1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
482,958,907,077 |
515,685,692,258 |
315,866,292,985 |
408,535,645,169 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
482,958,907,077 |
515,685,692,258 |
315,866,292,985 |
408,535,645,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
478,338,641,318 |
508,233,095,608 |
320,151,536,060 |
397,362,569,032 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,620,265,759 |
7,452,596,650 |
-4,285,243,075 |
11,173,076,137 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,248,191,920 |
13,919,726,271 |
11,598,306,644 |
8,302,975,749 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,218,959,873 |
70,152,935 |
926,636,993 |
3,815,812,203 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,005,261 |
152,729,175 |
210,083,260 |
305,897,809 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,444,976,056 |
6,561,116,845 |
1,596,051,427 |
3,509,725,421 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,112,516,489 |
14,588,323,966 |
4,580,291,889 |
11,844,616,453 |
|
12. Thu nhập khác |
148,141,400 |
294,111,821 |
2,066,000 |
556,527,908 |
|
13. Chi phí khác |
7,000,000 |
446,759,098 |
|
515,059,959 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
141,141,400 |
-152,647,277 |
2,066,000 |
41,467,949 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,253,657,889 |
14,435,676,689 |
4,582,357,889 |
11,886,084,402 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,934,231,490 |
3,110,075,404 |
1,133,204,994 |
3,203,977,914 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,393,309,962 |
-214,593,172 |
-208,386,522 |
-493,161,854 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,794,579,417 |
11,540,194,457 |
3,657,539,417 |
9,175,268,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,794,579,417 |
11,540,194,457 |
3,657,539,417 |
9,175,268,342 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
145 |
289 |
91 |
229 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
229 |
|