MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 554,979,870,908 514,555,033,032 627,310,254,973 498,737,322,716
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -10,744,167,799 7,185,100,285 12,153,289,857 5,175,632,758
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 565,724,038,707 507,369,932,747 615,156,965,116 493,561,689,958
4. Giá vốn hàng bán 552,286,609,541 488,759,351,008 593,792,581,369 474,988,469,066
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,437,429,166 18,610,581,739 21,364,383,747 18,573,220,892
6. Doanh thu hoạt động tài chính 390,971,209 516,755,269 576,427,045 506,303,929
7. Chi phí tài chính 18,493,151
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,493,151
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,428,530,424 13,011,510,337 13,775,001,558 15,552,981,973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,790,997,130 3,909,774,335 4,107,428,778 3,769,479,853
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,391,127,179 2,206,052,336 4,039,887,305 -242,937,005
12. Thu nhập khác 4,388,251,020 48,750,909 1,050,000 2,909,436,200
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,388,251,020 48,750,909 1,050,000 2,909,436,200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,002,876,159 2,254,803,245 4,040,937,305 2,666,499,195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,503,572,603 -4,016,587,185 808,187,461 533,299,839
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,467,547,835 4,467,547,835
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,038,900,927 1,803,842,595 3,232,749,844 2,133,199,356
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,038,900,927 1,803,842,595 3,232,749,844 2,133,199,356
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.