1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
301,137,057,100 |
329,988,079,575 |
318,321,498,950 |
474,487,821,902 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,662,720 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
301,126,394,380 |
329,988,079,575 |
318,321,498,950 |
474,487,821,902 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
280,928,121,381 |
301,103,831,648 |
289,969,976,143 |
431,091,048,519 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,198,272,999 |
28,884,247,927 |
28,351,522,807 |
43,396,773,383 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,457,413 |
89,946,881 |
32,782,814 |
26,227,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,278,623,460 |
1,091,250,404 |
781,989,763 |
808,718,629 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,201,645,703 |
916,056,905 |
713,378,920 |
730,316,780 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,597,539,074 |
1,219,918,687 |
1,664,567,379 |
1,111,784,338 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,072,842,643 |
9,609,047,579 |
9,072,185,855 |
9,957,046,745 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,650,757,636 |
12,967,349,150 |
11,345,120,564 |
21,716,176,238 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,806,045,747 |
6,526,466,362 |
8,849,576,818 |
12,052,843,443 |
|
12. Thu nhập khác |
|
402 |
991,091,857 |
516,054,162 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
38,095,822 |
61,403,585 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
402 |
952,996,035 |
454,650,577 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,806,045,747 |
6,526,466,764 |
9,802,572,853 |
12,507,494,020 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,242,865,015 |
1,591,636,424 |
1,750,526,102 |
1,864,514,594 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
121,789,677 |
29,412,519 |
51,487,381 |
-146,489,454 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,441,391,055 |
4,905,417,821 |
8,000,559,370 |
10,789,468,880 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,441,391,055 |
4,905,417,821 |
8,000,559,370 |
10,789,468,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
710 |
614 |
1,041 |
1,444 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|