772 |
5,527,061,539 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|