TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,663,519,568 |
73,270,742,710 |
79,464,630,782 |
79,644,277,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,335,460,281 |
6,672,057,271 |
5,219,943,808 |
8,481,639,139 |
|
1. Tiền |
9,335,460,281 |
6,672,057,271 |
5,219,943,808 |
4,481,639,139 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
|
|
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,024,701,370 |
15,024,701,370 |
22,062,811,839 |
23,562,811,839 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,024,701,370 |
15,024,701,370 |
22,062,811,839 |
23,562,811,839 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,853,014,649 |
18,281,921,522 |
19,800,029,869 |
15,270,957,835 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,218,659,226 |
15,829,419,646 |
14,748,234,832 |
13,286,806,334 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
367,104,898 |
1,847,777,115 |
4,492,690,244 |
778,610,117 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
434,092,657 |
771,566,893 |
725,946,925 |
1,304,654,271 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-166,842,132 |
-166,842,132 |
-166,842,132 |
-99,112,887 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,237,564,469 |
32,853,076,631 |
31,921,925,398 |
31,999,860,817 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,168,395,523 |
33,777,565,601 |
32,787,594,090 |
32,851,856,540 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-930,831,054 |
-924,488,970 |
-865,668,692 |
-851,995,723 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
212,778,799 |
438,985,916 |
459,919,868 |
329,007,874 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
212,581,427 |
438,985,916 |
447,442,998 |
241,545,558 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
197,372 |
|
12,476,870 |
87,462,316 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,701,104,190 |
77,336,265,286 |
76,969,760,761 |
80,377,757,201 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,306,562 |
16,306,562 |
16,306,562 |
16,306,562 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,306,562 |
16,306,562 |
16,306,562 |
16,306,562 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,380,084,516 |
75,198,146,091 |
74,980,671,397 |
78,011,831,743 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,309,925,706 |
57,302,157,276 |
57,258,852,577 |
60,464,182,918 |
|
- Nguyên giá |
107,201,767,521 |
107,154,148,473 |
107,961,421,200 |
112,073,709,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,891,841,815 |
-49,851,991,197 |
-50,702,568,623 |
-51,609,526,502 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,070,158,810 |
17,895,988,815 |
17,721,818,820 |
17,547,648,825 |
|
- Nguyên giá |
24,609,806,901 |
24,609,806,901 |
24,609,806,901 |
24,609,806,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,539,648,091 |
-6,713,818,086 |
-6,887,988,081 |
-7,062,158,076 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,058,961,966 |
|
50,121,104 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,058,961,966 |
|
50,121,104 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,245,751,146 |
2,121,812,633 |
1,922,661,698 |
2,349,618,896 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
841,591,663 |
1,716,009,786 |
1,596,710,061 |
2,019,574,704 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
404,159,483 |
405,802,847 |
325,951,637 |
330,044,192 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
158,364,623,758 |
150,607,007,996 |
156,434,391,543 |
160,022,034,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,508,485,588 |
29,722,665,180 |
31,062,188,143 |
29,635,373,565 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,283,485,588 |
29,497,665,180 |
30,837,188,143 |
29,410,373,565 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,906,909,376 |
13,456,534,084 |
11,833,094,262 |
11,688,162,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,047,264,661 |
5,281,525,737 |
6,836,357,732 |
4,755,323,935 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,908,422,415 |
1,878,056,820 |
2,205,221,964 |
1,571,216,909 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,036,846,597 |
2,676,929,234 |
3,442,682,498 |
4,511,825,518 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
231,595,050 |
320,415,293 |
374,350,775 |
462,740,276 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
826,320,979 |
1,084,350,928 |
942,305,778 |
655,884,637 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,326,126,510 |
4,799,853,084 |
5,203,175,134 |
5,765,220,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
225,000,000 |
225,000,000 |
225,000,000 |
225,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
225,000,000 |
225,000,000 |
225,000,000 |
225,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
128,856,138,170 |
120,884,342,816 |
125,372,203,400 |
130,386,661,140 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
128,856,138,170 |
120,884,342,816 |
125,372,203,400 |
130,386,661,140 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
87,999,910,000 |
87,999,910,000 |
87,999,910,000 |
87,999,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
87,999,910,000 |
87,999,910,000 |
87,999,910,000 |
87,999,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,596,331,942 |
8,838,545,229 |
9,070,126,103 |
9,355,848,656 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,054,396,228 |
21,840,387,587 |
26,096,667,297 |
30,825,402,484 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,974,099,523 |
13,654,112,123 |
13,654,112,123 |
13,654,112,123 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,080,296,705 |
8,186,275,464 |
12,442,555,174 |
17,171,290,361 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
158,364,623,758 |
150,607,007,996 |
156,434,391,543 |
160,022,034,705 |
|