MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,349,360,744 49,196,731,011 49,071,254,981 49,011,075,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 489,602,754 289,072,306 247,051,720 266,859,718
1. Tiền 489,602,754 289,072,306 247,051,720 266,859,718
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,378,030,314 6,423,030,314 6,408,030,314 6,325,730,314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,933,396,250 51,933,396,250 51,933,396,250 51,933,396,250
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,207,117,645 19,227,117,645 19,227,117,645 19,227,117,645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 115,314,702 140,314,702 125,314,702 43,014,702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,877,798,283 -64,877,798,283 -64,877,798,283 -64,877,798,283
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,266,273,227 15,266,273,227 15,266,273,227 15,266,273,227
1. Hàng tồn kho 15,266,273,227 15,266,273,227 15,266,273,227 15,266,273,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,215,454,449 27,218,355,164 27,149,899,720 27,152,211,942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,877,953,690 10,880,854,405 10,812,398,961 10,814,711,183
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,337,500,759 16,337,500,759 16,337,500,759 16,337,500,759
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,856,806,354 93,519,656,937 92,629,136,772 92,491,975,607
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,892,957,979 32,699,319,979 31,841,410,979 31,738,665,979
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 75,794,410,851 75,600,772,851 74,742,863,851 74,640,118,851
2. Trả trước cho người bán dài hạn 202,000,038,244 202,000,038,244 202,000,038,244 202,000,038,244
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,187,329,543 9,187,329,543 9,187,329,543 9,187,329,543
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -254,088,820,659 -254,088,820,659 -254,088,820,659 -254,088,820,659
II.Tài sản cố định 3,748,121,259 3,588,329,842 3,538,278,677 3,488,227,512
1. Tài sản cố định hữu hình 2,078,321,259 1,918,529,842 1,868,478,677 1,818,427,512
- Nguyên giá 11,402,053,953 11,402,053,953 11,402,053,953 11,402,053,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,323,732,694 -9,483,524,111 -9,533,575,276 -9,583,626,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,669,800,000 1,669,800,000 1,669,800,000 1,669,800,000
- Nguyên giá 1,669,800,000 1,669,800,000 1,669,800,000 1,669,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,215,727,116 57,232,007,116 57,249,447,116 57,265,082,116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 57,215,727,116 57,232,007,116 57,249,447,116 57,265,082,116
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,036,364,950 6,036,364,950 6,036,364,950 6,036,364,950
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 800,000,000 800,000,000 800,000,000 800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,836,364,950 -6,836,364,950 -6,836,364,950 -6,836,364,950
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 143,206,167,098 142,716,387,948 141,700,391,753 141,503,050,808
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 285,044,568,421 285,754,361,826 285,444,475,680 285,719,088,860
I. Nợ ngắn hạn 105,879,331,582 105,729,976,987 106,763,715,841 106,971,734,021
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,738,716,376 46,738,716,376 46,723,716,376 46,723,716,376
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,293,958,779 2,293,958,779 2,293,958,779 2,293,958,779
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,289,505,715 10,259,505,715 10,244,505,715 10,247,505,715
4. Phải trả người lao động 2,775,382,444 2,785,431,139 3,045,201,374 3,324,496,914
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 126,619,834 116,619,834 106,619,834 98,619,834
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,185,767,362 6,185,767,362 7,142,205,401 7,142,205,401
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,123,030,606 9,099,327,316 9,044,857,896 9,000,580,536
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,775,326,867 27,679,626,867 27,591,626,867 27,569,626,867
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 571,023,599 571,023,599 571,023,599 571,023,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 179,165,236,839 180,024,384,839 178,680,759,839 178,747,354,839
1. Phải trả người bán dài hạn 1,069,648,556 1,069,648,556 1,069,648,556 1,069,648,556
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 51,682,371,419 52,541,519,419 51,197,894,419 51,264,489,419
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 126,413,216,864 126,413,216,864 126,413,216,864 126,413,216,864
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -141,838,401,323 -143,037,973,878 -143,744,083,927 -144,216,038,052
I. Vốn chủ sở hữu -141,838,401,323 -143,037,973,878 -143,744,083,927 -144,216,038,052
1. Vốn góp của chủ sở hữu 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -631,803,164,974 -633,002,737,529 -633,708,847,578 -634,180,801,703
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,470,021,885 -630,333,143,089 -633,708,847,578
- LNST chưa phân phối kỳ này -630,333,143,089 -3,375,704,489 -471,954,125
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 143,206,167,098 142,716,387,948 141,700,391,753 141,503,050,808
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.