MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 181,416,829,319 173,227,417,631 186,617,040,789 300,065,646,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,050,716,320 30,455,980,777 19,298,563,981 29,967,981,867
1. Tiền 20,050,716,320 30,455,980,777 19,298,563,981 29,967,981,867
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,901,578,564 92,315,319,130 92,249,703,783 187,801,647,153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,734,167,930 83,887,271,261 79,403,062,908 165,546,734,174
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,853,755,170 2,660,500,672 7,886,003,850 14,328,305,484
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,313,655,464 5,767,547,197 4,960,637,025 7,926,607,495
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,552,737,408 46,220,176,666 71,028,788,311 81,516,677,278
1. Hàng tồn kho 60,552,737,408 46,220,176,666 71,028,788,311 81,516,677,278
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,911,797,027 4,235,941,058 4,039,984,714 779,339,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,523,831,601 3,720,890,892 3,222,805,669 128,809,476
2. Thuế GTGT được khấu trừ 139,777,730 57,461,471 63,144,271 315,937,558
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 248,187,696 457,588,695 754,034,774 334,592,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 122,055,724,335 121,528,995,969 119,711,274,378 121,367,231,707
I. Các khoản phải thu dài hạn 565,000,000 565,000,000 565,000,000 465,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 565,000,000 565,000,000 565,000,000 465,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,874,493,492 59,352,823,514 56,962,999,316 56,894,257,571
1. Tài sản cố định hữu hình 60,580,602,275 58,070,563,234 55,692,369,973 55,635,259,165
- Nguyên giá 147,240,002,597 147,240,002,597 146,379,778,070 148,842,778,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,659,400,322 -89,169,439,363 -90,687,408,097 -93,207,518,905
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,293,891,217 1,282,260,280 1,270,629,343 1,258,998,406
- Nguyên giá 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -787,058,893 -798,689,830 -810,320,767 -821,951,704
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,741,052,463 19,960,971,150 21,625,538,529 22,737,322,867
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,701,638,786 19,921,557,473 21,586,124,852 22,697,909,190
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -315,586,323 -315,586,323 -315,586,323 -315,586,323
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 355,000,000 355,000,000 355,000,000 355,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 40,875,178,380 41,650,201,305 40,557,736,533 41,270,651,269
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,875,178,380 41,557,824,147 40,487,434,237 41,194,464,111
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 92,377,158 70,302,296 76,187,158
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 303,472,553,654 294,756,413,600 306,328,315,167 421,432,877,805
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,577,630,126 141,568,283,381 145,103,480,604 249,947,178,954
I. Nợ ngắn hạn 131,216,630,126 140,227,283,381 143,802,480,604 246,866,178,954
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,104,699,077 44,848,186,482 56,766,979,564 112,130,318,515
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,839,537,692 2,698,048,998 4,251,015,938 6,205,618,302
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,232,235,664 12,133,318,561 10,218,483,992 2,409,489,189
4. Phải trả người lao động 5,398,593,758 8,246,651,091 10,456,484,544 16,103,142,631
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,214,830,285 5,641,205,423 5,985,611,383 8,879,029,807
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,353,068,260 19,620,196,255 20,208,728,393 14,520,736,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,802,687,786 44,453,073,160 33,796,273,379 85,372,343,371
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,270,977,604 2,586,603,411 2,118,903,411 1,245,500,411
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,361,000,000 1,341,000,000 1,301,000,000 3,081,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,361,000,000 1,341,000,000 1,301,000,000 1,631,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,450,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 170,894,923,528 153,188,130,219 161,224,834,563 171,485,698,851
I. Vốn chủ sở hữu 170,894,923,528 153,188,130,219 161,224,834,563 171,485,698,851
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,673,334,997 40,673,334,997 40,673,334,997 40,673,334,997
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,863,275,757 15,156,482,448 23,193,186,792 33,454,051,080
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,784,884,702 5,580,383,895 5,580,383,895 5,580,383,895
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,078,391,055 9,576,098,553 17,612,802,897 27,873,667,185
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 303,472,553,654 294,756,413,600 306,328,315,167 421,432,877,805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.