TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
183,642,464,294 |
207,971,239,034 |
202,089,109,242 |
183,485,111,985 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
96,162,950,365 |
102,147,471,306 |
111,914,585,616 |
108,819,692,836 |
|
1. Tiền |
38,303,809,624 |
29,534,705,962 |
44,180,446,688 |
36,056,540,993 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
57,859,140,741 |
72,612,765,344 |
67,734,138,928 |
72,763,151,843 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,901,955,912 |
50,118,201,070 |
20,260,751,203 |
26,194,611,710 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,921,818,820 |
296,119,403 |
3,106,552,527 |
7,246,122,934 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,424,946,064 |
48,763,298,384 |
16,791,561,789 |
18,458,736,439 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
555,191,028 |
1,058,783,283 |
362,636,887 |
489,752,337 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,339,869,795 |
50,056,125,601 |
65,930,124,421 |
45,293,565,555 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,782,423,655 |
51,678,037,008 |
69,243,711,915 |
47,198,851,201 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,442,553,860 |
-1,621,911,407 |
-3,313,587,494 |
-1,905,285,646 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
237,688,222 |
5,649,441,057 |
3,983,648,002 |
3,177,241,884 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
237,688,222 |
1,531,404,086 |
740,992,364 |
502,141,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
101,449,786 |
34,255,914 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,016,587,185 |
3,208,399,724 |
2,675,099,885 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,078,047,255 |
7,963,954,538 |
6,312,590,638 |
14,081,519,751 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,947,529,527 |
6,065,176,233 |
5,173,019,013 |
5,792,711,370 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,924,807,966 |
6,046,313,050 |
5,158,057,079 |
5,781,693,556 |
|
- Nguyên giá |
43,254,481,661 |
42,810,717,378 |
42,810,717,378 |
44,282,195,778 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,329,673,695 |
-36,764,404,328 |
-37,652,660,299 |
-38,500,502,222 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,721,561 |
18,863,183 |
14,961,934 |
11,017,814 |
|
- Nguyên giá |
95,613,600 |
95,613,600 |
95,613,600 |
95,613,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,892,039 |
-76,750,417 |
-80,651,666 |
-84,595,786 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,058,517,728 |
1,826,778,305 |
1,067,571,625 |
8,216,808,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,590,969,893 |
1,826,778,305 |
1,067,571,625 |
8,216,808,381 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,467,547,835 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
197,720,511,549 |
215,935,193,572 |
208,401,699,880 |
197,566,631,736 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,408,922,991 |
59,819,762,419 |
50,721,134,161 |
52,152,866,661 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,408,922,991 |
59,819,762,419 |
50,721,134,161 |
52,152,866,661 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,760,154,600 |
5,464,452,966 |
3,897,301,852 |
4,362,664,451 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,408,527,880 |
32,443,893,127 |
13,028,333,901 |
18,113,205,404 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,205,885,961 |
26,750,000 |
44,244,170 |
212,958,224 |
|
4. Phải trả người lao động |
452,115,872 |
376,275,806 |
375,681,178 |
379,883,844 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,882,676,542 |
6,204,437,887 |
12,263,281,901 |
11,658,251,943 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,170,186,034 |
10,075,659,243 |
15,574,864,088 |
13,004,614,948 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,529,376,102 |
5,228,293,390 |
5,537,427,071 |
4,421,287,847 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,311,588,558 |
156,115,431,153 |
157,680,565,719 |
145,413,765,075 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,311,588,558 |
156,115,431,153 |
157,680,565,719 |
145,413,765,075 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,278,918,978 |
26,082,761,573 |
27,647,896,139 |
15,381,095,495 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,002,232,643 |
24,278,918,978 |
23,618,622,188 |
9,218,622,188 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,276,686,335 |
1,803,842,595 |
4,029,273,951 |
6,162,473,307 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
197,720,511,549 |
215,935,193,572 |
208,401,699,880 |
197,566,631,736 |
|