MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 183,642,464,294 207,971,239,034 202,089,109,242 183,485,111,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,162,950,365 102,147,471,306 111,914,585,616 108,819,692,836
1. Tiền 38,303,809,624 29,534,705,962 44,180,446,688 36,056,540,993
2. Các khoản tương đương tiền 57,859,140,741 72,612,765,344 67,734,138,928 72,763,151,843
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,901,955,912 50,118,201,070 20,260,751,203 26,194,611,710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,921,818,820 296,119,403 3,106,552,527 7,246,122,934
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,424,946,064 48,763,298,384 16,791,561,789 18,458,736,439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 555,191,028 1,058,783,283 362,636,887 489,752,337
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,339,869,795 50,056,125,601 65,930,124,421 45,293,565,555
1. Hàng tồn kho 73,782,423,655 51,678,037,008 69,243,711,915 47,198,851,201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,442,553,860 -1,621,911,407 -3,313,587,494 -1,905,285,646
V.Tài sản ngắn hạn khác 237,688,222 5,649,441,057 3,983,648,002 3,177,241,884
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 237,688,222 1,531,404,086 740,992,364 502,141,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ 101,449,786 34,255,914
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,016,587,185 3,208,399,724 2,675,099,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,078,047,255 7,963,954,538 6,312,590,638 14,081,519,751
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,000,000 72,000,000 72,000,000 72,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,000,000 72,000,000 72,000,000 72,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,947,529,527 6,065,176,233 5,173,019,013 5,792,711,370
1. Tài sản cố định hữu hình 6,924,807,966 6,046,313,050 5,158,057,079 5,781,693,556
- Nguyên giá 43,254,481,661 42,810,717,378 42,810,717,378 44,282,195,778
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,329,673,695 -36,764,404,328 -37,652,660,299 -38,500,502,222
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,721,561 18,863,183 14,961,934 11,017,814
- Nguyên giá 95,613,600 95,613,600 95,613,600 95,613,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,892,039 -76,750,417 -80,651,666 -84,595,786
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,058,517,728 1,826,778,305 1,067,571,625 8,216,808,381
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,590,969,893 1,826,778,305 1,067,571,625 8,216,808,381
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,467,547,835
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 197,720,511,549 215,935,193,572 208,401,699,880 197,566,631,736
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,408,922,991 59,819,762,419 50,721,134,161 52,152,866,661
I. Nợ ngắn hạn 43,408,922,991 59,819,762,419 50,721,134,161 52,152,866,661
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,760,154,600 5,464,452,966 3,897,301,852 4,362,664,451
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,408,527,880 32,443,893,127 13,028,333,901 18,113,205,404
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,205,885,961 26,750,000 44,244,170 212,958,224
4. Phải trả người lao động 452,115,872 376,275,806 375,681,178 379,883,844
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,882,676,542 6,204,437,887 12,263,281,901 11,658,251,943
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,170,186,034 10,075,659,243 15,574,864,088 13,004,614,948
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,529,376,102 5,228,293,390 5,537,427,071 4,421,287,847
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,311,588,558 156,115,431,153 157,680,565,719 145,413,765,075
I. Vốn chủ sở hữu 154,311,588,558 156,115,431,153 157,680,565,719 145,413,765,075
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,032,669,580 10,032,669,580 10,032,669,580 10,032,669,580
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,278,918,978 26,082,761,573 27,647,896,139 15,381,095,495
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,002,232,643 24,278,918,978 23,618,622,188 9,218,622,188
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,276,686,335 1,803,842,595 4,029,273,951 6,162,473,307
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 197,720,511,549 215,935,193,572 208,401,699,880 197,566,631,736
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.