MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,663,519,568 73,270,742,710 79,464,630,782 79,644,277,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,335,460,281 6,672,057,271 5,219,943,808 8,481,639,139
1. Tiền 9,335,460,281 6,672,057,271 5,219,943,808 4,481,639,139
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,024,701,370 15,024,701,370 22,062,811,839 23,562,811,839
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,024,701,370 15,024,701,370 22,062,811,839 23,562,811,839
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,853,014,649 18,281,921,522 19,800,029,869 15,270,957,835
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,218,659,226 15,829,419,646 14,748,234,832 13,286,806,334
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 367,104,898 1,847,777,115 4,492,690,244 778,610,117
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 434,092,657 771,566,893 725,946,925 1,304,654,271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -166,842,132 -166,842,132 -166,842,132 -99,112,887
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,237,564,469 32,853,076,631 31,921,925,398 31,999,860,817
1. Hàng tồn kho 35,168,395,523 33,777,565,601 32,787,594,090 32,851,856,540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -930,831,054 -924,488,970 -865,668,692 -851,995,723
V.Tài sản ngắn hạn khác 212,778,799 438,985,916 459,919,868 329,007,874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 212,581,427 438,985,916 447,442,998 241,545,558
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 197,372 12,476,870 87,462,316
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,701,104,190 77,336,265,286 76,969,760,761 80,377,757,201
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,306,562 16,306,562 16,306,562 16,306,562
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,306,562 16,306,562 16,306,562 16,306,562
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,380,084,516 75,198,146,091 74,980,671,397 78,011,831,743
1. Tài sản cố định hữu hình 58,309,925,706 57,302,157,276 57,258,852,577 60,464,182,918
- Nguyên giá 107,201,767,521 107,154,148,473 107,961,421,200 112,073,709,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,891,841,815 -49,851,991,197 -50,702,568,623 -51,609,526,502
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,070,158,810 17,895,988,815 17,721,818,820 17,547,648,825
- Nguyên giá 24,609,806,901 24,609,806,901 24,609,806,901 24,609,806,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,539,648,091 -6,713,818,086 -6,887,988,081 -7,062,158,076
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,058,961,966 50,121,104
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,058,961,966 50,121,104
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,245,751,146 2,121,812,633 1,922,661,698 2,349,618,896
1. Chi phí trả trước dài hạn 841,591,663 1,716,009,786 1,596,710,061 2,019,574,704
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 404,159,483 405,802,847 325,951,637 330,044,192
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 158,364,623,758 150,607,007,996 156,434,391,543 160,022,034,705
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,508,485,588 29,722,665,180 31,062,188,143 29,635,373,565
I. Nợ ngắn hạn 29,283,485,588 29,497,665,180 30,837,188,143 29,410,373,565
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,906,909,376 13,456,534,084 11,833,094,262 11,688,162,050
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,047,264,661 5,281,525,737 6,836,357,732 4,755,323,935
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,908,422,415 1,878,056,820 2,205,221,964 1,571,216,909
4. Phải trả người lao động 2,036,846,597 2,676,929,234 3,442,682,498 4,511,825,518
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 231,595,050 320,415,293 374,350,775 462,740,276
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 826,320,979 1,084,350,928 942,305,778 655,884,637
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,326,126,510 4,799,853,084 5,203,175,134 5,765,220,240
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 225,000,000 225,000,000 225,000,000 225,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 225,000,000 225,000,000 225,000,000 225,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 128,856,138,170 120,884,342,816 125,372,203,400 130,386,661,140
I. Vốn chủ sở hữu 128,856,138,170 120,884,342,816 125,372,203,400 130,386,661,140
1. Vốn góp của chủ sở hữu 87,999,910,000 87,999,910,000 87,999,910,000 87,999,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 87,999,910,000 87,999,910,000 87,999,910,000 87,999,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,596,331,942 8,838,545,229 9,070,126,103 9,355,848,656
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,054,396,228 21,840,387,587 26,096,667,297 30,825,402,484
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,974,099,523 13,654,112,123 13,654,112,123 13,654,112,123
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,080,296,705 8,186,275,464 12,442,555,174 17,171,290,361
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 158,364,623,758 150,607,007,996 156,434,391,543 160,022,034,705
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.