1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,657,895,308 |
36,074,159,880 |
39,780,660,271 |
30,769,610,869 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
179,893,217 |
62,618,276 |
30,766,572 |
24,167,863 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,478,002,091 |
36,011,541,604 |
39,749,893,699 |
30,745,443,006 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,160,273,053 |
23,856,586,468 |
26,691,311,413 |
21,230,009,497 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,317,729,038 |
12,154,955,136 |
13,058,582,286 |
9,515,433,509 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
474,413,520 |
66,529,310 |
678,969,977 |
100,091,123 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,458,000 |
|
8,234,003 |
5,198,974 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,190,948,916 |
3,040,661,797 |
3,996,462,510 |
3,104,451,876 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,489,204,326 |
3,030,371,677 |
3,453,351,068 |
3,295,582,749 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,110,531,316 |
6,150,450,972 |
6,279,504,682 |
3,210,291,033 |
|
12. Thu nhập khác |
58,468,953 |
39,508,754 |
122,235,412 |
57,340,379 |
|
13. Chi phí khác |
101,506,189 |
1,181,809 |
29,316,902 |
1,025,458 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-43,037,236 |
38,326,945 |
92,918,510 |
56,314,921 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,067,494,080 |
6,188,777,917 |
6,372,423,192 |
3,266,605,954 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,236,518,824 |
1,157,904,373 |
790,612,901 |
737,921,547 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,643,364 |
79,851,210 |
-4,092,555 |
-84,600,355 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,832,618,620 |
4,951,022,334 |
5,585,902,846 |
2,613,284,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,832,618,620 |
4,951,022,334 |
5,585,902,846 |
2,613,284,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
494 |
510 |
570 |
263 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|