MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 482,958,907,077 515,685,692,258 315,866,292,985 408,535,645,169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 482,958,907,077 515,685,692,258 315,866,292,985 408,535,645,169
4. Giá vốn hàng bán 478,338,641,318 508,233,095,608 320,151,536,060 397,362,569,032
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,620,265,759 7,452,596,650 -4,285,243,075 11,173,076,137
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,248,191,920 13,919,726,271 11,598,306,644 8,302,975,749
7. Chi phí tài chính 1,218,959,873 70,152,935 926,636,993 3,815,812,203
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 92,005,261 152,729,175 210,083,260 305,897,809
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,444,976,056 6,561,116,845 1,596,051,427 3,509,725,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,112,516,489 14,588,323,966 4,580,291,889 11,844,616,453
12. Thu nhập khác 148,141,400 294,111,821 2,066,000 556,527,908
13. Chi phí khác 7,000,000 446,759,098 515,059,959
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 141,141,400 -152,647,277 2,066,000 41,467,949
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,253,657,889 14,435,676,689 4,582,357,889 11,886,084,402
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,934,231,490 3,110,075,404 1,133,204,994 3,203,977,914
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,393,309,962 -214,593,172 -208,386,522 -493,161,854
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,794,579,417 11,540,194,457 3,657,539,417 9,175,268,342
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,794,579,417 11,540,194,457 3,657,539,417 9,175,268,342
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 145 289 91 229
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 229
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.