1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
242,077,271,177 |
261,086,907,955 |
213,774,349,995 |
190,251,260,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
242,077,271,177 |
261,086,907,955 |
213,774,349,995 |
190,251,260,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,132,332,730 |
236,462,055,364 |
189,346,231,604 |
158,330,907,533 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,944,938,447 |
24,624,852,591 |
24,428,118,391 |
31,920,352,915 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
193,309,015 |
168,653,221 |
199,911,178 |
285,143,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,404,594,174 |
3,797,432,151 |
3,184,543,270 |
959,018,352 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,327,957,133 |
3,289,252,928 |
3,042,042,437 |
859,342,707 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,598,157,991 |
10,427,051,181 |
9,316,843,455 |
15,711,587,400 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,002,872,714 |
11,416,917,331 |
11,300,999,709 |
12,341,566,369 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,132,622,583 |
-847,894,851 |
825,643,135 |
3,193,323,964 |
|
12. Thu nhập khác |
972,936,501 |
2,052,056,283 |
1,282,657,441 |
229,026,630 |
|
13. Chi phí khác |
43,809,961 |
101,363,286 |
463,826,017 |
127,023,709 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
929,126,540 |
1,950,692,997 |
818,831,424 |
102,002,921 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,061,749,123 |
1,102,798,146 |
1,644,474,559 |
3,295,326,885 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
135,827,873 |
394,555,091 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,061,749,123 |
1,102,798,146 |
1,508,646,686 |
2,900,771,794 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,061,749,123 |
1,102,798,146 |
1,508,646,686 |
2,900,771,794 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
620 |
223 |
305 |
587 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
620 |
223 |
305 |
587 |
|